Trong bóng đá Mỹ, vùng bao phủ là một chiến lược phòng thủ được thiết kế để chống lại đường chuyền. Khác với phòng thủ truyền thống giữa người với người, nó tập trung vào việc để các tiền vệ và hậu vệ phòng ngự trong đội phòng thủ cộng tác để bảo vệ các khu vực cụ thể, điều này có thể hạn chế một cách hiệu quả các phương án chuyền bóng của tiền vệ đối phương.
Phòng thủ khu vực yêu cầu các cầu thủ phải làm việc cùng nhau để bảo vệ một số khu vực nhất định trên sân, khiến đội tấn công gặp khó khăn trong việc thực hiện các đường chuyền.
Phòng thủ khu vực thường yêu cầu hậu vệ phải bao quát các khu vực ngắn và trung gian trên sân, đặc biệt là ở phía trước khu vực an toàn. Nếu một hoặc hai người hỗ trợ đang tính phí, người hỗ trợ còn lại sẽ mở rộng phạm vi phủ sóng của mình để bù đắp khoảng trống. Mặc dù hành động vội vàng để lại một lỗ hổng lớn trong hàng phòng ngự đường chuyền, nhưng điều phối viên phòng ngự đặt cược với hy vọng gây áp lực lên tiền vệ này để đưa ra một quyết định sai lầm mà cuối cùng dẫn đến việc đánh chặn hoặc ít nhất là đánh chặn đường chuyền.
Khi nói về phòng thủ khu vực, "vỏ" đề cập đến sơ đồ mà một đội áp dụng khi có bóng. Đặc biệt trong các tình huống chuyền bóng, các đội phòng thủ sẽ phân công cầu thủ bảo vệ các khu vực cụ thể trên sân, tạo ra một “lớp vỏ” phòng thủ hy vọng sẽ ngăn cản đội tấn công hoàn thành đường chuyền.
Thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả cách bố trí này là "Cover #", trong đó "#" đại diện cho số lượng người chơi phòng thủ thực hiện lớp vỏ phòng thủ.
Vỏ bọc 0 là lối phòng thủ đơn thuần, không có hậu vệ lùi sâu. Chiến lược phòng thủ này rất tích cực và cung cấp nhiều lựa chọn tấn công, nhưng thiếu "hỗ trợ trên không". Khi người nhận tách ra khỏi hậu vệ, không có thêm cầu thủ phòng thủ nào để lấp đầy khoảng trống.
Vỏ bọc 1 là kiểu bao phủ giữa người với người được sử dụng cho hầu hết các hậu vệ phòng ngự, trong đó chỉ một cầu thủ (thường là người đảm bảo an toàn) không được chỉ định yểm trợ mà chịu trách nhiệm che chắn độ sâu của sân. Sự an toàn thường sẽ vẫn ở vị trí phòng thủ vượt qua.
Trong sơ đồ Cover 2 truyền thống, hai cầu thủ an toàn, mỗi cầu thủ đảm nhiệm các khu vực sâu của sân và mỗi hậu vệ cánh của đội phòng thủ chịu trách nhiệm chuyền ngắn hoặc chạy bóng.
Tampa 2 là một phong cách phòng thủ được Tampa Bay Buccaneers và huấn luyện viên của họ áp dụng, kết hợp phân tích phòng thủ Cover 2 và Cover 3 để khiến việc ném bom đường chuyền sâu của tiền vệ trở nên khó khăn hơn.
Trong Bìa 3, hai hậu vệ cánh và hậu vệ cánh tự do đều chịu trách nhiệm về một phần ba sâu của sân và độ an toàn mạnh tương tự như hậu vệ biên. Cách bố trí này thường được coi là một chiến lược hiệu quả để ngăn chặn đường chạy và phòng thủ trước những đường chuyền dài.
Phòng thủ 4 hoặc Phòng thủ một phần tư là chiến lược trong đó bốn hậu vệ lùi, mỗi người chịu trách nhiệm cho một phần tư khu vực, thường được sử dụng để chặn các đường chuyền sâu để tránh ghi bàn lớn.
Vỏ bọc 6 kết hợp các ưu điểm của Vỏ bọc 4 và Vỏ bọc 2. Bằng cách điều chỉnh cường độ phòng thủ theo vị trí sân của đội tấn công, chiến lược phòng thủ linh hoạt này cho phép đội phòng thủ phản ứng tốt hơn với lộ trình tấn công của đội tấn công.
Mặc dù chiến lược phòng thủ khu vực là phân tán trách nhiệm của các cầu thủ phòng ngự và cải thiện phạm vi bao phủ sân, nhưng nhược điểm lớn nhất của nó là có thể dễ dàng bị phát hiện và phá vỡ. Đặc biệt ở khu vực giữa sân, các đội phòng ngự thường gặp khó khăn khi các cầu thủ nhận bóng ra ngoài nhanh chóng.
Có thể nói, phòng thủ khu vực vừa là nghệ thuật vừa là khoa học. Không có câu trả lời đúng duy nhất. Mọi thay đổi hoàn toàn phụ thuộc vào thành tích của vận động viên và việc điều chỉnh thể hình.
Trong bóng đá hiện đại, đội phòng ngự liên tục điều chỉnh chiến lược phòng ngự để đối phó với hỏa lực của đội tấn công. Trong môi trường cạnh tranh như vậy, liệu phòng thủ khu vực có thể trở thành công cụ hữu hiệu chống lại chiến thuật tấn công?