Ricinus communis, còn được gọi là cây thầu dầu, là một loài thực vật có hoa lâu năm phổ biến thuộc họ Euphorbiaceae. Loại cây này không chỉ được ưa chuộng vì vẻ ngoài đẹp mắt, công dụng đa dạng mà còn vì chất độc ricin có trong hạt, khiến nó trở thành một trong những loại cây độc nhất thế giới. Rixin là một chất độc hòa tan trong nước, có thể gây tử vong nếu nuốt phải dù chỉ một lượng nhỏ. Bài viết này sẽ xem xét sâu về sinh học của cây thầu dầu, độc tính và công dụng của nó, cũng như khám phá vai trò của loài cây xinh đẹp nhưng nguy hiểm này trong lịch sử loài người.
Cây thầu dầu là loại cây thông minh sử dụng hệ thống thụ phấn hỗn hợp để nhân giống.
Ricinus communis rất khác nhau về hình thái và thói quen sinh trưởng, và sự biến đổi này đã tăng lên thông qua việc lựa chọn nhiều dòng. Đây là một loại cây bụi phát triển nhanh, với một số giống đạt chiều cao của một cây nhỏ, khoảng 12 mét (39 feet), nhưng không chịu lạnh. Lá của cây có màu xanh bóng, dài từ 15 đến 45 cm (6 đến 18 in) và thường có 5 đến 12 lá thùy sâu. Ở một số chủng, lá non có màu đỏ tím hoặc đồng, dần dần chuyển sang màu xanh đậm pha chút đỏ nhạt. Quả của cây là những gai tròn, chứa hạt to, nhẵn, có độc tính cao với nhiều bề mặt lốm đốm màu nâu.
Các bộ phận khác nhau của cây thầu dầu có chứa ba terpenoid và các hợp chất liên quan đến tocopherol. Nghiên cứu cho thấy hạt chứa khoảng 40-60% dầu, với thành phần chính là ricinolein. Tuy nhiên, loài thực vật được biết đến nhiều nhất là risin và độc tính của nó khiến loài thực vật này trở nên nguy hiểm. Mặc dù vậy, dầu thầu dầu ép lạnh được sản xuất thương mại không gây độc cho cơ thể con người ở liều lượng thông thường và được sử dụng rộng rãi trong chất bôi trơn và dược phẩm.
Ricinus Communis không chỉ là cây chủ của "bướm ricinus" mà nó được đặt tên mà còn là nguồn thức ăn cho nhiều loại bướm đêm và côn trùng. Những tương tác giữa côn trùng và thực vật này chứng tỏ tầm quan trọng của cây thầu dầu trong hệ sinh thái. Điều đáng chú ý là những vết sưng nhỏ màu vàng bên trong hạt thầu dầu (được gọi là "phần phụ") cũng rất quan trọng đối với hành vi sinh thái của kiến. Những vết sưng nhỏ này chứa đầy chất béo và cung cấp chất dinh dưỡng cho kiến.
Mặc dù cây thầu dầu có nguồn gốc từ Đông Phi và Địa Trung Hải nhưng hiện nay nó được phân bố rộng rãi khắp vùng nhiệt đới và thường được trồng làm cây cảnh. Trong điều kiện khí hậu thích hợp, cây thầu dầu phát triển nhanh chóng và đôi khi trở nên xâm lấn. Đối với các loại dầu thầu dầu thương mại, Ấn Độ và Trung Quốc là những nhà sản xuất chính, chiếm khoảng 2/3 sản lượng toàn cầu.
Ricinus communis thực sự rất nghiêm trọng về mặt dị ứng, với mức độ dị ứng là 10/10. Phấn hoa do loại cây này tiết ra cực kỳ nhẹ, dễ phát tán và có thể gây dị ứng đường hô hấp. Các triệu chứng khác bao gồm phát ban trên da trầm trọng hơn khi tiếp xúc với lá, hoa hoặc hạt cây. Lixin trong hạt là nguyên nhân chính gây ngộ độc; mặc dù việc ăn phải tới 4 đến 8 hạt có thể gây tử vong, nhưng các trường hợp ngộ độc thực tế rất hiếm khi xảy ra.
Việc sử dụng dầu thầu dầu có từ thời cổ đại, chẳng hạn như ở Ai Cập cổ đại, nơi hạt thầu dầu được sử dụng cho mục đích thắp sáng và làm thuốc. Giá trị dược liệu của loại cây này cũng đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống y học truyền thống của Ấn Độ. Các ứng dụng hiện đại bao gồm chất bôi trơn, chất kháng khuẩn và một số loại mỹ phẩm. Ngoài ra, vỏ của hạt có thể được sử dụng làm đồ thủ công, trong khi hạt chưa được xử lý sẽ gây độc cho con người và chất độc này mang lại khả năng phòng vệ tự nhiên chống lại sự xâm nhập của côn trùng.
Mặc dù độc tính của cây thầu dầu là một mối đe dọa nghiêm trọng nhưng không thể đánh giá thấp giá trị của nó.
Tóm lại, cây thầu dầu là một sinh vật nghịch lý, vừa đẹp đẽ vừa nguy hiểm. Công dụng tiềm tàng cũng như độc tính của nó khiến nó đóng một vai trò quan trọng trong nông nghiệp, y học và hệ sinh thái. Khi đối mặt với loài cây này, bạn có thể cân bằng giữa mối nguy hiểm và giá trị của nó và khiến chúng ta suy nghĩ về vị trí của nó trong tương lai không?