Trong lĩnh vực thần học đương đại, Thần học phân tích (AT) đang dần trở thành một phương pháp luận quan trọng. Nó dựa trên triết học phân tích vào cuối thế kỷ XX và chuyên nghiên cứu và diễn giải lại các khái niệm thần học truyền thống. Hiện tượng này không chỉ là bước đột phá về mặt học thuật mà còn là cơ hội mới cho cuộc đối thoại giữa các hệ thống tín ngưỡng khác nhau.
Thần học phân tích được xem là một nỗ lực mới, có tổ chức nhằm tập hợp các nhà triết học tôn giáo, nhà thần học và học giả tôn giáo lại với nhau để vượt qua những rào cản lịch sử.
Trong thần học phân tích, định nghĩa của nó không chỉ nhấn mạnh đến cấp độ phương pháp luận mà còn bao gồm những thay đổi về mặt xã hội học và lịch sử của đức tin. William J. Abraham định nghĩa thần học phân tích là “thần học có hệ thống được điều chỉnh theo việc sử dụng các kỹ năng, nguồn lực và đức tính của triết học phân tích”. Quan điểm này nhấn mạnh mối liên hệ giữa thần học phân tích và thần học hệ thống truyền thống, cho rằng AT không chỉ là một lĩnh vực riêng biệt mà là sự mở rộng và thách thức đối với thần học truyền thống.
Thần học phân tích bao gồm nhiều chủ đề, trong đó có các cuộc thảo luận về sự mặc khải của Chúa, sự tiên kiến và các niềm tin cốt lõi khác của Cơ đốc giáo.
Phương pháp này không chỉ giới hạn ở đức tin Cơ đốc; các học giả nghiên cứu Do Thái giáo hoặc Hồi giáo cũng có thể sử dụng phương pháp phân tích tương tự để khám phá các vấn đề thần học của riêng họ. Điều này có nghĩa là, với sự hiểu biết sâu sắc hơn về nền tảng chung giữa các hệ thống thần học khác nhau, nhiều khái niệm tín ngưỡng truyền thống sẽ được xem xét lại không?
Sự phân biệt giữa thần học phân tích và thần học triết học và triết học tôn giáo không rõ ràng. Andrew Chignell và Max Baker-Hytch đặt ra những câu hỏi so sánh về những lĩnh vực này. Các nhà thần học càng có năng lực thì họ càng có thể di chuyển tự do giữa các lĩnh vực này và ranh giới giữa các ngành khác nhau ngày càng trở nên mờ nhạt. Một số học giả cho rằng thần học phân tích có thể đang thúc đẩy một loại niềm tin thần học cố định nào đó, nhưng sự thật của quan điểm này vẫn còn chưa chắc chắn.
Sự tương phản giữa "mô hình hình thức" và "mô hình nội dung" do William Wood đề xuất cho thấy thần học phân tích có thể là một quá trình khám phá cởi mở hơn chứ không chỉ đơn thuần là một công cụ để duy trì các lập trường thần học hiện có.
Sự phát triển đương đại của thần học phân tích được hình thành trong những suy tư triết học của những năm 1950. Nicholas Wolterstorff chỉ ra rằng sự suy tàn của chủ nghĩa thực chứng logic đã mở ra một khuôn khổ hiểu biết mới, khiến cho cuộc thảo luận triết học về đức tin không còn bị giới hạn bởi các ranh giới truyền thống, do đó hình thành nên một môi trường đa nguyên do đối thoại chi phối. Trong bối cảnh này, nhu cầu đánh giá lại các khái niệm thần học đang ngày càng tăng cao.
Phân tích phê phán các vấn đề đức tin không còn là ngoại lệ nữa mà đã trở thành chuẩn mực mới trong nghiên cứu thần học.
Ngày nay, một số tổ chức như Chủng viện Thần học Fuller, Viện Logos tại Đại học St Andrews và Trung tâm Triết học Tôn giáo tại Đại học Notre Dame đang tập trung nghiên cứu thần học phân tích. Các trung tâm nghiên cứu này cung cấp nền tảng tốt cho các học giả và sinh viên và thúc đẩy trao đổi ý tưởng. Trong tương lai, khi lĩnh vực này tiếp tục phát triển, liệu có xuất hiện những quan điểm thần học và sự kết hợp đức tin mới không?
Là một mô hình giải thích của Kitô giáo, thần học phân tích không chỉ yêu cầu các nhà thần học sử dụng các công cụ triết học phức tạp hơn mà còn thúc đẩy đối thoại liên văn hóa và liên tôn giáo. Trong một cuộc đối thoại như vậy, đức tin và logic có thể thực sự đạt được sự đồng thuận hay không, hay lập trường của chúng sẽ ngày càng mâu thuẫn với nhau?