Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, dẫn nhiệt là một hiện tượng không thể thiếu và độ dẫn nhiệt tiếp xúc là một trong những thông số quan trọng trong hiện tượng này. Nó mô tả cách nhiệt được truyền giữa hai vật rắn hoặc lỏng khi chúng tiếp xúc với nhau. Độ dẫn nhiệt tiếp xúc có mặt ở khắp mọi nơi, cho dù chúng ta bật thiết bị điện tử hay đun nước trong ấm.
Độ dẫn nhiệt tiếp xúc là cơ chế truyền nhiệt vốn có, ảnh hưởng đến dòng nhiệt giữa các vật liệu khác nhau.
Khi hai vật rắn tiếp xúc với nhau, nhiệt sẽ truyền từ vật nóng hơn sang vật lạnh hơn. Trong quá trình này, sẽ có sự giảm nhiệt độ rõ rệt tại giao diện tiếp xúc, đó chính là điện trở dẫn nhiệt của tiếp xúc. Hiện tượng này được gọi là điện trở tiếp xúc nhiệt, là tỷ số giữa nhiệt độ giảm qua giao diện và dòng nhiệt trung bình.
Độ dẫn nhiệt tiếp xúc rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là những hệ thống vật lý liên quan đến liên kết cơ học của hai vật liệu không giống nhau. Ví dụ, trong điện tử, độ dẫn nhiệt ảnh hưởng đến hiệu quả của bộ tản nhiệt, yếu tố rất quan trọng để tản nhiệt. Ngoài ra, độ dẫn tiếp xúc nhiệt cũng đóng vai trò trung tâm trong hệ thống làm mát lò phản ứng hạt nhân và động cơ đốt trong.
Độ dẫn nhiệt tiếp xúc là một thông số quan trọng để tản nhiệt trong các thiết bị điện tử, ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.
Độ dẫn nhiệt tiếp xúc là một hiện tượng phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Trong số các yếu tố này, áp suất tiếp xúc, vật liệu giao diện, độ nhám bề mặt và độ sạch là những yếu tố ảnh hưởng chính. Áp suất tiếp xúc càng lớn thì diện tích tiếp xúc càng lớn, dẫn đến độ dẫn điện tiếp xúc tăng. Các khuyết tật bề mặt làm tăng khả năng cản trở dòng nhiệt vì quá trình truyền nhiệt chỉ có thể xảy ra giữa các điểm tiếp xúc hạn chế.
Tác động của áp suất tiếp xúc lên quá trình truyền nhiệt là rõ ràng. Khi áp suất tăng, diện tích tiếp xúc thực tế cũng tăng, giúp giảm điện trở tiếp xúc và cho phép nhiệt truyền đi mượt mà hơn.
Khi có chất khí rắn hoặc chất lỏng nằm giữa hai vật tiếp xúc, độ dẫn nhiệt của những vật liệu này cũng sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất dẫn nhiệt tiếp xúc. Ví dụ, chất khí hoặc chất lỏng có độ dẫn nhiệt thấp, làm tăng khả năng cản trở quá trình truyền nhiệt nói chung.
Độ nhám, độ gợn sóng và độ mịn của bề mặt đều ảnh hưởng đến độ dẫn nhiệt của giao diện tiếp xúc. Các bề mặt không đều sẽ ngăn cản quá trình truyền nhiệt hiệu quả giữa các vật liệu, do đó xử lý bề mặt cũng là một cân nhắc quan trọng khi thiết kế vật liệu.
Khi bụi bẩn có trên bề mặt tiếp xúc, những tạp chất này sẽ ảnh hưởng đến độ dẫn nhiệt tiếp xúc. Do đó, việc giữ cho bề mặt tiếp xúc sạch sẽ là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất truyền nhiệt tốt.
Việc xác định độ dẫn nhiệt cần phải có phương pháp thực nghiệm hoặc kết quả đo lường bằng thiết bị tiên tiến. Việc tích lũy những dữ liệu này rất quan trọng để thúc đẩy sự phát triển công nghệ. Kết quả nghiên cứu trong lĩnh vực này thường có thể tìm thấy trên các tạp chí chuyên ngành, nhưng cơ sở dữ liệu đầy đủ về độ dẫn nhiệt tiếp xúc vẫn chưa được thiết lập, điều này đôi khi dẫn đến những lựa chọn thiết kế không chính xác.
Ngoài độ dẫn nhiệt tiếp xúc, còn có một khái niệm gọi là độ dẫn nhiệt giao diện. Ngay cả ở giao diện tiếp xúc lý tưởng, một số độ dẫn điện vẫn tồn tại do sự khác biệt về tính chất điện tử và rung động của vật liệu. Do đó, độ dẫn nhiệt có thể quan trọng hơn đối với hệ thống vật liệu ở quy mô nano.
Khi hiểu biết của chúng ta về độ dẫn nhiệt tiếp xúc được cải thiện, những hiểu biết mới về cách cải thiện việc truyền tải và quản lý năng lượng cũng xuất hiện. Trong tương lai, chúng ta có thể khám phá tiềm năng của độ dẫn nhiệt trong nhiều ứng dụng công nghệ hơn để cải thiện chất lượng cuộc sống không?