Nguồn gốc của y học tình dục có từ giữa thế kỷ 20, nhưng phải đến cuộc cách mạng tình dục những năm 1960, lĩnh vực này mới thực sự bắt đầu có sức hút. Trong thời kỳ này, với sự phổ biến của thuốc tránh thai và sự cởi mở của xã hội đối với các vấn đề tình dục, y học tình dục dần dần được công chúng quan tâm và trở thành một phần quan trọng trong nghiên cứu y học và thực hành lâm sàng.
Y học tình dục được định nghĩa là nhánh y học tập trung vào việc đánh giá và điều trị các rối loạn tình dục phổ biến trong xã hội.
Y học tình dục bao gồm các vấn đề như rối loạn chức năng tình dục, giáo dục giới tính, rối loạn phát triển giới tính, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục và các bệnh về hệ thống sinh sản. Lĩnh vực này không chỉ giới hạn ở một chuyên khoa y tế mà còn giao thoa với nhiều chuyên ngành liên quan, bao gồm tiết niệu, tâm thần học, sản phụ khoa, nội tiết và chăm sóc ban đầu. Trong số các ngành này, y học tình dục tập trung vào cơ quan sinh dục và các rối loạn tâm lý liên quan đến khoái cảm tình dục và sức khỏe tâm thần, thay vì chỉ tập trung vào khả năng sinh sản.
Ở Bắc Mỹ vào giữa thế kỷ 20, khái niệm về y học tình dục bắt đầu phát triển dần dần. Vào thời điểm đó, việc thảo luận công khai về giới tính được coi là điều cấm kỵ, tuy nhiên, với sự gia tăng bùng nổ sinh con sau Thế chiến thứ hai, việc thảo luận về giới tính dần trở nên cởi mở hơn. Cuộc cách mạng tình dục những năm 1960 đã khiến chủ đề về tình dục và rối loạn tình dục của người phục vụ trở nên được xã hội chấp nhận hơn. Ví dụ, Nghiên cứu về Lão hóa nam giới ở Massachusetts năm 1994 đã xác định rõ ràng chứng rối loạn cương dương (ED) và kết quả của nghiên cứu này đã đặt nền móng cho sự chấp nhận rộng rãi hơn của xã hội đối với y học tình dục.
Thuốc Cialis (sildenafil citrate) đã được FDA chấp thuận vào năm 1998 để điều trị chứng rối loạn cương dương, khiến chủ đề về tình dục ở Hoa Kỳ trở nên ít riêng tư hơn.
Trong quá trình chẩn đoán rối loạn chức năng tình dục, việc thu thập lịch sử tình dục của bác sĩ là rất quan trọng. Nhiều bác sĩ né tránh những chủ đề như vậy do thiếu đào tạo hoặc không thoải mái với chủ đề này, điều này chắc chắn tạo ra những khoảng trống trong quá trình chăm sóc. Trong y học tình dục, việc chẩn đoán và điều trị rối loạn chức năng tình dục nam giới thường liên quan đến nhiều lối sống và điều trị bằng thuốc.
Đối với nam giới, các rối loạn chức năng tình dục phổ biến nhất bao gồm rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục và khó xuất tinh. Sau khi xác định được nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ tim mạch, việc thay đổi lối sống hoặc các liệu pháp không dùng thuốc thường được sử dụng để giảm nguy cơ. Để điều trị ED, thuốc ức chế PDE5, chẳng hạn như Cialis và tadalafil (Cialis), thường được khuyên dùng vì hiệu quả thuận lợi và hồ sơ tác dụng phụ của những loại thuốc này.
Rối loạn chức năng tình dục của phụ nữ thiên về tâm lý hơn, chẳng hạn như giảm ham muốn tình dục và đau đớn khi giao hợp. Theo một nghiên cứu năm 2008, 40% phụ nữ ở Hoa Kỳ cho biết họ có ham muốn tình dục thấp. Loại điều trị này thường liên quan đến việc xem xét nhiều nguyên nhân có thể xảy ra, bao gồm tư vấn tâm lý và liệu pháp tình dục.
Các vấn đề về sức khỏe tâm thần đóng vai trò quan trọng trong tình trạng rối loạn chức năng tình dục, trong đó trầm cảm và lo lắng có liên quan trực tiếp đến việc giảm ham muốn tình dục.
Mặc dù sức khỏe tình dục ngày càng được chú trọng nhưng nó vẫn là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều nền văn hóa. Các bác sĩ thường thiếu trình độ chuyên môn về các chủ đề tình dục, cùng với sự lúng túng giữa bệnh nhân và bác sĩ về chủ đề này, khiến cho sự phát triển của y học tình dục trở nên đầy thách thức. Ngoài giáo dục y khoa, làm thế nào để xử lý chính xác và hiệu quả các vấn đề liên quan trong thực hành lâm sàng cũng là chìa khóa cho sự phát triển trong tương lai.
Mọi người có thể thực sự vượt qua được những thách thức này và thảo luận cởi mở về các vấn đề sức khỏe tình dục không?