Ngân hàng Thế giới ra đời vào giữa thế kỷ XX với sự thành lập của Quỹ Tiền tệ Quốc tế tại Hội nghị Bretton Woods năm 1944. Ban đầu, cơ quan này có mục đích giúp tái thiết châu Âu sau chiến tranh, nhưng theo thời gian, trọng tâm đã chuyển sang phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển. Ngày nay, Ngân hàng Thế giới không chỉ cung cấp hỗ trợ tài chính mà còn thực hiện sứ mệnh xóa đói giảm nghèo và phát triển bền vững.
“Ngân hàng Thế giới được thành lập để cung cấp các khoản vay tạm thời cho các quốc gia có thu nhập thấp không thể vay được các nguồn thương mại.”
Theo thời gian, Ngân hàng Thế giới đã điều chỉnh các chiến lược của mình để ứng phó với những thách thức mà các quốc gia và khu vực khác nhau phải đối mặt. Đặc biệt vào những năm 1970, sứ mệnh phát triển đã được định hình lại để nhấn mạnh việc giảm nghèo là mục tiêu cốt lõi. Ngày nay, các dự án của Ngân hàng Thế giới rất rộng và bao gồm nhiều lĩnh vực, bao gồm giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và bảo vệ môi trường, có liên quan chặt chẽ đến Mục tiêu Phát triển Bền vững.
"Do có nguồn lực mạnh mẽ và hoạt động rộng khắp, Ngân hàng Thế giới đóng vai trò quan trọng trong quản trị kinh tế toàn cầu."
Tính đến năm 2020, Ngân hàng Thế giới đã cam kết tổng cộng 77,1 tỷ đô la và hoạt động tại 145 quốc gia. Các dự án này không chỉ giúp các quốc gia xây dựng trường học và cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe mà còn chứng minh cam kết của họ trong việc cung cấp dịch vụ nước, điện và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, bên cạnh việc thúc đẩy phát triển kinh tế, Ngân hàng Thế giới cũng bị chỉ trích từ mọi phía.
Những người chỉ trích cho rằng các chính sách của Ngân hàng Thế giới trong một số trường hợp đã góp phần gây ra lạm phát và làm suy yếu sự phát triển kinh tế dài hạn. Đặc biệt trong thời gian xảy ra dịch bệnh, nhiều quốc gia đã đặt câu hỏi về khả năng phản ứng nhanh chóng của nước này. Ngoài ra, chủ tịch ngân hàng hiện tại, Ajay Banga, bị cáo buộc là khá quyết liệt trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, nhưng chủ tịch trước, David Malpass, lại gây tranh cãi khi đặt câu hỏi về vai trò của biến đổi khí hậu do con người gây ra.
“Khi chúng ta giảm nghèo, Ngân hàng Thế giới cũng có trách nhiệm giúp đạt được hòa bình và thịnh vượng.”
Ngân hàng Thế giới có cấu trúc khá phức tạp, với Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Quốc tế (IBRD) có 189 quốc gia thành viên và Hiệp hội Phát triển Quốc tế (IDA) có 174 quốc gia thành viên. Trong đó, Hoa Kỳ, Nhật Bản, Trung Quốc và các nước châu Âu chiếm vị trí quan trọng về quyền biểu quyết. Điều này giúp họ có tiếng nói lớn hơn trong việc điều hành Ngân hàng Thế giới, phản ánh những thách thức mà các nước đang phát triển phải đối mặt trong quá trình ra quyết định.
Trong quá trình thực hiện dự án, Ngân hàng Thế giới hợp tác chặt chẽ với các chính phủ để xây dựng chiến lược hỗ trợ quốc gia. Những chiến lược này thường dựa trên nhu cầu của Hoa Kỳ và các nước đang phát triển và được điều chỉnh theo điều kiện kinh tế địa phương. Chiến lược cho vay của Ngân hàng Thế giới cũng chịu ảnh hưởng của các biện pháp bảo vệ môi trường và xã hội, nhằm đảm bảo việc phân bổ nguồn lực không làm suy yếu mục tiêu cơ bản của phát triển xã hội.
"Trong khi thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, Ngân hàng Thế giới cũng cam kết hỗ trợ các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương."
Điều đáng chú ý là Ngân hàng Thế giới đã đưa ra khái niệm "chia sẻ thịnh vượng" vào năm 2013, đây là một trong những mục tiêu kép của tổ chức và tập trung vào việc nâng cao thu nhập cho 40% dân số có thu nhập thấp nhất ở mỗi quốc gia. Điều này đưa việc giảm bất bình đẳng trở thành một phần trong chiến lược của nước này. Mặc dù có một số tranh cãi về việc Ngân hàng Thế giới thực hiện mục tiêu này, nhưng định hướng phát triển của ngân hàng này chắc chắn chứng minh vị trí quan trọng của mình trong quản trị toàn cầu.
Về mặt minh bạch thông tin, Ngân hàng Thế giới đã ra mắt cơ sở tri thức mở để công khai nghiên cứu và tài nguyên của mình và đã giành được một số giải thưởng về tái sử dụng dữ liệu, giúp cộng đồng học thuật và các nhà hoạch định chính sách dễ dàng tiếp cận thông tin có liên quan để thúc đẩy thay đổi . Thái độ cởi mở này không chỉ khuyến khích chia sẻ kiến thức mà còn cho phép cộng đồng quốc tế đánh giá hiệu quả của các chính sách.
Tuy nhiên, một hệ thống và mô hình vận hành phức tạp như vậy có thực sự thúc đẩy hiệu quả sự phát triển toàn cầu hay không? Khi môi trường kinh tế và nhu cầu xã hội thay đổi, liệu các chiến lược ứng phó của Ngân hàng Thế giới có thể tiếp tục theo kịp thời đại và hỗ trợ hàng nghìn quốc gia vẫn đang phải đối mặt với thách thức về đói nghèo hay không? Những câu hỏi này có đáng để suy ngẫm không?