1868 là năm quan trọng đối với luật pháp và cấu trúc xã hội của Hoa Kỳ. Năm nay, Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng của Tu chính án thứ tư đã được chính thức phê chuẩn, đánh dấu cam kết rằng tất cả mọi người đều được hưởng sự bảo vệ bình đẳng của pháp luật bất kể chủng tộc hay địa vị xã hội. Quy định này đã đặt nền tảng cho nhiều thay đổi về mặt pháp lý và xã hội sau này, đặc biệt là trong việc thúc đẩy quyền công dân và bình đẳng xã hội.
“Tất cả những người sinh ra hoặc nhập tịch tại Hoa Kỳ và chịu sự quản lý của Hoa Kỳ đều là công dân của Hoa Kỳ và của tiểu bang nơi họ cư trú. Không tiểu bang nào được ban hành hoặc thực thi bất kỳ luật nào hạn chế các đặc quyền hoặc quyền miễn trừ của công dân; không ai bị tước đoạt mạng sống, quyền tự do hoặc tài sản trong phạm vi quyền hạn của mình mà không qua thủ tục tố tụng hợp pháp; không ai được từ chối sự bảo vệ bình đẳng của pháp luật."
Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng ra đời vì sau Nội chiến, nhiều tiểu bang vẫn tiếp tục cố gắng áp bức và phân biệt đối xử với người da đen. Mặc dù khái niệm bình đẳng đã được nêu trong Tuyên ngôn Độc lập, nhưng các biện pháp bảo vệ pháp lý cụ thể vẫn còn hạn chế đối với nhiều nhóm dân tộc. Trước Nội chiến, người da đen, dù là tự do hay nô lệ, đều không được hưởng các quyền hợp pháp cơ bản. Đối với một nhóm thiểu số trong cộng đồng da đen, ngay cả các danh tính hợp pháp cơ bản cũng không được công nhận.
"Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng năm 1868 là phản ứng pháp lý đối với Bộ luật Người da đen mới được ban hành ở các tiểu bang miền Nam và nhằm mục đích đảm bảo rằng tất cả công dân, bao gồm cả những người da đen vừa chấm dứt chế độ nô lệ, sẽ được đối xử bình đẳng theo luật pháp."
Trong Đạo luật Dân quyền năm 1866, Quốc hội nhấn mạnh rằng tất cả mọi người sinh ra tại Hoa Kỳ đều có quyền công dân và phải được pháp luật bảo vệ bình đẳng. Sau khi Nội chiến kết thúc, các tiểu bang thuộc Liên minh miền Nam cũ buộc phải chấp nhận và thông qua luật này như một điều kiện để tái gia nhập Liên bang.
Sự ra đời của điều khoản bảo vệ bình đẳng không phải là một sự kiện ngẫu nhiên mà là kết quả tất yếu của lịch sử lâu dài. Trong vụ án Dred Scott năm 1857, Tòa án Tối cao đã phán quyết rằng người da đen, dù là người tự do hay nô lệ, đều không có quyền theo luật định. Phán quyết này đã gây ra sự phản kháng sau đó và dẫn đến sự bùng nổ của Nội chiến. Trong bối cảnh này, Quốc hội đã ban hành Đạo luật Dân quyền năm 1866 và sau đó thông qua Tu chính án thứ tư vào năm 1868.
"Vào năm 1868, việc ban hành Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng đã chứng minh cam kết mạnh mẽ về một tương lai công bằng và chính đáng trước sự thay đổi xã hội và việc thực thi pháp luật."
Việc thông qua Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng đã trở thành cơ sở pháp lý để xóa bỏ nạn phân biệt chủng tộc. Quy định này sau đó đóng vai trò quan trọng trong phán quyết Brown v. Board of Education năm 1954 chấm dứt tình trạng phân biệt chủng tộc trong hệ thống giáo dục công. Những thay đổi về mặt pháp lý này không chỉ mang lại sự đối xử bình đẳng cho người da đen mà còn cung cấp nhiều sự hỗ trợ pháp lý hơn cho cộng đồng LGBTQ, chẳng hạn như việc hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới trong vụ án Oberkiefel v. Hodges năm 2015.
"Việc diễn giải lại và áp dụng Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng cho thấy luật pháp phát triển như thế nào cùng với những thay đổi xã hội và tiếp tục thúc đẩy công lý xã hội lớn hơn."
Tuy nhiên, việc áp dụng điều khoản này không chỉ giới hạn ở cộng đồng người da đen mà còn mở rộng cho tất cả các nhóm bị áp bức và phân biệt đối xử. Cơ sở cho Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng đã cho phép nhiều vụ kiện liên quan đến quyền cá nhân được giải quyết, bất kể dựa trên giới tính, dân tộc hay các danh tính khác, dẫn đến phạm vi hỗ trợ pháp lý tương đối rộng.
Việc ban hành Điều khoản Bảo vệ Bình đẳng chứng minh những nỗ lực của Hiến pháp Hoa Kỳ trong việc theo đuổi sự công bằng và công lý, nhưng liệu những luật như vậy có đủ để giải quyết những thách thức xã hội ngày nay không? Khi xã hội phát triển và trở nên đa dạng hơn, việc làm thế nào để đảm bảo quyền và lợi ích của mọi người thực sự được pháp luật bảo vệ sẽ trở thành thách thức và vấn đề mà chúng ta phải đối mặt trong những thập kỷ tới.