Với sự tiến bộ của quá trình đô thị hóa, các hiệu ứng biên ngày càng nhận được nhiều sự chú ý hơn trong hệ sinh thái ngày nay. Hiệu ứng biên, tức là những thay đổi xảy ra tại giao diện giữa các môi trường sống khác nhau trong một hệ sinh thái, đang cho thấy tác động đáng kể của chúng đến sự đa dạng loài và cân bằng sinh thái. Những tác động này đặc biệt rõ ràng ở những mảnh môi trường sống nhỏ và tác động của hoạt động của con người buộc chúng ta phải xem xét lại các quy luật chi phối hệ sinh thái.
Các hoạt động của con người không chỉ gây ra sự chia cắt môi trường sống mà còn làm trầm trọng thêm tác động của hiệu ứng biên. Hiện tượng này có lợi cho các loài nói chung, đặc biệt là các loài xâm lấn, trong khi các loài đặc hữu phải đối mặt với môi trường sống ngày càng khó khăn.
Ở nhiều khu vực, bao gồm cả rừng mưa nhiệt đới Lacaton của Mexico, hiệu ứng rìa ngày càng trở nên nghiêm trọng khi tính đa dạng của alpha suy giảm đáng kể ở các loài chim không chịu được rìa. Điều này phản ánh rằng khi cấu trúc môi trường thay đổi mạnh mẽ, tính đa dạng sinh học cũng sẽ bị suy yếu.
Hiệu ứng cạnh có thể được chia thành nhiều loại, mỗi loại có tác động khác nhau đến hệ sinh thái:
Điều kiện môi trường ở các vùng ven biên khiến một số loài thực vật và động vật dễ xâm lấn, thường gây ảnh hưởng đến đa dạng sinh học. Thực vật ven bờ chủ yếu là các loài chịu hạn và không chịu được bóng râm, trong khi các loài động vật sống ở nhiều môi trường sống bao gồm hươu đuôi trắng, nai sừng tấm và chim giẻ cùi xanh. Trước những thay đổi như vậy, những môi trường sống lớn có sự đa dạng loài bản địa cao hơn những môi trường sống nhỏ hơn.
Với sự gia tăng của ánh sáng và sự phong phú của các nguồn thức ăn chính, môi trường sống cận biên đã tạo ra không gian sống phù hợp cho nhiều loài. Tuy nhiên, điều này đã khiến một số loài phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt để sinh tồn.
Ngoài ra, các hiệu ứng biên cũng có thể thay đổi các điều kiện hóa học và vật lý của hệ sinh thái, chẳng hạn như ô nhiễm các khu rừng lân cận do đất canh tác được bón phân, điều này có thể đe dọa thêm đến sự cân bằng sinh thái ban đầu.
Các hoạt động của con người đã tạo ra nhiều vùng ven biển, bao gồm phát triển đất đai, nông nghiệp và mở rộng đô thị, dẫn đến sự sụp đổ của các hệ sinh thái trước đây còn nguyên vẹn. Tác động của những thay đổi như vậy đối với hệ sinh thái là lâu dài và khó có thể đảo ngược.
Sự du nhập của các loài ngoại lai, cháy rừng thường xuyên, bị vật nuôi săn bắt và ô nhiễm đều góp phần làm mất môi trường sống của các loài bản địa.
Ở rừng mưa Amazon, người ta quan sát thấy hiệu ứng rìa ảnh hưởng đến vi khí hậu sâu tới 100 mét bên trong rừng. Môi trường sống càng mong manh thì nguy cơ xảy ra hỏa hoạn trên đất nông nghiệp càng cao. Từ những năm 1990, tần suất cháy rừng ngày càng tăng đã đe dọa đến sự cân bằng sinh thái của rừng mưa Amazon.
Ở Bắc Mỹ, các rìa rừng đã mở rộng đáng kể do hoạt động của con người, mang lại lợi ích cho một số loài, chẳng hạn như chim đầu nâu. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến hiện tượng các loài khác, chẳng hạn như chuồn chuồn, gặp khó khăn trong việc sinh tồn ở môi trường sống cận biên. Do đó, việc mở rộng các môi trường sống ven bờ mang lại sự đa dạng, nhưng cũng đi kèm với những thách thức về khả năng thích nghi của các loài.
Hiệu ứng cạnh cũng ảnh hưởng đến quá trình diễn thế sinh thái. Một số loài thích hợp hơn để sống ở rìa, trong khi những loài khác thích sống ở trung tâm. Khi rìa mở rộng ra bên ngoài, sự cân bằng của hệ sinh thái dễ bị phá vỡ, đây là một quá trình diễn thế phức tạp.
Dựa trên những quan sát trên, chúng ta có thể thấy rằng tác động phức tạp của các hiệu ứng biên trong tự nhiên không chỉ bắt nguồn từ những thay đổi trong môi trường mà còn làm sâu sắc thêm những thay đổi trong các quy luật tự nhiên do hoạt động của con người gây ra. Trước hiện tượng như vậy, liệu chúng ta có thể tìm ra cách cân bằng mâu thuẫn giữa nhu cầu của con người và bảo vệ sinh thái không?