Vùng ven biển hay còn gọi là vùng bãi triều là vùng nước nông nằm sát bờ biển. Vùng nước ở những nơi này thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều, gió và sông ngòi, tạo nên một trong những môi trường đa dạng sinh học nhất. Bài viết này sẽ xem xét sâu hơn lý do tại sao các khu vực đầm phá là điểm nóng về đa dạng sinh học và xem xét sự tương tác của các sinh vật khác nhau trong các hệ sinh thái này.
Vùng ven sông trải dài từ mực nước cao đến vùng ven biển ngập nước vĩnh viễn và là môi trường sống quan trọng của nhiều loại sinh vật.
Phạm vi địa lý của vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có thủy động lực học và môi trường sinh thái, khiến cho định nghĩa về nó không nhất quán. Ở các hồ, sông, vùng duyên hải là khu vực ánh sáng xuyên xuống đáy hồ đủ để hỗ trợ quá trình quang hợp. Trên thực tế, không thể bỏ qua tầm quan trọng của các khu vực này, đối với cả đời sống dưới nước và trên cạn, sự tồn tại của chúng phụ thuộc vào nguồn tài nguyên của đầm phá.
Ở vùng nước nông có nhiều loại cá, động vật không xương sống và thực vật thủy sinh sinh sống. Cấu trúc chuỗi thức ăn ở những khu vực này rất phức tạp và cung cấp môi trường sống và sinh sản tốt. Ví dụ, nhiều loài cá sống ở vùng nước sâu hơn nhưng lại quay trở lại vùng nước nông này trong mùa sinh sản để tìm kiếm nơi sinh sản an toàn.
Môi trường giàu oxy và cấu trúc phức tạp của vùng ven biển khiến nơi đây trở thành điểm nóng cho sự đa dạng côn trùng ngày càng tăng.
Đặc điểm của các khu vực ven biển khiến những khu vực này trở thành nơi lý tưởng cho nhiều loài sinh vật phát triển. Nghiên cứu cho thấy trên toàn cầu, hơn 93% loài cá nước ngọt và hơn 70% loài động vật không xương sống nước ngọt sinh sống ở những vùng nước nông này. Đa dạng sinh học ở các khu vực ven biển với môi trường sống phức tạp chắc chắn đã trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái toàn cầu.
Mặc dù sự đa dạng phong phú của các hệ sinh thái ven biển này rất ấn tượng nhưng chúng cũng phải đối mặt với các mối đe dọa từ các hoạt động của con người. Sự phát triển quá mức, phân bón nông nghiệp và các chất gây ô nhiễm đã phá hủy môi trường sinh thái của hồ và các vùng ven biển. Điều này dẫn đến hiện tượng phú dưỡng của các vùng nước, đẩy nhanh sự phát triển của tảo, làm giảm hàm lượng oxy trong nước và gây nguy hiểm cho sự sống sót của các sinh vật bên trong.
Do sự can thiệp của con người, nhiều hệ sinh thái đầm phá đang bị đe dọa và nhu cầu cấp thiết là tìm ra các biện pháp đối phó hiệu quả để bảo vệ đa dạng sinh học.
Ngoài ra, việc cải tạo đất và phát triển bờ biển gây ra những thiệt hại không thể khắc phục được đối với môi trường sống sinh học. Sự sụp đổ của môi trường sống trên cạn đã khiến nhiều loài mất khả năng tiếp cận nguồn sinh sản và thức ăn. Để đối phó với những tác động này, cộng đồng khoa học đã kêu gọi những nỗ lực bảo tồn có ý nghĩa để đảm bảo rằng nhiều loại sinh vật vẫn có thể phát triển mạnh trong các hệ sinh thái quý giá này.
Tiếp tục tăng cường các biện pháp bảo vệ ở khu vực ven biển là chìa khóa để bảo vệ đa dạng sinh học. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nỗ lực chung của các chuyên gia và cộng đồng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm các học giả môi trường, nhà sinh thái học và các nhà hoạch định chính sách. Người ta tin rằng việc thiết lập các khu bảo tồn và khôi phục thảm thực vật ven biển có thể cung cấp không gian thở cần thiết cho hệ sinh thái ven biển.
Thông qua các chiến lược quản lý và bảo tồn hiệu quả, chúng ta có thể bảo tồn những nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá này cho các thế hệ tương lai.
Tóm lại, đầm phá và các khu vực ven biển có nhiều chức năng sinh thái và đa dạng sinh học, tuy nhiên chúng vẫn tiếp tục bị đe dọa bởi các hành động của con người. Chúng ta không thể không tự hỏi, khi tiếp tục phát triển và sử dụng những tài nguyên thiên nhiên này, làm thế nào chúng ta có thể tự phản ánh và điều chỉnh hành vi của mình để bảo vệ những hệ sinh thái độc đáo này?