Bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào T (T-ALL) là một loại bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính đặc trưng bởi các khối u ác tính trong tủy xương. Bệnh này đặc biệt phổ biến ở trẻ em, đặc biệt là thanh thiếu niên. Theo nghiên cứu y học mới nhất, khoảng 20% bệnh nhân T-ALL rơi vào loại này, bệnh nhân càng trẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
T-ALL xảy ra do các bất thường về di truyền tế bào và phân tử cụ thể làm rối loạn quá trình phát triển kiểm soát sự phát triển của tuyến ức và tăng sinh tế bào. Thanh thiếu niên đặc biệt dễ mắc bệnh chủ yếu vì những thay đổi trong hệ thống miễn dịch và nội tiết trong giai đoạn này có thể khiến cơ thể dễ bị tổn thương hơn. Đây là lý do tại sao điều quan trọng là phải hiểu T-ALL khác nhau như thế nào ở các nhóm tuổi khác nhau.
Ở thanh thiếu niên, T-ALL không chỉ phổ biến hơn mà các triệu chứng còn nghiêm trọng hơn, điều này khiến việc chẩn đoán và can thiệp sớm trở nên đặc biệt quan trọng.
Bệnh nhân mắc T-ALL thường có nhiều biểu hiện lâm sàng khác nhau, bao gồm sưng hạch, sốt dai dẳng, sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi cực độ.
Trong nhiều trường hợp, người bệnh dễ bị nhiễm trùng do thiếu bạch cầu, khiến cơ thể khó chống chọi với bệnh tật và do đó cần phải có sự can thiệp y tế đặc biệt.
Các yếu tố rủi ro đối với T-ALL bao gồm tuổi tác, giới tính, yếu tố di truyền và sự tiếp xúc với môi trường. Theo nghiên cứu, bé trai có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với bé gái. Lý do cụ thể cho những khác biệt này vẫn chưa rõ ràng, nhưng ở thanh thiếu niên, các biến thể di truyền cụ thể và các yếu tố môi trường có thể phối hợp với nhau để gây ra tỷ lệ mắc T-ALL cao hơn.
Để chẩn đoán T-ALL, các bác sĩ sẽ xác nhận thông qua nhiều phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, sinh thiết tủy xương và chụp ảnh. Sau khi được chẩn đoán, phương pháp điều trị tiêu chuẩn thường bao gồm hóa trị và dùng thuốc lâu dài để tránh các biến chứng do giảm số lượng bạch cầu. Chương trình điều trị được chia thành ba giai đoạn: khởi đầu, tích hợp và duy trì.
Đặc biệt đối với bệnh nhân vị thành niên, việc sử dụng các chương trình nhắm mục tiêu là vô cùng quan trọng vì họ sẽ phản ứng khác nhau với các lựa chọn điều trị khác nhau.
Thời thơ ấu, T-ALL có tỷ lệ sống sót sau 5 năm không có sự kiện là 70%. Tuy nhiên, đối với 25% trẻ mắc T-ALL tái phát, tỷ lệ sống sót giảm xuống còn 30-50%. Vì vậy, việc can thiệp và theo dõi sớm là rất quan trọng đối với bệnh nhân vị thành niên.
Với sự tiến bộ của nghiên cứu về gen, chúng tôi hiểu được một số cơ chế dẫn đến tái phát T-ALL và kháng thuốc, khiến việc cải thiện phương pháp điều trị trở nên hứa hẹn hơn.
So với người lớn, bệnh nhân vị thành niên có cách ứng phó và phản ứng điều trị khác nhau khi đối mặt với T-ALL. Trạng thái sinh lý còn non trẻ của thanh thiếu niên cho phép họ chịu được hóa trị liệu mạnh hơn nhưng cũng khiến bệnh dễ tái phát hơn. Người lớn thường trải qua những phản ứng và kết quả rất khác nhau do tình trạng sức khỏe đã biết.
Do đó, việc xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa dựa trên độ tuổi và giới tính là yếu tố then chốt để điều trị thành công bệnh T-ALL. Điều này không chỉ giúp cải thiện tỷ lệ sống sót mà còn giảm tác dụng phụ trong quá trình điều trị.
Cuối cùng, điều này có nghĩa là chúng ta cần nhiều loại thuốc được cá nhân hóa hơn cho bệnh nhân ở các độ tuổi khác nhau?