Trong thế giới kính hiển vi, kính hiển vi huỳnh quang đại diện cho công nghệ tiên tiến được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu các tính chất của vật chất hữu cơ hoặc vô cơ. Ngoài việc sử dụng huỳnh quang để tạo ra hình ảnh, kính hiển vi này còn kết hợp các nguyên lý phản xạ, tán xạ và hấp thụ, cho phép các nhà khoa học xác định vị trí và quan sát chính xác các protein bên trong tế bào.
Nguyên lý cơ bản của kính hiển vi huỳnh quang là chiếu sáng mẫu bằng ánh sáng có bước sóng cụ thể và các chất đánh dấu huỳnh quang (fluorophore) trong mẫu sẽ hấp thụ ánh sáng và phát ra ánh sáng có bước sóng dài hơn. Phạm vi phát xạ của các huỳnh quang này được sàng lọc bằng nhiều bộ lọc quang học khác nhau và phương pháp này có thể được sử dụng để chụp các hình ảnh huỳnh quang riêng biệt có nhiều màu sắc khác nhau. Cơ chế này làm cho kính hiển vi huỳnh quang trở nên rất phổ biến trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt là để quan sát bên trong tế bào.
Hầu hết các kính hiển vi huỳnh quang hiện nay đều là kính hiển vi huỳnh quang phản xạ. Thiết kế này cho phép ánh sáng kích thích và phát hiện đi qua cùng một đường dẫn quang học, mang lại hiệu ứng quan sát có tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao.
Để có kính hiển vi huỳnh quang hiệu quả, mẫu phải thể hiện tính chất huỳnh quang. Điều này thường đạt được bằng cách dán nhãn bằng thuốc nhuộm huỳnh quang hoặc sử dụng protein huỳnh quang được biểu hiện trong các mẫu sinh học. Ngoài ra, các mẫu có khả năng tự phát sáng (tự huỳnh quang) cũng có thể được sử dụng để quan sát. Việc sử dụng nhiều loại dấu hiệu huỳnh quang khác nhau có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về các loại protein, cấu trúc tế bào và sự phân bố của chúng.
Thuốc nhuộm huỳnh quang được sử dụng rộng rãi, bao gồm thuốc nhuộm axit nucleic như DAPI và Hoechst. Các thuốc nhuộm này liên kết đặc hiệu với các cấu trúc cụ thể trong DNA để đánh dấu nhân tế bào.
Miễn dịch huỳnh quang là phương pháp sử dụng liên kết đặc hiệu của kháng thể để đánh dấu các protein cụ thể trong tế bào. Kỹ thuật này thường sử dụng kháng thể chính được gắn nhãn bằng thuốc nhuộm huỳnh quang hoặc kháng thể thứ cấp để gắn nhãn. Những ứng dụng như vậy không chỉ có thể hiển thị rõ ràng vị trí của protein mà còn phân tích sâu hơn chức năng của các protein này trong sinh vật.
Tuy nhiên, kính hiển vi huỳnh quang cũng phải đối mặt với một số thách thức, một trong số đó là hiện tượng tẩy trắng ánh sáng của các phân tử huỳnh quang. Khi vật liệu huỳnh quang liên tục tiếp xúc với ánh sáng, khả năng phát huỳnh quang của nó sẽ dần mất đi do tương tác với ánh sáng, làm hạn chế thời gian quan sát. Ngoài ra, các tế bào cũng có thể bị ảnh hưởng bởi độc tính ánh sáng khi tiếp xúc với ánh sáng bước sóng ngắn, từ đó ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả thực nghiệm.
Có thể giảm hiệu quả tác động của hiện tượng tẩy trắng bằng cách phát triển các phân tử huỳnh quang ổn định hơn, giảm cường độ chiếu sáng và sử dụng các hợp chất bảo vệ quang.
Mặc dù tính chất sóng của ánh sáng hạn chế độ phân giải của hình ảnh, các nhà khoa học vẫn không ngừng nỗ lực để vượt qua trở ngại này thông qua một số cấu hình và công nghệ quang học cụ thể. Ví dụ, hình ảnh siêu phân giải sử dụng kính hiển vi cộng hưởng bốn điểm và kính hiển vi kích thích đa quang cho phép chúng ta quan sát cấu trúc tế bào ở độ phân giải quy mô nanomet.
Kính hiển vi tương quan tích hợp kết hợp kính hiển vi huỳnh quang và kính hiển vi điện tử, cho phép các nhà nghiên cứu đồng thời thu thập thông tin theo ngữ cảnh về các cấu trúc siêu tế bào.
Tổng quan về công nghệ huỳnh quang hiện tại cho thấy ứng dụng của kính hiển vi huỳnh quang đã phát triển từ các quan sát cơ bản đến nghiên cứu sinh học phức tạp. Với sự tiến bộ của công nghệ và việc khám phá ra các vật liệu mới, công nghệ kính hiển vi huỳnh quang trong tương lai sẽ có thể cung cấp thông tin động hơn bên trong tế bào sống, giúp các nhà khoa học giải quyết nhiều bí ẩn hơn của khoa học sự sống.
Những phát triển mới thú vị nào sẽ xuất hiện trong thế giới công nghệ đang không ngừng thay đổi này?