Trong xã hội ngày nay, vấn đề quyền sử dụng đất ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm. Luật đất đai là hình thức pháp lý điều chỉnh việc sử dụng, chuyển nhượng hoặc loại trừ quyền sở hữu đất đai của người khác. Tùy thuộc vào khu vực pháp lý, tài sản này thường được gọi là "bất động sản" hoặc "bất động sản". Tuy nhiên, bất chấp sự tồn tại của hệ thống pháp luật, trên thực tế, nhiều người vẫn phải đối mặt với những thách thức trong việc đòi hỏi quyền lợi của mình, đặc biệt khi một số cộng đồng nhất định vẫn bị gạt ra ngoài lề xã hội. Trong bối cảnh này, điều đáng suy ngẫm: Nhóm nào vẫn bị lãng quên khi nói đến quyền đất đai?
Quyền và lợi ích về đất đai là nền tảng của sự phát triển kinh tế - xã hội và ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, địa vị xã hội của cá nhân.
Thỏa thuận sử dụng đất, bao gồm cả hợp đồng thuê, là sự giao thoa giữa luật tài sản và luật hợp đồng. Quyền bất động sản không chỉ liên quan đến quyền sử dụng đất một cách độc lập của một cá nhân mà còn bao gồm cách quản lý và xử lý các tài nguyên trên đất. Ở nhiều quốc gia, tranh chấp về chủ quyền đất đai thường nảy sinh từ những hiểu biết lệch lạc về quyền đất đai, và ở một số nơi, người dân bản địa và các nhóm nghèo hơn thậm chí còn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng hơn.
Luật pháp quốc tế công nhận quyền đất đai của người dân bản địa và những quyền này được coi là "quyền bản địa" trong các quốc gia thông luật và dân luật. Bất chấp các quy định pháp lý, các nhóm bản địa thường gặp phải những rào cản về cơ cấu văn hóa và xã hội trong việc thực thi các quyền này. Những rào cản này, chẳng hạn như sự bất bình đẳng về pháp lý, tập quán văn hóa và khó khăn kinh tế, góp phần khiến họ không có quyền sở hữu đất đai.
Việc thiếu quyền sử dụng đất không chỉ ảnh hưởng đến an ninh kinh tế cá nhân mà còn phản ánh sự bất bình đẳng trong cơ cấu xã hội.
Quyền sở hữu và sử dụng đất đai không chỉ là một chỉ số đánh giá sự phát triển kinh tế mà còn rất quan trọng đối với việc thu thập và bảo vệ các nguồn tài nguyên cần thiết của các cá nhân và nhóm cũng như việc công nhận và bảo vệ các quyền của người dân. Theo Công cụ đất đai toàn cầu của Liên hợp quốc, tình trạng không có đất ở nông thôn thường là nguyên nhân rõ ràng dẫn đến nghèo đói và những vấn đề này từ lâu đã không được quan tâm đúng mức.
Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy việc phụ nữ không có quyền về đất đai không chỉ ảnh hưởng đến gia đình họ mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của xã hội. Phụ nữ sở hữu đất có thể tăng cường sức mạnh kinh tế và phân phối nguồn lực một cách công bằng hơn trong gia đình họ. Nhiều nghiên cứu điển hình chỉ ra rằng nếu phụ nữ có thể có đủ quyền về đất đai thì chất lượng cuộc sống của họ sẽ được cải thiện đáng kể và các vấn đề xã hội sẽ giảm bớt.
Sở hữu đất đai không chỉ là việc kiểm soát các nguồn tài nguyên mà còn là một cách quan trọng để cá nhân tự bảo vệ và độc lập về kinh tế.
Ví dụ, ở Ấn Độ, mặc dù phụ nữ có quyền sở hữu đất đai hợp pháp, nhưng do chế độ phụ hệ sâu xa nên họ thực sự sở hữu rất ít đất đai. Ngay cả khi luật pháp cho phép, nhiều hạn chế về truyền thống và văn hóa vẫn tồn tại, khiến phụ nữ phải dựa vào nam giới để sinh tồn cơ bản. Khi một gia đình gặp trường hợp khẩn cấp như bệnh tật hoặc tử vong, phụ nữ thường phải đối mặt với khủng hoảng mất đất và thậm chí là an ninh sinh kế.
Những thách thức về quyền đất đai của phụ nữ không chỉ tồn tại ở Ấn Độ mà trên toàn thế giới. Ví dụ, mặc dù hiến pháp của Uganda quy định rõ ràng nam giới và phụ nữ có quyền bình đẳng trong việc thu hồi đất nhưng trên thực tế, phụ nữ vẫn bị loại trừ khỏi quyền sở hữu đất đai. Theo nghiên cứu của Women Land United Africa, khi phụ nữ mua đất, quyền sở hữu đất thường được đăng ký dưới tên chồng. Sự bất bình đẳng giới này càng làm tăng thêm sự phụ thuộc về kinh tế của họ.
Khi các cam kết pháp lý không được hiện thực hóa, chất lượng cuộc sống và bảo vệ quyền lợi của cá nhân bị vi phạm nghiêm trọng.
Để giải quyết vấn đề bất bình đẳng về quyền sử dụng đất, cần phải tiến hành cải cách toàn diện ở cấp độ pháp lý và xã hội, bao gồm giáo dục phụ nữ về quyền đất đai của họ cũng như phát triển và cải thiện khuôn khổ pháp lý phù hợp để bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các nhóm , đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương. Trong quá trình này, không chỉ cần hỗ trợ pháp lý mà còn cần những thay đổi về văn hóa, xã hội để mọi thành viên đều có thể được hưởng quyền bình đẳng về đất đai dưới sự bảo vệ của pháp luật.
Tuy nhiên, những thách thức này không chỉ tồn tại ở các khía cạnh của pháp luật. Những điều cấm kỵ về văn hóa và những sai sót về thể chế cũng là những nguyên nhân quan trọng dẫn đến sự bất bình đẳng về quyền đất đai. Trong quá trình theo đuổi sự công bằng về đất đai và bảo vệ quyền lợi, liệu chúng ta có thể thực sự phá bỏ những trở ngại hiện có và cho phép tất cả các nhóm yếu thế lên tiếng và có được những quyền mà họ xứng đáng được hưởng không?