Kỳ nhông Alpine (Ichthyosaura alpestris) là loài có nguồn gốc từ lục địa châu Âu và đã được du nhập vào Vương quốc Anh và New Zealand. Là loài lưỡng cư có khả năng thích nghi, kỳ nhông núi cao có thể tồn tại trong môi trường khắc nghiệt và các đặc điểm sinh lý và sinh thái độc đáo của nó cho phép nó chuyển đổi tự do giữa độ cao và vùng đất thấp.
"Mặc dù vẫn còn tương đối phổ biến nhưng số lượng kỳ nhông núi cao đang giảm dần và sự sống còn của chúng bị đe dọa bởi sự phá hủy môi trường sống, ô nhiễm và sự du nhập của các loài cá."
Kỳ nhông Alpine dài từ 7 đến 12 cm. Lưng và hai bên của chúng thường có màu từ xám đậm đến xanh lam, bụng và cổ họng của chúng có màu cam sáng. Đặc biệt trong mùa sinh sản, con đực trở nên sặc sỡ và dễ thấy hơn để thu hút con cái. Những sinh vật này chủ yếu sinh sống trong hệ sinh thái rừng và di cư đến các vũng nước, ao, hồ để sinh sản trong mùa sinh sản.
Trong quá trình sinh sản, con đực thường thực hiện các hành vi tán tỉnh theo nghi thức và gửi tế bào sinh tinh (túi tinh trùng) vào đó con cái sẽ gấp trứng vào lá cây thủy sinh sau khi thụ tinh. Ấu trùng trong nước sẽ dài tới 5 cm trong khoảng ba tháng, sau đó biến thái thành ấu trùng trên cạn. Những chiếc hàm non này sẽ trưởng thành trong khoảng ba năm và ở một số quần thể phía Nam, một số cá thể thậm chí không trải qua quá trình biến thái, vẫn giữ lại mang và tiếp tục sống dưới nước.
“Sự tiến hóa của kỳ nhông núi cao có thể bắt nguồn từ khoảng 20 triệu năm trước, chủ yếu dựa trên ước tính từ đồng hồ phân tử.”
Sự tiến hóa của các nhóm kỳ nhông núi cao cho thấy sự phức tạp của chúng ở cấp độ loài. Các nhà khoa học đã công nhận ít nhất bốn phân loài khác nhau về mặt di truyền cổ xưa giữa các phân loài này có thể ngụ ý rằng chúng có thể đại diện cho một số loài bí ẩn. Những nghiên cứu này cho thấy các quần thể ban đầu tách ra trong thời kỳ nhiệt độ ấm áp hoặc dưới ảnh hưởng của sự dao động mực nước biển, thúc đẩy sự hình thành các loài biến dạng. Nghiên cứu sâu hơn cũng tiết lộ rằng sự đa dạng sinh thái cho phép những sinh vật này thích nghi và tồn tại trong môi trường khắc nghiệt.
Thùng sinh thái và hành vi của kỳ nhông núi cao là chìa khóa cho sự sống sót của loài này trong môi trường khắc nghiệt. Những sinh vật này thường sống trên cạn từ 9 đến 10 tháng và chỉ trở về nước trong mùa sinh sản. Chiến lược sinh tồn khi trưởng thành của nó bao gồm việc thích nghi với lối sống kiếm ăn thụ động vào ban ngày và ban đêm cũng như khả năng sinh sản trong môi trường không quá lạnh hoặc ẩm ướt.
“Vì vậy, đối với loài kỳ nhông núi cao, môi trường sống và con đường di cư thích hợp là chìa khóa cho sự sinh sản và sinh tồn của chúng.”
Ngoài ra, hành vi săn mồi và trốn tránh kẻ thù tự nhiên của kỳ nhông núi cao cũng là một phần trong chiến lược sinh tồn của nó. Những sinh vật này ăn nhiều nguồn thức ăn khác nhau, bao gồm nhiều loại động vật không xương sống và một số lượng nhỏ ấu trùng cùng loài của chúng. Vì màu sắc bên ngoài của chúng đôi khi bị ảnh hưởng bởi áp lực từ động vật ăn thịt nên chúng có xu hướng thể hiện hành vi cẩn thận và thận trọng hơn khi kiếm ăn.
Mặc dù kỳ nhông núi cao phân bố ở phạm vi địa lý và môi trường sinh thái rộng lớn, sự sinh tồn của chúng vẫn phải đối mặt với nhiều mối đe dọa khác nhau do hoạt động của con người mang lại, bao gồm hủy hoại môi trường sống và ô nhiễm nguồn nước. Ngoài ra, việc du nhập các loài ngoại lai, chẳng hạn như một số loài cá nước ngọt, cũng có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến nơi sinh sản của chúng. Vì vậy, việc bảo vệ các sinh vật này và các biện pháp phục hồi sinh thái tương ứng là đặc biệt quan trọng.
“Tại sao kỳ nhông núi cao có thể tồn tại trong môi trường cạnh tranh như vậy là câu hỏi mà các nhà sinh vật học không ngừng nghiên cứu.”
Với những thay đổi của môi trường sinh thái và sự gia tăng các hoạt động của con người, việc cung cấp không gian sống an toàn cho kỳ nhông núi cao đã trở thành nỗ lực chung của các nhà khoa học và các nhà hoạt động môi trường. Liệu sự độc đáo của loài này và những thách thức mà nó phải đối mặt có thu hút được sự chú ý và hành động của công chúng không?