Năm 1863, hai nhà hóa học người Đức là Ferdinand Reich và Hieronymous Theodor Richter đã tiến hành một thí nghiệm ở Freiberg, Đức. Trong các thí nghiệm về quặng, bí ẩn về một nguyên tố hóa học đã được tiết lộ. Bằng kỹ thuật quang phổ, họ tình cờ phát hiện ra indium, một nguyên tố được đặt tên theo các vạch màu xanh đậm xuất hiện trong quang phổ của nó.
Việc phát hiện ra nguyên tố mới này không chỉ minh chứng cho quá trình kỳ diệu của khoa học mà còn nêu bật sự kỳ diệu của sự tương tác giữa công nghệ và thiên nhiên.
Mọi chuyện bắt đầu từ những quan sát và thí nghiệm bằng kính hiển vi của Leahy và Richter trên quặng địa phương. Khi họ hòa tan các khoáng chất như pyrit, arsenite, galena và sphalerit trong axit clohydric rồi chiết xuất kẽm clorua thô, họ phát hiện ra các vạch quang phổ màu xanh lam. Mặc dù Leahy bị mù màu nhưng anh vẫn có thể dựa vào kỹ năng nhận biết màu sắc của trợ lý Richter và cuối cùng đã thành công trong việc xác nhận sự tồn tại của vạch quang phổ này. Vạch quang phổ không nhìn thấy này xác định một nguyên tố chưa được biết đến trước đó. Họ đặt tên cho nguyên tố mới là indium, bắt nguồn từ tiếng Latin "indicium", có nghĩa là "Ấn Độ", vì màu này có liên quan đến thuốc nhuộm màu xanh đậm tương tự.
Năm 1864, Richter tiếp tục tách kim loại indi và trưng bày 0,5 kg kim loại indi tại Hội chợ Thế giới năm 1867. Indium, một nguyên tố hóa học, đã thu hút sự chú ý rộng rãi trong cộng đồng khoa học và công nghệ nhờ những tính chất vật lý và hóa học độc đáo của nó. Theo thời gian, việc sử dụng indium dần dần mở rộng sang nhiều lĩnh vực công nghệ hiện đại, đặc biệt là trong sản xuất màn hình phẳng.
Indium là một trong những vật liệu quan trọng nhất trong màn hình tinh thể lỏng (LCD) do tính dẫn điện trong suốt của nó.
Indium là một trong những kim loại mềm nhất, có tính chất vật lý tương tự như gali và thallium và có điểm nóng chảy thấp ở nhiệt độ môi trường chỉ 156,6°C. Kim loại này có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ màn hình phẳng đến ngành công nghiệp bán dẫn đều dựa vào đặc tính của nó. Các hợp chất của nó cũng đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp, khiến indi trở thành một nguyên tố công nghệ then chốt có giá trị.
Việc thu được indi chủ yếu dựa vào sản phẩm phụ của các quặng kim loại khác, đặc biệt là trong quá trình tinh chế sphalerit. Quá trình này làm cho việc sản xuất indi bị hạn chế bởi số lượng quặng kim loại khác có thể được khai thác. Theo một số nghiên cứu, lượng indi hiện được chiết xuất từ các quặng này thấp hơn nhiều so với nguồn cung tiềm năng, khiến họ phải đánh giá lại khối lượng khai thác trong tương lai.
"Tiềm năng cung cấp Indium dựa trên vai trò là sản phẩm phụ, đây là một vấn đề kinh tế cần được quan tâm."
Ngoài ra, với sự tiến bộ của công nghệ, nhu cầu về indium trong nhiều ứng dụng mới cũng ngày càng tăng. Trong lĩnh vực y tế, indium-111 phóng xạ được sử dụng làm chất đánh dấu phóng xạ để theo dõi chuyển động của các protein và tế bào bạch cầu được dán nhãn để chẩn đoán các bệnh nhiễm trùng khác nhau. Vì vậy, phạm vi tham gia và ảnh hưởng của indium không ngừng mở rộng từ công nghiệp sang chăm sóc y tế và thậm chí cả công nghệ môi trường.
Với nhiều ứng dụng của indi và tầm quan trọng của nó trong công nghệ hiện đại, cộng đồng khoa học và ngành công nghiệp ngày càng chú ý đến việc cung cấp indi và các vấn đề sản xuất liên quan. Điều này không chỉ phản ánh tiến độ phát triển khoa học mà còn gợi lên những suy nghĩ sâu sắc về việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên. Tuy nhiên, đằng sau những bước phát triển nhanh chóng này, vẫn còn một vấn đề quan trọng đòi hỏi chúng ta phải suy ngẫm: trước tình hình tiêu thụ tài nguyên ngày càng gia tăng, chúng ta nên làm thế nào để cân bằng giữa tiến bộ khoa học công nghệ và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên?