Bất cứ khi nào chúng ta cố gắng khám phá những bí ẩn của vũ trụ, chúng ta luôn khám phá những điều kỳ diệu của thế giới vĩ mô và thế giới lượng tử. Định lý Bell cung cấp cho chúng ta một góc nhìn hoàn toàn mới trong khuôn khổ cơ học lượng tử, thách thức sự hiểu biết của chúng ta về các biến ẩn và mở ra cuộc trò chuyện sâu sắc hơn về vũ trụ.
Trong việc giải thích cơ học lượng tử, lý thuyết biến ẩn cục bộ cố gắng giải thích tính ngẫu nhiên trong cơ học lượng tử thông qua một số biến cơ bản.
Công trình quan trọng của Bell năm 1964 đã chứng minh rằng một số loại lý thuyết biến ẩn cục bộ không thể tái tạo mối tương quan giữa các kết quả đo lường được dự đoán bởi cơ học lượng tử, một phát hiện được củng cố bởi các thí nghiệm kiểm tra của Bell. Được hỗ trợ rộng rãi. Điều này đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cách hiểu và diễn giải của con người về sự vướng víu lượng tử, phân biệt sự bí ẩn của thế giới lượng tử với vật lý cổ điển trong trải nghiệm hàng ngày của chúng ta.
Công trình của Bell đã làm dấy lên một loạt các cuộc thảo luận lý thuyết liên quan tập trung vào cách sử dụng các mô hình biến ẩn cục bộ để mô phỏng các phép đo lượng tử. Mặc dù hầu hết các hiện tượng lượng tử không thể được giải thích bằng lý thuyết biến ẩn cục bộ, Bell vẫn chỉ ra rằng một tập hợp hữu hạn các hiện tượng lượng tử nhất định có thể được sao chép bằng các mô hình biến ẩn cục bộ.
Ví dụ, đối với các phép đo lượng tử của các hạt spin-1/2, Bell đã đề xuất một mô hình biến ẩn cục bộ đơn giản, sau đó được các học giả khác đơn giản hóa và khám phá thêm. Theo những nghiên cứu này, các hệ thống lượng tử vẫn có thể được mô tả bằng các mô hình có liên quan trong những điều kiện nhất định, điều này khơi dậy sự tò mò của mọi người về những hạn chế của cơ học lượng tử.
Khi khám phá sâu hơn về các trạng thái vướng víu, Bell cũng chỉ ra rằng các cuộc thảo luận trước đây chủ yếu tập trung vào các tình huống mà kết quả đo lường hoàn toàn tương quan hoặc hoàn toàn phản tương quan. Tuy nhiên, trong một số điều kiện nhất định, ngay cả các trạng thái vướng víu cũng có thể được mô hình hóa bằng cách sử dụng ẩn cục bộ biến. Kết quả này rõ ràng mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về hiện tượng lượng tử.
Điều đáng ngạc nhiên là có một số trạng thái rối mà tất cả các phép đo von Neumann của chúng đều có thể được mô tả bằng mô hình biến ẩn cục bộ; các trạng thái này là trạng thái Werner và không vi phạm bất kỳ bất đẳng thức Bell nào.
Việc phát hiện ra trạng thái Werner đã ảnh hưởng sâu sắc hơn đến sự phát triển của vật lý lượng tử, thách thức những ý tưởng truyền thống và làm dấy lên những cuộc thảo luận về mối quan hệ phức tạp giữa các biến ẩn và phép đo.
Cùng lúc đó, một số học giả bắt đầu khám phá vai trò của thời gian trong lý thuyết biến ẩn. Ví dụ, K. Hess và W. Philipp đề xuất một giả thuyết biến ẩn có thể phụ thuộc vào thời gian. Quan điểm này chịu ảnh hưởng của các nhà vật lý khác . Những lời chỉ trích từ các chuyên gia cho thấy những thách thức của lý thuyết biến ẩn trong việc thúc đẩy sự hiểu biết.
Khám phá của Bell không chỉ đảo ngược sự hiểu biết về ranh giới giữa vật lý lượng tử và vật lý cổ điển mà còn đặt nền tảng cho việc khám phá vật lý hiện đại trong tương lai. Hiện tượng bất định và vướng víu của cơ học lượng tử khiến chúng ta bắt đầu suy nghĩ lại về bản chất của vật chất và thông tin, đồng thời tìm ra những cách mới để kết nối với nhau mặc dù bị cô lập khỏi bản chất của vũ trụ. Khi chúng ta suy ngẫm về những lý thuyết này, chúng ta không khỏi tự hỏi: Liệu những khám phá về ranh giới giữa lượng tử và cổ điển có thể đưa chúng ta đến gần hơn với bản chất thực sự của vũ trụ hay không?