Trong nghiên cứu sinh học và chẩn đoán lâm sàng, việc phát hiện protein đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Khi mọi người ngày càng nhận thức rõ hơn về dị ứng thực phẩm, nhu cầu xét nghiệm protein từ các thành phần thực phẩm khác nhau cũng tăng lên. Bài viết này sẽ khám phá sự phát triển của công nghệ phát hiện protein đậu nành từ phương pháp xét nghiệm miễn dịch liên kết với enzyme (ELISA) truyền thống sang phương pháp chiết xuất bằng nhiệt hiện nay và phân tích ý nghĩa của quá trình chuyển đổi này.
Do tình trạng dị ứng thực phẩm ngày càng gia tăng, việc theo dõi các thành phần có khả năng gây dị ứng trong thực phẩm ngày càng trở nên quan trọng. Việc không dán nhãn rõ ràng có thể khiến người tiêu dùng tiếp xúc với các thành phần gây dị ứng và thậm chí gây ra các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Do đó, việc phát hiện chính xác các chất gây dị ứng trong thực phẩm là biện pháp quan trọng để bảo vệ người tiêu dùng.
Là một loại thực phẩm bổ dưỡng, đậu nành được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm chế biến. Mặc dù các trường hợp dị ứng đậu nành đã gia tăng trong những năm gần đây, các phương pháp phát hiện sớm như ELISA vẫn còn hạn chế vì không phát hiện hiệu quả các protein đậu nành có trong các sản phẩm lên men.
Kỹ thuật ELISA cho thấy khả năng lặp lại và tái tạo tốt trong các đánh giá trong phòng thí nghiệm, nhưng có hạn chế trong việc phát hiện protein trong các sản phẩm đậu nành lên men.
Với sự phát triển của công nghệ phát hiện, phương pháp chiết xuất bằng nhiệt hiện nay đưa vào quy trình xử lý nhiệt để cải thiện độ nhạy phát hiện protein bằng cách vô hiệu hóa các enzyme chuyển hóa của vi khuẩn. Phương pháp này đã được chứng minh là có hiệu quả đối với các sản phẩm đậu nành lên men.
Công nghệ chiết xuất hiện nay không chỉ có thể ức chế hiệu quả sự phân hủy của các enzyme vi khuẩn mà còn phát hiện ra protein đậu nành trong hầu hết các sản phẩm lên men.
Vì quả óc chó là loại thực phẩm dễ gây dị ứng nên công nghệ phát hiện chúng cũng liên tục được cải tiến. Công nghệ ELISA trước đây hiện đã phát triển thành ELISA sandwich, cung cấp nhiều khả năng hơn trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm. Điều này rất cần thiết để tránh cặn bã từ quả óc chó không có nhãn và các phản ứng dị ứng tương ứng.
Xét nghiệm protein trong thịt bò đặt ra những thách thức cụ thể, đặc biệt liên quan đến các rủi ro liên quan đến BSE và E. coli. Do đó, công nghệ phát hiện PCR chuyên dụng và các phương pháp phát hiện nhanh khác đóng vai trò không thể thiếu trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm từ thịt.
Từ việc thử nghiệm protein trong đậu nành và quả óc chó đến thịt bò, sự tiến bộ liên tục của các công nghệ này không chỉ cải thiện tiêu chuẩn an toàn thực phẩm mà còn bảo vệ người tiêu dùng tốt hơn. Tuy nhiên, khi các phản ứng dị ứng trở nên phổ biến hơn, làm thế nào để cải thiện độ nhạy và độ chính xác của phát hiện vẫn là chủ đề cho các nghiên cứu trong tương lai. Điều chúng ta cần suy nghĩ là công nghệ thử nghiệm thực phẩm trong tương lai sẽ ảnh hưởng như thế nào đến sự lựa chọn và sự an toàn của người tiêu dùng?