Trong thế giới miễn dịch học, hapten (bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp haptein, có nghĩa là "liên kết") là một nhóm các phân tử cực nhỏ chỉ kích hoạt phản ứng miễn dịch khi chúng liên kết với chất mang lớn hơn, chẳng hạn như protein. Bản thân các vectơ này có thể không kích hoạt phản ứng miễn dịch. Nghiên cứu về hapten rất quan trọng để hiểu được sự phát triển của các bệnh liên quan đến miễn dịch như viêm da tiếp xúc dị ứng và bệnh viêm ruột.
"Hapten cần có sự hiện diện của một vectơ để hoạt động, khiến chúng trở thành một công cụ quan trọng để nghiên cứu hệ thống miễn dịch."
Khi hapten được bôi lên da và kết hợp với chất mang protein, chúng có thể gây ra tình trạng quá mẫn cảm khi tiếp xúc, một phản ứng dị ứng chậm loại IV được trung gian bởi tế bào T và tế bào dendrit. Quá trình này chủ yếu bao gồm hai giai đoạn: nhạy cảm và kích thích. Trong lần tiếp xúc đầu tiên, hapten gây ra phản ứng miễn dịch bẩm sinh, thúc đẩy các tế bào dạng sợi di chuyển đến các hạch bạch huyết và kích hoạt tế bào T đặc hiệu kháng nguyên. Ở giai đoạn tiếp theo, phản ứng miễn dịch được tạo ra khi hapten được bôi lại vào vùng da khác.
"Trong lần tiếp xúc thứ hai, việc kích hoạt các tế bào T cụ thể dẫn đến tổn thương mô và phản ứng miễn dịch qua trung gian kháng thể."
Nhiều loại thuốc, thuốc trừ sâu, hormone và độc tố thực phẩm có chứa hapten. Khối lượng phân tử của nó thường nhỏ hơn 1000 Da. Ví dụ, urê là một hapten phổ biến, sau khi tiếp xúc với cây thường xuân độc sẽ trải qua phản ứng oxy hóa để tạo thành các phân tử phenol phản ứng cuối cùng liên kết với protein da, dẫn đến phản ứng viêm da tiếp xúc.
"Ví dụ về rượu urê làm nổi bật cách hapten có thể kích thích phản ứng miễn dịch bằng cách liên kết với chất mang."Ứng dụng của hapten trong miễn dịch học
Sự kết hợp giữa hapten và chất mang của chúng rất cần thiết cho nghiên cứu miễn dịch học, nơi chúng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất của các epitope và kháng thể cụ thể, cũng như cải thiện hiệu quả sản xuất kháng thể đơn dòng. Ngoài ra, hapten sẽ cung cấp cơ sở quan trọng cho sự phát triển của nhiều xét nghiệm miễn dịch. Khi thiết kế liên hợp hapten, cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm chế độ liên kết, loại chất mang và mật độ hapten, những yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến cường độ phản ứng miễn dịch do cụm yếu tố quyết định kháng nguyên tạo ra.
Việc sử dụng hapten không chỉ giới hạn trong nghiên cứu cơ bản mà còn mở rộng sang các ứng dụng lâm sàng. Ví dụ, hiện tượng ức chế hapten đề cập đến các phân tử hapten tự do liên kết với kháng thể mà không kích hoạt phản ứng miễn dịch, điều này có thể mang lại lợi ích lớn trong việc thiết kế vắc-xin hoặc điều trị dị ứng. Việc áp dụng hiện tượng này chứng minh đầy đủ tiềm năng của hapten trong các chiến lược điều trị.
"Hapten có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu được những sai lệch trong phản ứng miễn dịch và thiết kế các liệu pháp miễn dịch mới."
Khi hiểu biết của chúng ta về hapten được cải thiện, khả năng dự đoán khả năng sinh miễn dịch của thuốc, đánh giá phản ứng dị ứng và phát triển các phương pháp điều trị mới của chúng sẽ tiếp tục phát triển. Trong tương lai, liệu chúng ta có thể nắm vững được bí mật của hapten để tạo ra các chiến lược miễn dịch trị liệu hiệu quả hơn không?