Với sự tiến bộ của công nghệ, việc giám sát nước thải không còn chỉ là nhu cầu bảo vệ môi trường mà còn trở thành một cách mới để giám sát sức khỏe cộng đồng. Phương pháp này, được gọi là dịch tễ học dựa trên nước thải (WBE), phân tích nước thải của cộng đồng để phát hiện sự hiện diện của hóa chất hoặc mầm bệnh nhằm hiểu rõ hơn về sức khỏe của toàn bộ dân số. Tiềm năng của công nghệ này đang thu hút sự chú ý của các nhà khoa học và làm dấy lên cuộc thảo luận rộng rãi về các ứng dụng trong tương lai của nó.
Dịch tễ học dựa trên nước thải là gì?Dịch tễ học dựa trên nước thải bao gồm việc phân tích nước thải chảy từ cộng đồng vào nhà máy xử lý nước thải và sử dụng thông tin đó để đánh giá tình trạng sức khỏe của người dân. Điều này bao gồm việc đo nồng độ hóa chất hoặc chất chỉ điểm sinh học được bài tiết bởi những người sống ở một khu vực cụ thể. Phương pháp này không chỉ có thể được sử dụng để theo dõi việc sử dụng ma túy bất hợp pháp mà còn có thể được sử dụng để đánh giá mức tiêu thụ rượu, caffeine và nhiều loại ma túy khác.
Bối cảnh lịch sửPhạm vi ứng dụng của dịch tễ học dựa trên nước thải rất rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực từ y tế cộng đồng đến khoa học môi trường.
Lịch sử của dịch tễ học dựa trên nước thải bắt đầu từ những năm 1940, khi nó được sử dụng để phát hiện vi-rút bại liệt trong nước thải từ các thành phố như New York và Chicago. Theo thời gian, công nghệ này đã dần được áp dụng ở nhiều quốc gia. Vào đầu thế kỷ 21, một số nghiên cứu đã áp dụng công nghệ này và bắt đầu có thể đo lường mức độ sử dụng ma túy trong cộng đồng tại các thời điểm khác nhau.
Một lợi thế quan trọng của dịch tễ học dựa trên nước thải là nó thu thập dữ liệu từ toàn bộ dân số thay vì từng cá nhân, do đó cải thiện độ chính xác của phép đo. Ví dụ, trong một nghiên cứu ở Boston, Hoa Kỳ, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng tỷ lệ nhiễm SARS-CoV-2 cao hơn nhiều so với dữ liệu thu được từ từng xét nghiệm PCR, điều này cho phép các sở y tế công cộng đưa ra cảnh báo trước khi dịch bệnh bùng phát.
Ngoài việc theo dõi thuốc và hóa chất, dịch tễ học dựa trên nước thải cũng đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi vi-rút. Việc theo dõi nước thải để tìm dấu hiệu của vi-rút có thể giúp xác định sớm các đợt bùng phát tiềm ẩn. Ví dụ, đối với việc giám sát virus bại liệt, nó cung cấp dữ liệu có giá trị khi không thể sử dụng các phương pháp giám sát chính thống. Kể từ khi dịch COVID-19 bùng phát, nhiều quốc gia đã bắt đầu chuẩn hóa việc giám sát thường xuyên SARS-CoV-2 trong nước thải.
Những tiến bộ trong giám sát nước thải đã cho phép các cơ quan y tế công cộng nâng cao đáng kể đường cảnh báo trong kiểm soát dịch bệnh.
Trong những năm gần đây, vấn đề kháng thuốc kháng sinh (AMR) đã thu hút sự chú ý của toàn cầu. Theo nghiên cứu mới, việc giám sát nước thải có thể cung cấp bản đồ phân bố địa lý của tình trạng kháng thuốc kháng sinh, có ý nghĩa dự báo quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. Các nhà nghiên cứu kêu gọi giám sát nước thải xung quanh các chợ nông sản và trong nước để giảm nguy cơ lây nhiễm các mầm bệnh ở người.
Mặc dù dịch tễ học dựa trên nước thải đóng vai trò quan trọng trong giám sát và phòng ngừa dịch bệnh, nhưng vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, chẳng hạn như chuẩn hóa công nghệ và khó khăn trong việc giải thích dữ liệu. Một số chuyên gia đề xuất rằng nên thiết lập một hệ thống quốc gia thống nhất hơn trong tương lai để tiến hành giám sát này, để có thể theo dõi nhiều mối đe dọa tiềm ẩn hơn, chẳng hạn như các biến thể coronavirus mới, virus cúm và vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh.
Bản tóm tắtViệc thiết lập một hệ thống giám sát nước thải thống nhất có thể tăng thêm một lớp bảo vệ cho sức khỏe cộng đồng.
Thông qua việc giám sát nước thải, các nhà khoa học có thể thu được nhiều dữ liệu quan trọng về sức khỏe cộng đồng, không chỉ giúp chúng ta hiểu được tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn dự đoán các đợt bùng phát tiềm ẩn trong tương lai. Tuy nhiên, việc áp dụng rộng rãi công nghệ này sẽ đòi hỏi những nỗ lực đồng bộ trong việc phối hợp và chuẩn hóa. Liệu chúng ta có thể tiếp thu tốt hơn dữ liệu này trong tương lai để thúc đẩy cải thiện sức khỏe cộng đồng không?