Trên sân khấu khoa học và công nghệ hiện đại, nhiều phát minh đã biến lĩnh vực hóa học phân tích ngày nay thành hiện thực. Một trong những công nghệ mang tính cách mạng nhất là phép đo khối phổ cộng hưởng ion biến đổi Fourier (FT-ICR-MS). Công nghệ này không chỉ thay đổi chế độ hoạt động của phép đo khối phổ mà còn cải thiện đáng kể độ chính xác và độ nhạy của việc xác định khối lượng. Công nghệ này lần đầu tiên được đề xuất bởi Melvin Comisaro và Alan Marshall vào năm 1974 và được công bố trên tạp chí Chemical Physics Letters. Sau nhiều năm phát triển, FT-ICR-MS đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Khái niệm cơ bản của phép đo phổ khối FT-ICR bắt nguồn từ chuyển động tròn của các ion trong từ trường tĩnh. Các ion bị giữ lại trong bẫy Pennin và bị kích thích ở tần số cyclotron cộng hưởng dưới tác dụng của một điện trường xoay chiều. Khi loại bỏ điện trường, các ion quay cùng nhau ở tần số cyclotron tương ứng của chúng và tạo ra tín hiệu dòng điện khi đến gần điện cực phát hiện. Tín hiệu này được gọi là phân rã cảm ứng tự do (FID) và bao gồm sự chồng chất của một tập hợp các sóng hình sin. Cuối cùng, thông qua biến đổi Fourier, tín hiệu này có thể được chuyển đổi thành dữ liệu khối phổ, cho phép xác định chính xác khối lượng ion.
Phương pháp khối phổ FT-ICR cung cấp phương pháp phân tích khối lượng chính xác và độ phân giải cực cao, đặc biệt hiệu quả để phân tích các hỗn hợp và đại phân tử phức tạp.
Phát minh của Comisaro và Marshall không phải đạt được chỉ sau một đêm mà dựa trên nghiên cứu trước đây của họ về cộng hưởng từ hạt nhân biến đổi ICR và Fourier truyền thống (FT-NMR). Trên cơ sở đó, họ đã tạo ra công nghệ đo phổ khối mới này, công nghệ này đã được phát triển và cải tiến hơn nữa theo thời gian tại nhiều trường đại học và cơ sở nghiên cứu, đặc biệt là tại Đại học Bang Ohio và Đại học Bang Florida trong lĩnh vực nghiên cứu.
Khối phổ FT-ICR đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong phân tích các hỗn hợp phức tạp. Công nghệ này có thể phân giải chính xác các ion có khối lượng tương tự, điều này đặc biệt quan trọng đối với việc phân tích các mẫu sinh học. Ví dụ, trong nghiên cứu về protein, phép đo phổ khối FT-ICR đã chứng minh khả năng phân tách tuyệt vời và độ chính xác khối lượng. Công nghệ này có thể phát hiện các phân tử có tỷ lệ khối lượng trên điện tích khác nhau, giúp nghiên cứu cấu trúc của các phân tử sinh học và sự tương tác của chúng.
Trong khi các kỹ thuật khối phổ truyền thống vẫn được sử dụng trong các thí nghiệm khối phổ, thì khối phổ FT-ICR đã vượt qua hầu hết các kỹ thuật hiện có về độ phân giải và độ nhạy phát hiện.
Với sự tiến bộ không ngừng của khoa học và sự phát triển của công nghệ, tiềm năng của phép đo khối phổ cộng hưởng ion biến đổi Fourier vẫn còn rất lớn. Nó có thể cung cấp thông tin phân tử chi tiết hơn và giúp các nhà nghiên cứu hiểu sâu hơn về các quá trình sinh hóa và cấu trúc của các chất. Với sự cải tiến của công nghệ thiết bị, FT-ICR trong tương lai có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong khoa học môi trường, phát triển thuốc và các lĩnh vực liên quan khác, đẩy xa hơn nữa ranh giới của khoa học.
Nhìn chung, phát minh này của Melvin Comisaro và Alan Marshall không chỉ thúc đẩy sự phát triển của hóa học phân tích mà còn tạo ra những hướng nghiên cứu mới trong nhiều lĩnh vực khoa học. Trong bối cảnh này, khi công nghệ FT-ICR tiếp tục phát triển, liệu chúng ta có thể thấy nhiều kịch bản ứng dụng không lường trước được hơn trong tương lai hay không và điều này sẽ thay đổi hiểu biết của chúng ta về thế giới hóa học như thế nào?