Bệnh động mạch vành là một vấn đề sức khỏe toàn cầu ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tính mạng của hàng triệu người. Sâu xa hơn trong vấn đề này, rối loạn chức năng nội mô đóng vai trò quan trọng nhưng thường bị bỏ qua. Tình trạng bệnh lý này chủ yếu là do giảm khả dụng sinh học của oxit nitric (NO), khiến các mạch máu không thể giãn nở bình thường và gây ra nhiều vấn đề sức khỏe.
Nội mô là màng tế bào mỏng, ngoài chức năng là hàng rào ngăn cách các mạch máu, còn có chức năng duy trì trương lực mạch máu và điều chỉnh stress oxy hóa.
Rối loạn chức năng nội mô thường biểu hiện dưới dạng co mạch, tăng tính thấm thành mạch, huyết khối và phản ứng viêm, và những thay đổi này thường trở nên trầm trọng hơn do nồng độ các dấu ấn sinh học trong máu tăng cao như protein C phản ứng (CRP), albumin và các dấu ấn sinh học khác. Những thay đổi này thúc đẩy sự phát triển của các bệnh mạch máu như xơ vữa động mạch và có thể là yếu tố dự báo các biến cố tim mạch nghiêm trọng hơn.
Khi chức năng nội mô bị tổn thương, các tế bào đơn nhân và đại thực bào sẽ có khả năng bám vào thành mạch máu và thúc đẩy sự xâm nhập của lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL). LDL bị oxy hóa là một trong những dấu hiệu đặc trưng của xơ vữa động mạch. Nó thúc đẩy sự hình thành các tế bào bọt, kích thích thêm hoạt hóa tiểu cầu, dẫn đến sự bất ổn của các mảng xơ vữa động mạch và gây ra vỡ. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cải thiện tình trạng tăng huyết áp hoặc giảm mức LDL có thể cải thiện đáng kể chức năng nội mô, đặc biệt là khi sử dụng thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc chẹn kênh canxi và statin.
Dòng chảy tầng ổn định và ứng suất cắt cao có thể bảo vệ hiệu quả các mạch máu khỏi sự phát triển của xơ vữa động mạch, trong khi dòng chảy bị rối loạn có thể thúc đẩy sự hình thành xơ vữa động mạch.
Nitric oxide đóng vai trò quan trọng trong chức năng nội mô. Nó không chỉ ức chế sự kết tập tiểu cầu và phản ứng viêm mà còn điều chỉnh sự di chuyển và tăng sinh của các tế bào cơ trơn mạch máu. Rối loạn chức năng nội mô được đặc trưng bởi phản ứng mạch máu không đầy đủ với các kích thích như nitroglycerin ngoại sinh, dẫn đến giải phóng oxit nitric không hiệu quả. Điều này dẫn đến tăng co mạch và các tác dụng phụ khác.
Trong hệ tuần hoàn vành, chức năng nội mô có thể được đánh giá bằng chụp mạch và siêu âm. Các phương pháp không xâm lấn như giãn trung gian dòng chảy (FMD) thường được sử dụng để đo chức năng nội mô, nhưng kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố sinh lý và kỹ thuật.
Hiện nay, các thiết bị được FDA chấp thuận để đo chức năng nội mô có độ nhạy 80% và độ đặc hiệu 86% để chẩn đoán hiệu quả bệnh động mạch vành.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc cấy ghép stent có thể làm giảm chức năng nội mô. Mặc dù stent giải phóng sirolimus được sử dụng rộng rãi vì tỷ lệ tái hẹp thấp, nhưng chúng cũng thường làm suy giảm chức năng nội mô và làm bệnh tiến triển nặng hơn.
Tác động của COVID-19 đến sức khỏeCác biến chứng về phổi của COVID-19 thực tế cũng liên quan đến rối loạn chức năng nội mô, có thể gây tổn thương phổi cấp tính, làm tăng các thách thức y tế và tăng gánh nặng y tế cho bệnh nhân.
Kiểm soát huyết áp cao và cholesterol cao có thể cải thiện chức năng nội mô, đặc biệt ở những bệnh nhân dùng statin và thuốc chống tăng huyết áp. Thay đổi lối sống, chẳng hạn như cai thuốc lá, cũng đã được chứng minh là có tác động tích cực đến chức năng nội mô và giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
Mặc dù rối loạn chức năng nội mô có khả năng gây nguy hiểm cho sức khỏe, chúng ta có thể cải thiện sức khỏe và kéo dài tuổi thọ thông qua lối sống hiệu quả và các biện pháp y tế hay không?