Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống và màng tế bào, có chức năng bao bọc và bảo vệ môi trường bên trong tế bào, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chức năng của tế bào. Kể từ khi các nhà sinh vật học Seymour Jonathan Singer và Garth L. Nicolson đề xuất "mô hình khảm lỏng" vào năm 1972, cộng đồng khoa học đã có được sự hiểu biết mới về cấu trúc và chức năng của màng tế bào. Mô hình này giải thích thành phần hóa học, cấu trúc và tính lưu động của màng tế bào và cho thấy màng tế bào cung cấp tính linh hoạt cần thiết cho hoạt động của tế bào như thế nào.
Tính lưu động: khối xây dựng của màng tế bàoMô hình khảm lưu chất là mô hình tóm tắt hai đặc điểm chính của màng, tính lưu động và tính đa dạng, và hướng dẫn nhiều nghiên cứu sinh học.
Lõi của màng tế bào là lớp kép lipid bao gồm hai lớp màng phospholipid, làm cho màng tế bào trở nên lỏng và đàn hồi. Tính lưu động này có nghĩa là các phân tử protein trong màng không đứng yên mà có thể khuếch tán tự do qua mặt phẳng của màng với nhiều tốc độ khác nhau.
Các nhà nghiên cứu đã chứng minh hiện tượng này thông qua các thí nghiệm dán nhãn, nhiễu xạ tia X và phép đo nhiệt lượng. Những nghiên cứu này cho thấy bản chất động của các phân tử bên trong màng tế bào đơn khối, hoàn toàn trái ngược với các mô hình tĩnh trước đó. Nhiều mô hình trước đây, chẳng hạn như mô hình màng đơn vị Robertson và mô hình ba lớp Davson-Danielli, đã không giải thích đầy đủ tính chất động quan trọng này.
Tính đối xứng và không đối xứng của màngNghiên cứu hiện đại chỉ ra rằng hai lớp màng tế bào không đối xứng mà có các phân chia chức năng cụ thể. Sự bất đối xứng này có ý nghĩa sâu sắc đối với các quá trình sinh học như truyền tín hiệu. Cholesterol và các protein tương tác khác tập trung trong các bè lipid, cho phép truyền tín hiệu tế bào hiệu quả hơn trong phạm vi nhỏ này.
Tính lưu động cung cấp tính đàn hồi cho màng tế bào, cho phép tế bào thích nghi với những thay đổi của môi trường và duy trì sự ổn định bên trong.
Màng tế bào không phải lúc nào cũng phẳng. Do sự bất đối xứng của lipid và cách tổ chức của chúng, màng tế bào có thể tạo ra độ cong cục bộ, đặc biệt rõ ràng trong quá trình phân chia tế bào và hình thành túi. Những khúc cua này thường được điều khiển bởi một nhóm protein (vùng BAR) giúp màng hình thành các túi nhỏ có vai trò trong nhiều quá trình tổ chức khác nhau trong tế bào.
Vào những năm 1970, các nhà khoa học phát hiện ra rằng các phân tử lipid riêng lẻ có thể khuếch tán tự do theo chiều ngang bên trong các lớp màng lipid. Tốc độ của những chuyển động này khiến cộng đồng khoa học ngạc nhiên, vì một phân tử lipid trung bình có thể khuếch tán quãng đường 2 micromet trong khoảng 1 giây. Tuy nhiên, trong khi lipid đôi khi có thể trải qua chuyển động "lật", quá trình này tương đối hiếm và thường đòi hỏi sự hỗ trợ của một loại enzyme gọi là flippase.
Mặc dù sự khuếch tán tự do xảy ra bên trong màng tế bào, nhưng trong một số trường hợp, sự di chuyển của lipid và protein bị hạn chế bởi sự phân chia không gian (phân vùng). Những hạn chế này có thể góp phần vào sự hình thành bè lipid và "hàng rào tế bào", không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc tổng thể của màng mà còn ảnh hưởng đến tín hiệu và các chức năng khác của tế bào.
Các bè lipid là thành phần quan trọng của màng tế bào và có tác động đáng kể đến hiệu quả truyền tín hiệu tế bào.
Các protein trong màng tế bào không tồn tại riêng lẻ mà tồn tại dưới dạng phức hợp. Sự liên kết của các protein màng này rất quan trọng đối với các chức năng của tế bào như vận chuyển ion và chất chuyển hóa, truyền tín hiệu và bám dính tế bào. Ngoài ra, chúng liên kết với ma trận ngoại bào và sợi khung tế bào bên trong tế bào, và tương tác này đóng vai trò quan trọng trong hình dạng và cấu trúc của màng.
Lịch sử nghiên cứu màng tế bào có thể bắt nguồn từ năm 1895, khi nhà khoa học Ernest Overton lần đầu tiên đưa ra giả thuyết rằng màng tế bào được cấu tạo từ lipid. Theo thời gian, nhiều mô hình và khám phá quan trọng đã xuất hiện, ví dụ, vào năm 1925, Evert Gorter và François Grendel đã mô tả cấu trúc hai lớp của màng tế bào hồng cầu và mô hình khảm lỏng xuất hiện vào năm 1972, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. cơ sở nghiên cứu.
Tóm lại, đặc tính lưu động của màng tế bào và thành phần phức tạp của chúng là một vấn đề cốt lõi trong sinh học tế bào. Mô hình này không chỉ giải thích cấu trúc và chức năng của màng tế bào mà còn truyền cảm hứng cho nhiều nghiên cứu sau này. Liệu các nghiên cứu trong tương lai có tiết lộ thêm về những bí ẩn của màng tế bào và đi sâu hơn vào vai trò của nó trong quá trình lưu thông máu và bệnh tật không?