Tiếng Thụy Điển (tiếng Thụy Điển: svenska) là một ngôn ngữ Bắc Đức thuộc ngữ hệ Ấn-Âu, được sử dụng chủ yếu ở Thụy Điển và một số vùng của Phần Lan. Với hơn mười triệu người bản ngữ, tiếng Thụy Điển là ngôn ngữ Đức được sử dụng phổ biến thứ tư và là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất ở các nước Bắc Âu. Là hậu duệ của các ngôn ngữ Bắc Âu khác, tiếng Thụy Điển có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, ngôn ngữ chung của người Đức sống ở Scandinavia trong thời đại Viking. Tiếng Thụy Điển tương đối dễ hiểu so với tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch, nhưng mức độ dễ hiểu phụ thuộc vào phương ngữ và giọng của người nói.
Tiếng Thụy Điển chuẩn phát triển từ phương ngữ Thụy Điển Trung tâm vào thế kỷ 19 và trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Mặc dù vẫn còn nhiều biến thể địa phương và phương ngữ nông thôn khác nhau, nhưng ngôn ngữ viết vẫn thống nhất và chuẩn hóa.
Tiếng Thụy Điển là một ngôn ngữ Ấn-Âu thuộc nhánh Bắc German của ngữ hệ German. Trong phân loại đã được thiết lập, tiếng Thụy Điển được phân loại cùng với tiếng Đan Mạch là ngôn ngữ Đông Scandinavia và tách biệt khỏi các ngôn ngữ Tây Scandinavia, bao gồm tiếng Faroe, tiếng Iceland và tiếng Na Uy. Tuy nhiên, các phân tích gần đây đã chia các ngôn ngữ German Bắc thành hai nhóm: các ngôn ngữ Scandinavia đảo (tiếng Faroe và tiếng Iceland) và các ngôn ngữ Scandinavia lục địa (tiếng Đan Mạch, tiếng Na Uy và tiếng Thụy Điển). Điều này là vì lý do khả năng tương tác.
Vào thế kỷ thứ 8, ngôn ngữ German phổ biến ở Scandinavia đã trải qua quá trình tiến hóa để hình thành nên tiếng Na Uy cổ. Ngôn ngữ này sau đó chia thành hai phương ngữ tương tự: Tiếng Na Uy Tây Cổ (Na Uy, Quần đảo Faroe và Iceland) và Tiếng Na Uy Đông Cổ (Đan Mạch và Thụy Điển). Phương ngữ Đông Bắc Âu cổ được nói ở Thụy Điển được gọi là Rune Swedish, và ở Đan Mạch được gọi là Rune Danish.
Tiếng Thụy Điển cổ là thuật ngữ chỉ tiếng Thụy Điển thời Trung cổ. Thời điểm bắt đầu thường là năm 1225, khi Västgötalagen, bộ luật địa phương của Thụy Điển, được biên soạn. Những ảnh hưởng từ nước ngoài trong thời gian này chủ yếu đến từ việc thành lập Giáo hội Cơ đốc giáo, và nhiều từ mượn từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh đã được du nhập vào. Với sự trỗi dậy của Liên minh Hanse, ảnh hưởng của tiếng Đức Trung và Hạ dần lan rộng.
Ngôn ngữ Thụy Điển hiện đại xuất hiện cùng với sự ra đời của ngành in ấn và cuộc Cải cách châu Âu. Khi vua mới Gustav Valverde lên ngôi, ông đã ra lệnh dịch Kinh thánh sang Thụy Điển. Tân Ước đầu tiên được xuất bản vào năm 1526, tiếp theo là bản dịch Kinh thánh đầy đủ vào năm 1541, được gọi là Kinh thánh Gustav Valverde.
Cách sử dụng tiếng Thụy Điển hiện nay được gọi là "Tiếng Thụy Điển đương đại". Giai đoạn này, bắt đầu vào cuối thế kỷ 19, chứng kiến sự dân chủ hóa của ngôn ngữ, với sự phi chính thức hóa các hình thức viết bắt đầu gần giống với ngôn ngữ nói. Tiếng Thụy Điển đã được chuẩn hóa phần lớn sau cuộc cải cách chính tả năm 1906.
Tiếng Thụy Điển là ngôn ngữ chính thức của Thụy Điển và là một trong hai ngôn ngữ chính thức của Phần Lan. Ở Thụy Điển, tiếng Thụy Điển được sử dụng rộng rãi trong chính quyền địa phương và quốc gia. Vào năm 2009, tiếng Thụy Điển cuối cùng đã đạt được vị thế pháp lý chính thức.
Hội đồng Ngôn ngữ Thụy Điển, cơ quan quản lý tiếng Thụy Điển tại Thụy Điển, không cố gắng kiểm soát ngôn ngữ này như Viện Hàn lâm Pháp đã làm đối với tiếng Pháp. Tuy nhiên, các ấn phẩm của nó được coi là tiêu chuẩn chính tả trên thực tế.
Cộng đồng nói tiếng Thụy Điển từng tồn tại ở Estonia và Ukraine, nhưng hiện nay gần như tuyệt chủng.
Vẫn còn một số cộng đồng giữ lại những đặc điểm của tiếng Thụy Điển, đặc biệt là ở một số vùng nông thôn, nhưng theo thời gian, sự tồn tại của những ngôn ngữ này đang phải đối mặt với nhiều thách thức.
Lịch sử của tiếng Thụy Điển chắc chắn rất phong phú, với sự phát triển từ thời Thụy Điển cổ đến tiếng Thụy Điển hiện đại phản ánh ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa, chính trị và xã hội. Khi ngôn ngữ phát triển, bạn nghĩ tiếng Thụy Điển sẽ phát triển như thế nào trong tương lai?