Trong thế giới hóa sinh, vai trò của enzyme là hiển nhiên. Tuy nhiên, khi nói đến enzyme DNA hay deoxyribonuclease, việc khám phá lĩnh vực này có vẻ tương đối bí ẩn. Deoxyribozyme không chỉ xúc tác các phản ứng hóa học cụ thể mà tiềm năng và sự tồn tại của chúng còn khiến cộng đồng khoa học tò mò và đầy thách thức. Các nghiên cứu trong lĩnh vực này tiếp tục tiết lộ sự đa dạng của enzyme DNA, các ứng dụng tiềm năng của chúng trong phòng thí nghiệm và quan trọng nhất là cách chúng được phát hiện.
Deoxyribozyme là oligonucleotide DNA có khả năng thực hiện các phản ứng hóa học cụ thể, nhưng chỉ có một số ít loại này tồn tại trong tự nhiên.
Khái niệm về deoxyribozyme lần đầu tiên được các nhà khoa học đề xuất vào năm 1994, khi sinh viên thạc sĩ Ronald Breaker phát hiện ra deoxyribozyme đầu tiên, GR-5, trong khi tiến hành nghiên cứu tại Viện nghiên cứu Scripps. Phát hiện của ông tương tự như hoạt động của các enzyme sinh học, có thể xúc tác nhanh chóng một số phản ứng nhất định, đặc biệt là khi chúng phụ thuộc vào các ion kim loại.
So với các enzyme protein truyền thống, khả năng xúc tác của deoxyribozyme tương đối hạn chế. Nguyên nhân là do DNA chỉ bao gồm bốn loại nucleotide có tính chất hóa học giống nhau, không có đủ số lượng nhóm chức năng cần thiết. Sự khác biệt về cấu trúc của dioxyribose, đặc biệt là việc thiếu nhóm 2'-hydroxyl, càng hạn chế khả năng xúc tác của deoxyribozyme. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng mặc dù các enzyme này hiếm khi được nhìn thấy trong tự nhiên, tiềm năng tạo ra chúng trong phòng thí nghiệm rất đáng chú ý.
Việc phát hiện ra DNAzyme đã dẫn đến các kỹ thuật chọn lọc trong ống nghiệm thông lượng cao, cho phép các nhà nghiên cứu sàng lọc trình tự DNA để tìm các chức năng xúc tác cụ thể.
Trong quá trình lựa chọn trong ống nghiệm, các nhà nghiên cứu tạo ra một thư viện lớn các chuỗi DNA ngẫu nhiên chứa hàng nghìn chuỗi DNA riêng biệt, mỗi chuỗi được thiết kế riêng để tạo điều kiện cho việc sàng lọc tiếp theo. Bằng phương pháp này, các nhà khoa học đã có thể tìm ra deoxyribozyme có khả năng xúc tác thông qua hàng chục quá trình sàng lọc và khuếch đại, qua đó cải thiện đáng kể hiệu quả của phản ứng xúc tác.
Ngoài việc liên tục cải tiến các phương pháp sàng lọc, các kỹ thuật tiến hóa trong ống nghiệm cũng cho phép các nhà khoa học tiến hóa các deoxyribozyme mới từ các trình tự tiền chất không xúc tác. Trong quá trình này, sự tái tổ hợp gen và đột biến thúc đẩy sản xuất các enzyme mới, khiến các DNAzyme mới này hoạt động tích cực hơn trong việc xúc tác các phản ứng cụ thể.
Những phát hiện này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về DNAzyme mà còn mở đường cho các ứng dụng y sinh trong tương lai.
Ngày nay, DNAzyme được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Từ thuốc kháng vi-rút đến các chiến lược điều trị bệnh mới, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực khám phá các ứng dụng tiềm năng của nó trong nhiều khía cạnh khác nhau. Lấy các nghiên cứu lâm sàng gần đây về bệnh hen suyễn và bệnh chàm làm ví dụ, các enzyme DNA nhắm vào yếu tố phiên mã chính GATA3 có thể ức chế đáng kể các phản ứng dị ứng, mang đến cho bệnh nhân một phương pháp điều trị mới.
Sự tiến hóa nhanh chóng của các enzyme DNA và ứng dụng của chúng trong hóa học tổng hợp chứng minh tiềm năng độc đáo của DNA như một chất xúc tác. Đồng thời, điều này cũng làm nảy sinh sự nhiệt tình và kỳ vọng khám phá sâu hơn trong lĩnh vực này.
Deoxyribozyme cũng đã cho thấy giá trị của chúng trong việc phát triển các cảm biến sinh học kim loại, mở ra một con đường mới để phát hiện môi trường. Trong những trường hợp ứng dụng này, các nhà khoa học sử dụng DNAzyme để theo dõi sự hiện diện của chất ô nhiễm và tăng cường giám sát bảo vệ môi trường.
Khi nghiên cứu tiến triển, nhiều chức năng của DNAzyme ngày càng trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, bất chấp nhiều đột phá, lĩnh vực này vẫn cần được khám phá và thử nghiệm nhiều hơn để phát huy hết tiềm năng của nó. Suy cho cùng, khi công nghệ tiến bộ, DNAzyme sẽ đóng vai trò gì trong khoa học tương lai?