Nhân quyền là những nguyên tắc hoặc chuẩn mực đạo đức được công nhận rộng rãi, đặt ra các tiêu chuẩn cho hành vi của con người và thường được luật pháp quốc gia và quốc tế bảo vệ. Trước khi Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền được thông qua vào năm 1948, sự hiểu biết toàn cầu về nhân quyền chưa nhất quán. Sau Thế chiến thứ hai, với những suy ngẫm về các sự kiện như Holocaust của Đức Quốc xã, khái niệm về nhân quyền đã trở nên nổi bật, đánh dấu sự khởi đầu của một sự thay đổi toàn cầu.
Nhân quyền là vốn có của tất cả mọi người và không thể xâm phạm bất kể quốc tịch, sắc tộc, tôn giáo hay tình trạng kinh tế của họ.
Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền đặt ra tiêu chuẩn về phẩm giá, tự do và công lý của con người trên phạm vi toàn cầu và là một trong những văn kiện quan trọng nhất trong bối cảnh quốc tế. Tài liệu này có phạm vi rộng và bao gồm các quyền cơ bản như quyền sống, quyền tự do ngôn luận, chống chế độ nô lệ và quyền giáo dục.
Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc khiến lãnh đạo nhiều quốc gia nhận ra rằng cộng đồng quốc tế cần một bộ tiêu chuẩn được mọi người tuân thủ để bảo vệ nhân quyền. Năm 1948, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đã thông qua Tuyên ngôn Quốc tế về Nhân quyền, đóng vai trò thúc đẩy to lớn trong việc thiết lập nhiều điều ước quốc tế và luật pháp trong nước tiếp theo.
Việc thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền là cam kết cao nhất đối với phẩm giá con người và đặt nền tảng cho hệ thống pháp luật trong tương lai.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tranh cãi về tính phổ quát của nhân quyền. Quan điểm của thuyết tương đối về văn hóa cho rằng một số khái niệm về nhân quyền không phù hợp với những xã hội coi trọng lợi ích tập thể và điều này có thể xung đột với các tập quán truyền thống của nền văn hóa đó. Điều này khiến cho việc thực thi quyền con người phải đối mặt với nhiều thách thức khác nhau, nhưng chắc chắn rằng các cuộc thảo luận về quyền con người ngày càng trở nên thường xuyên hơn trong các quan hệ quốc tế và khuôn khổ pháp lý.
Nhìn lại quá khứ, từ Magna Carta đến Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ, khái niệm về quyền con người đã dần phát triển. Những sự kiện lịch sử này không chỉ liên quan đến sự cân bằng quyền lực giữa các quốc gia mà còn phản ánh sự nhận thức của con người về quyền lợi của chính mình. So với lý thuyết về quyền tự nhiên của thế kỷ XVII, phạm vi quyền liên quan đến Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền ngày nay rộng hơn và chi tiết hơn.
${quote
Mặc dù bản thân Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền không phải là một văn bản pháp lý mang tính ràng buộc nhưng nó đã trở thành một phần cốt lõi của luật tập quán quốc tế và có ảnh hưởng đến hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia khác nhau. Các quyền này trở nên cụ thể và ràng buộc hơn với việc ban hành hai công ước bổ sung sau đó - Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR) và Công ước quốc tế về các quyền kinh tế, xã hội và văn hóa (ICESCR).
Ngày nay, nhiều điều ước và quy định quốc tế dựa trên các nguyên tắc của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền. Sự tồn tại của các văn bản này đã thúc đẩy việc cập nhật liên tục và đào sâu khái niệm về nhân quyền.
Việc thúc đẩy và thực thi nhân quyền đều kém cỏi, từ can thiệp quân sự đến trừng phạt kinh tế, các hình thức can thiệp khác nhau rõ ràng không thể giải quyết triệt để vấn đề nan giải về nhân quyền. Mặc dù các biện pháp trừng phạt kinh tế nhằm trừng phạt các quốc gia vi phạm nhân quyền nhưng chúng thường ảnh hưởng đến người dân vô tội, gây tranh cãi và phản tác dụng.
Khái niệm nhân quyền cần bắt kịp thời đại, không chỉ chú ý đến các quyền dân sự, chính trị truyền thống mà còn phải tính đến các quyền mới nổi như quyền môi trường.
Nhìn lại lịch sử, nỗ lực tôn trọng nhân quyền của nhân loại chưa bao giờ dừng lại, dù thông qua luật pháp, hiệp định quốc tế hay các phong trào, biểu tình khác nhau. Các sự kiện trong thế giới ngày nay, dù lớn hay nhỏ, vẫn đặt ra cho chúng ta một câu hỏi: Trong thế giới đa dạng này, làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo rằng các quyền cơ bản của mọi người không bị vi phạm?