Trong vùng đồi hải mã của não, vùng CA2 thường được nhắc đến nhưng tầm quan trọng của nó thường bị bỏ qua. Hải mã là cấu trúc quan trọng để hình thành trí nhớ và định hướng không gian, và bốn tiểu vùng CA1, CA2, CA3 và CA4 cùng nhau tạo nên một phần quan trọng của mạch thần kinh này. Bài viết này sẽ đi sâu vào cấu trúc và chức năng của CA2 và tiết lộ vai trò độc đáo của khu vực nhỏ bé và tinh tế này trong quá trình hình thành trí nhớ.
Hải mã bao gồm nhiều phân vùng khác nhau, trong đó CA1, CA2, CA3 và CA4 là các phân vùng chính. CA là viết tắt của "Cornu Ammonis", tên gọi cổ xưa của hồi hải mã. Các khu vực này được kết nối với nhau để tạo thành một mạng lưới thần kinh gọi là "mạch ba synap". Mạch này truyền tín hiệu giữa các vùng khác nhau trong hồi hải mã, là cơ sở cho quá trình xử lý trí nhớ.
CA2 là vùng tương đối nhỏ nằm giữa CA1 và CA3, cấu trúc và chức năng của nó thường bị đánh giá thấp. Các tế bào hình chóp của tiểu vùng CA2 giống với tế bào hình chóp của CA3 hơn là của CA1, điều này khiến cho CA2 thường bị bỏ qua.
CA3 được coi là "máy tạo nhịp tim" của hồi hải mã.
CA3 nhận thông tin từ các sợi rêu của tế bào hạt trong hồi hải mã của loài gặm nhấm. Ngoài ra, nó còn nhận thông tin từ vỏ não khứu giác và sở hữu cấu trúc gai hình cây độc đáo. Các tế bào thần kinh ở CA3 có xu hướng kết nối theo cách đệ quy, khiến nó trở thành yếu tố quan trọng trong quá trình mã hóa và củng cố trí nhớ.
Mặc dù thuật ngữ CA4 đã xuất hiện từ lâu, nhiều học giả tin rằng đây có thể là sự hiểu lầm về cấu trúc hồi hải mã. Cấu trúc của CA4 được cho là có liên quan đến lớp tế bào hạt dày đặc hơn và cuộc tranh luận này thực sự giúp chúng ta hiểu rõ hơn và nghiên cứu sâu hơn về hồi hải mã.
Đối với CA2, các nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ xã hội. Các tế bào thần kinh ở CA2 cho thấy hoạt động thần kinh tăng lên khi chuột tham gia vào các tương tác xã hội, một hiện tượng có thể giúp giải thích tại sao chức năng CA2 lại quan trọng trong việc tiếp thu và nhớ lại các trải nghiệm xã hội.
Hiểu biết sâu hơn về CA2 cũng có thể khơi dậy sự quan tâm nghiên cứu về trí nhớ của con người và các rối loạn của nó. Ví dụ, liệu nhiều bệnh liên quan đến hành vi xã hội và sự hình thành trí nhớ, chẳng hạn như bệnh tự kỷ hoặc bệnh Alzheimer, có bị ảnh hưởng bởi chức năng CA2 hay không vẫn cần được khám phá thêm.
Nghiên cứu về hồi hải mã và các tiểu vùng của nó đang tiến triển nhanh chóng khi các công nghệ mới xuất hiện, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách các cấu trúc này định hình trí nhớ và ảnh hưởng đến hành vi cũng như cảm xúc của chúng ta. Mặc dù nhỏ, CA2 là nhân tố chủ chốt trong mạng lưới nơ-ron này.
Khi tìm hiểu về những cấu trúc thần kinh phức tạp này, chúng ta không khỏi thắc mắc: Còn những cơ chế trí nhớ nào khác chưa được khám phá?