Trong khoa học và công nghiệp ngày nay, polydimethylsiloxane (PDMS) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do các tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó, đặc biệt là trong việc phát triển các thiết bị vi lưu. Độ trong suốt, không độc hại và độ đàn hồi cao của loại polyme gốc silicon này khiến nó trở thành vật liệu được các nhà nghiên cứu và kỹ sư lựa chọn. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc, tính chất cơ học và phạm vi ứng dụng rộng rãi của PDMS, đồng thời phân tích lý do tại sao nó trở thành vật liệu lý tưởng cho công nghệ vi lưu.
Polydimethylsiloxane đã trở thành vật liệu không thể thay thế trong các thiết bị vi lưu hiện nay do có đặc tính lưu biến và độ ổn định hóa học tuyệt vời.
Công thức hóa học của PDMS là CH3[Si(CH3)2O]nSi(CH3)3, có nghĩa là nó là một polyme bao gồm các phân tử nhỏ có đơn vị lặp lại là [Si(CH3)2O]. Cấu trúc độc đáo của nó làm cho PDMS vừa có tính lưu động của chất lỏng vừa có tính đàn hồi của chất rắn. Trong thời gian chảy dài, PDMS có tính nhớt như mật ong, nhưng trong thời gian ngắn lại trở nên đàn hồi như cao su. Tính chất lưu biến này thay đổi ở các nhiệt độ và ứng suất khác nhau, khiến cho phạm vi ứng dụng của PDMS khá rộng.
Các tính chất cơ học của PDMS cho phép nó phù hợp với nhiều bề mặt khác nhau và những tính chất này có thể dễ dàng điều chỉnh tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
PDMS có tính kỵ nước, do đó nó ổn định trong nhiều môi trường lỏng khác nhau. Thông qua xử lý oxy hóa plasma, bề mặt PDMS có thể được kích hoạt, tính ưa nước của nó có thể được tăng cường và có thể được ứng dụng nhiều hơn nữa trong lĩnh vực y sinh. Tuy nhiên, tính ưa nước này không phải là vĩnh viễn và bề mặt PDMS sẽ dần trở lại tính kỵ nước ban đầu theo thời gian. Do đó, cần phải xem xét đặc điểm này để đảm bảo tính ổn định và chức năng của vật liệu trong quá trình sử dụng lâu dài.
Ứng dụng của PDMS trong vi lưu chất có thể bắt nguồn từ công nghệ in mềm, trong đó PDMS được sử dụng như một khuôn in để chuyển chính xác các mẫu nano lên bề mặt của các vật liệu khác. Quá trình này cho phép thiết kế chính xác hơn các ống dẫn vi lưu và chế tạo các thiết bị “phòng thí nghiệm trên chip” có vai trò quan trọng trong các ứng dụng y sinh.
Tính trong suốt của PDMS cho phép nó giảm hiệu quả nhiễu nền trong quá trình chụp ảnh huỳnh quang.
Ngoài ra, tính đàn hồi cao và cấu trúc ổn định của PDMS làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong các hệ thống vi lưu. Các hệ thống này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến y sinh như sàng lọc thuốc và phát hiện bệnh, và việc ứng dụng thành công của chúng không chỉ giúp các quy trình thử nghiệm trở nên hiệu quả mà còn cho phép thực hiện nhiều loại thử nghiệm với khối lượng mẫu cực nhỏ. Tất cả điều này là nhờ vào hiệu suất tuyệt vời của PDMS trong thế giới vi mô.
Ngoài tầm quan trọng trong các thiết bị vi lưu, PDMS còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như y học và mỹ phẩm. Ví dụ, PDMS mềm được thêm vào nhiều sản phẩm dưỡng ẩm để tăng độ mịn và thoải mái cho sản phẩm. Trong lĩnh vực y tế, PDMS thường được sử dụng như một chất chống tạo bọt, có thể giúp giảm sự hình thành bọt khí và cải thiện độ ổn định cũng như hiệu quả của sản phẩm.
Khả năng điều chỉnh và độ ổn định của PDMS làm cho nó trở thành vật liệu phủ lý tưởng cho nhiều loại sản phẩm.
Theo nghiên cứu, tác hại của PDMS đối với môi trường là tương đối thấp. Tuy nhiên, vì PDMS không thể phân hủy sinh học nên chất thải PDMS phát sinh trong quá trình sống cần được xử lý đúng cách để giảm khả năng tác động đến môi trường. Các hướng nghiên cứu hiện tại đang bắt đầu khám phá cách làm cho PDMS thân thiện hơn với môi trường để đáp ứng những thách thức do hoạt động của con người gây ra đối với môi trường.
Phần kết luậnTóm lại, polydimethylsiloxane (PDMS) đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị vi lưu, ứng dụng y tế và đời sống hàng ngày do cấu trúc hóa học và tính chất vật lý độc đáo của nó. Với sự tiến bộ của công nghệ, phạm vi ứng dụng của PDMS sẽ trở nên rộng hơn. Liệu sự đổi mới liên tục trong tương lai có mang lại khả năng sử dụng mới cho PDMS không?