Trong lĩnh vực y tế, vết thương không chỉ là tổn thương trên bề mặt cơ thể mà còn là một quá trình sinh lý phức tạp. Sự hình thành vết thương có thể được chia thành hai loại lớn: vết thương cấp tính và vết thương mãn tính. Có sự khác biệt đáng kể trong quá trình điều trị và chữa lành hai loại vết thương này, điều này không chỉ ảnh hưởng đến thời gian hồi phục của người bệnh mà còn tiềm ẩn những nguy cơ sức khỏe.
Các vết thương thường được phân loại dựa trên thời gian bị thương và tình trạng lành vết thương. Vết thương cấp tính là vết thương do chấn thương trực tiếp và thường đi kèm với quá trình lành vết thương hoàn toàn, còn vết thương mãn tính là vết thương không thể lành theo quá trình lành vết thương thông thường. Những khác biệt này rất quan trọng đối với tiên lượng bệnh nhân và các lựa chọn điều trị.
Quá trình chữa lành vết thương cấp tính bao gồm bốn giai đoạn chính: cầm máu, viêm, tăng sinh và tái tạo mô.
Vết thương cấp tính thường do chấn thương bên ngoài gây ra, chẳng hạn như vết cắt, vết bầm tím hoặc vết bỏng và có thể hở hoặc đóng. Nhìn chung, các vết thương cấp tính sẽ hoàn tất quá trình lành vết thương trong khung thời gian dự kiến, thường bao gồm:
Chăm sóc vết thương đúng cách là rất quan trọng trong quá trình này để ngăn ngừa nhiễm trùng và tăng tốc độ lành vết thương.
Ngược lại, các vết thương mãn tính thường do tình trạng bên trong hoặc căng thẳng liên tục gây ra, chẳng hạn như bệnh tiểu đường hoặc suy tĩnh mạch/động mạch. Quá trình chữa lành những vết thương này biểu hiện những đặc điểm khác nhau và thường duy trì ở một giai đoạn nhất định, dẫn đến đau đớn và khó chịu lâu dài. Các chuyên gia định nghĩa vết thương mãn tính là những vết thương bị cản trở trong quá trình lành vết thương thông thường.
Hầu hết các bác sĩ coi vết thương là mãn tính nếu quá trình lành vết thương không hoàn tất trong vòng ba tháng.
Vết thương mãn tính có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, bao gồm:
Vết thương vô trùng là một yếu tố cần cân nhắc thêm. Trong phẫu thuật, hệ thống phân loại vết thương do CDC đề xuất đặc biệt quan trọng, chia vết thương thành 4 loại dựa trên nguy cơ nhiễm trùng sau phẫu thuật, từ đó có thể giúp xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp.
Chăm sóc vết thương hiệu quả bao gồm việc cắt lọc và loại bỏ các mô hoại tử, điều này không chỉ ngăn ngừa nhiễm trùng mà còn thúc đẩy quá trình tái biểu mô vết thương. Cho dù đó là vết thương cấp tính hay mãn tính, việc kiểm soát cơn đau là chìa khóa để duy trì sự thoải mái cho bệnh nhân và thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Kiểm soát cơn đau đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc vết thương vì việc kiểm tra và làm sạch vết thương thường có thể gây khó chịu cho bệnh nhân.
Dù là vết thương cấp tính hay vết thương mãn tính thì quá trình lành vết thương đều bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, điều này cũng quyết định đến tình trạng hồi phục cuối cùng. Trong lĩnh vực y học đang phát triển nhanh chóng này, việc hiểu được những bí mật và thách thức tiềm ẩn trong việc chữa lành vết thương sẽ giúp chúng ta điều trị hiệu quả hơn. Đối mặt với nhiều vết thương khác nhau và các vấn đề chữa lành của chúng, hiểu được những điều này giúp chúng ta suy nghĩ: Chúng ta có thể làm gì để cải thiện các quá trình này và tăng hiệu quả chữa lành vết thương?