Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, cách lưu trữ dữ liệu cũng đã có nhiều thay đổi. Trong quá trình này, công nghệ mã hóa điều chế tần số (MFM) cải tiến đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển ổ đĩa. Kể từ khi ổ cứng IBM 3330 lần đầu tiên áp dụng công nghệ MFM vào năm 1970, phương pháp mã hóa này đã nhanh chóng được sử dụng rộng rãi do tính hiệu quả và ổn định của nó. Bài viết này sẽ khám phá các nguyên tắc thiết kế của mã hóa MFM và tác động của nó lên ổ đĩa.
Các thiết bị lưu trữ từ tính, chẳng hạn như ổ cứng và băng từ, không lưu trữ dữ liệu theo giá trị tuyệt đối như các loại phương tiện lưu trữ khác mà dựa vào sự thay đổi về cực từ. Khi từ trường thay đổi, nó sẽ tạo ra dòng điện trong các dây dẫn gần đó và ngược lại. Bằng cách gửi một loạt các dòng điện thay đổi đến đầu đọc/ghi, một loạt các mẫu cực từ sẽ được hình thành trên phương tiện khi phương tiện di chuyển và sự thay đổi trong các mẫu này biểu thị "1" của dữ liệu.
Công nghệ này cho phép ổ đĩa mã hóa và giải mã dữ liệu trên phương tiện lưu trữ một cách hiệu quả, do đó đạt được tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
Điều chế tần số (FM) là một hệ thống mã hóa thường được sử dụng trong các ổ đĩa đời đầu. Bộ điều khiển ổ đĩa được mã hóa FM chứa tín hiệu xung nhịp chính xác chạy ở một nửa tốc độ dữ liệu đã chọn. Khi dữ liệu được ghi vào đĩa, tín hiệu xung nhịp được xen kẽ với dữ liệu để khi dữ liệu được đọc, tín hiệu xung nhịp được sử dụng như một tín hiệu kích hoạt ngắn hạn để chỉ ra sự có mặt hoặc vắng mặt của một bit dữ liệu.
Mã hóa MFM tích hợp một cách sáng tạo việc mã hóa tín hiệu đồng hồ và dữ liệu vào một "cửa sổ đồng hồ". Không giống như FM, bit xung nhịp chỉ được ghi khi cần thiết để duy trì sự đồng bộ hóa, trung bình đạt được mật độ thông tin gấp đôi FM. Các quy tắc mã hóa MFM xác định định dạng đầu ra là 0 và 1, tối ưu hóa tốc độ chuyển đổi từ tính và giảm khả năng xảy ra lỗi dữ liệu.
Kỹ thuật này không chỉ cải thiện khả năng lưu trữ dữ liệu mà còn mở ra những khả năng công nghệ mới cho thiết kế ổ cứng vào thời điểm đó.
Hệ thống MFM yêu cầu tín hiệu xung nhịp chính xác hơn, do đó, việc tích hợp các thành phần tương tự và kỹ thuật số cần thiết vào một mạch tích hợp duy nhất với công nghệ có sẵn vào cuối những năm 1970 là không kinh tế. Điều này đã thúc đẩy sự phát triển của một hệ thống gọi là bộ phân tách dữ liệu. Thiết kế bộ chia dữ liệu là một nghệ thuật và một trong những bộ điều khiển được sử dụng rộng rãi nhất là dòng Western Digital FD1771. Dòng phần cứng này đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phổ biến mã hóa MFM.
Việc áp dụng các kỹ thuật FM và MFM nhằm mục đích chỉ ra vị trí của từng bit trong dữ liệu thô, nhưng bản thân dữ liệu không có hình thức tổ chức cấp cao hơn, chẳng hạn như "tệp". Đĩa thường được định dạng thành các sector có kích thước cố định với thông tin tiêu đề bổ sung để liên kết chúng trở lại với tệp. Thiết kế cấu trúc như vậy đảm bảo quản lý dữ liệu hiệu quả và có thể cải thiện hiệu quả đọc dữ liệu.
Mặc dù mã điều chế tần số đã sửa đổi (MMFM) đơn giản hóa định dạng MFM ban đầu nhưng tầm quan trọng của nó đã dần giảm sút trước những thách thức mới về công nghệ lưu trữ dữ liệu. Tuy nhiên, MFM vẫn chiếm một vị trí trong nhiều cuộc thảo luận kỹ thuật hiện tại về hệ thống lưu trữ dữ liệu và đã trở thành công nghệ quan trọng để hiểu được sự phát triển của các ổ đĩa ban đầu.
Mặc dù mã hóa MFM được coi là lỗi thời trong công nghệ ghi từ hiện tại, nhưng nó chắc chắn đã mở đường cho các công nghệ lưu trữ dữ liệu sau này.
Khi chúng ta nhìn lại giai đoạn lịch sử này, thiết kế mã hóa MFM không chỉ là một bước đột phá về công nghệ mà còn là sự phản ánh sâu sắc về quản lý dữ liệu và hiệu quả. Công nghệ lưu trữ dữ liệu ngày nay đang hướng tới đâu?