Các peptide chống vi khuẩn (AMP), còn được gọi là peptide bảo vệ vật chủ (HDP), là một phần của phản ứng miễn dịch tự nhiên tồn tại trong tất cả các dạng sống.Các phân tử này cho thấy khả năng kháng khuẩn mạnh và phân biệt các đặc điểm cơ bản của vi khuẩn và tế bào nhân chuẩn, trở thành hy vọng mới cho việc chống lại mầm bệnh.

peptide chống vi khuẩn là một loại phân tử độc đáo và đa dạng, thường bao gồm 12 đến 50 axit amin.Cấu trúc của chúng có thể được chia thành một số lớp con theo thành phần và cấu trúc của axit amin.

Cấu trúc

Các peptide này thường chứa hai hoặc nhiều dư lượng tích điện dương, chẳng hạn như arginine, lysine hoặc histidine trong môi trường axit và chứa một số lượng lớn dư lượng kỵ nước (thường là hơn 50%).Cấu trúc thứ cấp của chúng chủ yếu theo bốn chế độ: tấm α-xoắn, β-flake, cấu trúc β-kairpin hoặc vòng và cấu trúc mở rộng.Nhiều người trong số các peptide này có trạng thái không cấu trúc trong dung dịch tự do và gấp vào cấu trúc cuối cùng của chúng khi đi vào màng sinh học.

Hoạt động

Các peptide chống vi khuẩn tiêu diệt các vi sinh vật theo những cách khác nhau, có thể thay đổi tùy thuộc vào các loài vi khuẩn.Những peptide này đã được tìm thấy để tiêu diệt vi khuẩn gram âm và dương tính, virus bao bọc, nấm và thậm chí các tế bào biến đổi ác tính hoặc ung thư.

Cơ chế tiêu diệt các peptide kháng khuẩn bao gồm sự phá hủy màng tế bào và nhiễu với các phân tử chính trong tế bào, như DNA và tổng hợp protein.

Điều chỉnh miễn dịch

Ngoài việc tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn, các peptide này cũng thể hiện một loạt các chức năng điều hòa miễn dịch giúp làm rõ nhiễm trùng.Họ có thể thay đổi biểu hiện gen của vật chủ, kích thích sản xuất hóa chất, ức chế các phản ứng viêm do endotoxin của vi khuẩn gây ra và giúp chữa lành vết thương.Các mô hình động vật cho thấy rằng các peptide phòng thủ của vật chủ là rất quan trọng để ngăn ngừa và làm sạch nhiễm trùng.

Cơ chế hành động

Các peptide này thường mang các điện tích dương, cho phép chúng tương tác với các phân tử với các điện tích âm trên bề mặt của vi khuẩn và tế bào ung thư.Cơ chế hoạt động của các peptide kháng khuẩn có thể được đơn giản hóa thành hai loại: loại phân tách màng và loại phân tách không màng.Đối với các peptide kháng khuẩn làm sạch màng, chúng có thể mô tả sự tương tác của chúng với màng vi khuẩn thông qua các mô hình "thùng", "thảm" hoặc "vòng", cuối cùng phá hủy màng tế bào của vi khuẩn.

Nghiên cứu và ứng dụng trị liệu

peptide chống vi khuẩn đã được sử dụng làm tác nhân điều trị, nhưng do thời gian bán hủy ngắn của chúng, việc sử dụng thường bị giới hạn trong việc sử dụng tiêm tĩnh mạch hoặc tại chỗ.Một số peptide kháng khuẩn như bacitracin và dalbavancin đã tham gia sử dụng lâm sàng.

Những phân tử nhỏ này không chỉ cho thấy tác dụng ức chế đối với vi khuẩn và nấm, mà còn cho thấy tiềm năng trong kháng vi-rút và chống ung thư.

Thuộc tính chống ung thư

Ví dụ, một số peptide kháng khuẩn từ các côn trùng như Miezine (Cecropin A và B) thể hiện các đặc tính chống ung thư.Những peptide này có thể đạt được các hiệu ứng chống khối u thông qua liên kết cụ thể với màng tế bào khối u.

Chọn lọc

Trong sự cạnh tranh giữa các peptide kháng khuẩn và tế bào vi khuẩn và tế bào chủ, các peptide này có xu hướng liên kết với các tế bào vi khuẩn, tiêu diệt hiệu quả các vi sinh vật mà không có độc tính đáng kể.Đối với các tế bào ung thư, mặc dù đôi khi chúng tiết ra các peptide kháng khuẩn, một số tế bào ung thư cho thấy sức đề kháng cao hơn các tế bào bình thường.

Kiểm soát và điện trở

Vi khuẩn trốn tránh việc tiêu diệt các peptide kháng khuẩn thông qua các cơ chế khác nhau, chẳng hạn như thay đổi điện tích, tăng cường tính lưu động của màng, tiết ra các enzyme, v.v.Ngoài ra, việc sử dụng các peptide kháng khuẩn có thể dẫn đến sự phát triển kháng thuốc, vì vậy làm thế nào để giảm sản xuất kháng thuốc sẽ là một trong những điểm chính trong nghiên cứu trong tương lai.

Đổi mới với sự giúp đỡ của các peptide kháng khuẩn cũ, hãy tưởng tượng rằng chúng có thể trở thành tuyến phòng thủ cuối cùng để đánh bại nhiễm trùng trong tương lai.

Peptide chống vi khuẩn đã trở thành một chủ đề nóng trong nghiên cứu y sinh ngày nay do nhiều hoạt động của chúng.

Trending Knowledge

Phát minh mang tính cách mạng về máy gây mê: Henry Boyle đã thay đổi tương lai của phòng mổ như thế nào?
Trong chăm sóc y tế hiện đại, máy gây mê là một thiết bị quan trọng. Nó cung cấp khả năng gây mê an toàn và hiệu quả cho bệnh nhân bằng cách pha trộn chính xác khí y tế và thuốc gây mê. Thiết bị mang
Đơn vị gây mê đơn giản ở Anh hoạt động như thế nào khi không có khí y tế?
Thiết bị gây mê đơn giản đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, đặc biệt là ở những nơi không có sẵn khí y tế tiêu chuẩn. Những thiết bị này, giống như đơn vị gây mê ba dịch vụ của Vương quốc A
í mật của "máy gây mê dòng chảy liên tục" là gì và nó cung cấp khí gây mê liên tục như thế nào?
Máy gây mê đóng vai trò quan trọng trong y học hiện đại, đặc biệt là khi cần phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế khác. Thiết bị này không chỉ cung cấp luồng khí mới chính xác mà còn liên tục cung cấp n
Tại sao máy gây mê hiện đại lại kết hợp nhiều chức năng đến vậy và cho phép bác sĩ điều khiển chỉ bằng một tay?
Máy gây mê đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc y tế hiện đại, dù là trong phòng phẫu thuật hay trong điều trị bệnh nhân nguy kịch. Sự đa dạng về chức năng và những tiến bộ về công nghệ cho phép

Responses