Trong suốt lịch sử, chiến tranh thường đi kèm với những hành động tàn bạo, dẫn đến mất mát về người vô tội và sự sụp đổ của trật tự xã hội truyền thống. Tuy nhiên, các thế lực tôn giáo ở thời Trung Cổ đã áp đặt một số hạn chế về hành động tàn bạo trong chiến tranh, hình thành nên cái gọi là "luật hòa bình". Những luật này ủng hộ việc bảo vệ những người không tham chiến trong chiến tranh và tìm cách giảm bớt đau khổ do chiến tranh gây ra thông qua các hiệp ước tôn giáo thiêng liêng và chuẩn mực đạo đức.
Vào thời Trung cổ, cái gọi là "luật hòa bình" chủ yếu được Giáo hội Công giáo thúc đẩy như một nỗ lực kết hợp các niềm tin đạo đức và tôn giáo vào việc tiến hành chiến tranh.
Một mặt, thông qua việc giám sát đạo đức các hành động chiến tranh, nhà thờ yêu cầu quân đội phải tuân theo các chuẩn mực nhất định khi chiến đấu với các thế lực thù địch để hạn chế hành động tàn bạo. Ví dụ, Sắc lệnh của Chúa về Hòa bình và Hiệp định đình chiến thiêng liêng quy định rõ ràng rằng giao tranh không được diễn ra trong một số lễ hội hoặc nghi lễ tôn giáo nhất định và yêu cầu tôn trọng quyền tôn giáo và quyền con người của nạn nhân. Những chuẩn mực này không chỉ nhằm bảo vệ người vô tội mà còn nhằm bảo vệ danh tiếng và tín ngưỡng tôn giáo của các bên đối lập.
Giáo hội Công giáo, dưới thẩm quyền của mình, nhấn mạnh các chuẩn mực đạo đức cần phải tuân theo để duy trì hòa bình và đạo đức.
Ngoài luật hòa bình, nhà thờ còn hạn chế phạm vi chiến tranh bằng cách thiết lập giao ước với các quốc gia và các nhà lãnh đạo quân sự. Mặc dù những nỗ lực như vậy không thể loại bỏ hoàn toàn tội ác chiến tranh, nhưng chúng vẫn đưa ra một số chuẩn mực. Ví dụ, nhiều cường quốc trên lục địa châu Âu sẽ đưa rõ ràng các điều khoản vào lời tuyên thệ quân sự của họ về việc tôn trọng dân số và tài sản, một mặt để bày tỏ sự ủng hộ của họ đối với tôn giáo và đạo đức, mặt khác để chứng minh sự khôn ngoan về chính trị và ngoại giao của họ. .
Tuy nhiên, việc thực thi luật hòa bình luôn gặp phải nhiều thách thức. Mặc dù niềm tin tôn giáo chi phối hành vi của binh lính trong chiến tranh, nhưng trong nhiều trường hợp, các hoạt động quân sự thực tế lại đi chệch khỏi những nguyên tắc đạo đức này. Đặc biệt trong những tình huống mà cuộc đấu tranh quyền lực và lợi ích quốc gia đan xen vào nhau, những ràng buộc của tôn giáo thường trở thành một lý tưởng đẹp đẽ khó đạt được.
Những ràng buộc về đạo đức tôn giáo thường vô nghĩa trong thực tiễn quân sự, bởi vì khi các quốc gia tham chiến, một "sứ mệnh thiêng liêng" khác là duy trì quyền lực.
Luật hòa bình tôn giáo của thời Trung cổ là một lý tưởng hơn. Mặc dù nó có thể đóng một vai trò hạn chế nhất định trong một số trường hợp, nhưng nó vẫn là một sự can thiệp yếu ớt và không ổn định vào các cuộc chiến tranh và văn hóa thời bấy giờ. Sự tàn khốc và nhẫn tâm của chiến tranh vẫn còn tràn lan, điều này cũng phản ánh sự mong manh và xiềng xích của bản chất con người.
Trong giai đoạn này, điều quan trọng cần lưu ý là tôn giáo, mặc dù vận hành luật hòa bình, không phải là lực lượng xã hội duy nhất. Các lực lượng xã hội khác, chẳng hạn như sự trỗi dậy của quyền lực quý tộc và tầng lớp trung lưu, cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của chiến tranh và các chuẩn mực tương ứng của nó. Tất cả những điều này làm phức tạp thêm câu hỏi về cách bảo vệ những người không tham chiến và giảm thiểu sự tàn bạo trong chiến tranh.
Chính những lực lượng xã hội phức tạp này đôi khi khiến cho ảnh hưởng của luật hòa bình có vẻ yếu ớt.
Tóm lại, mặc dù "luật hòa bình" thời trung cổ đã đặt ra giới hạn cho những hành động tàn bạo trong chiến tranh ở một mức độ nào đó, nhưng cuối cùng chúng vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn sự tàn phá do chiến tranh gây ra. Theo thời gian, vấn đề này vẫn còn tồn tại trong xã hội hiện đại của chúng ta. Cho đến ngày nay, chúng ta vẫn tự hỏi, khi đạo đức tôn giáo va chạm với những thế lực thực sự, liệu có giải pháp thực sự nào để ngăn chặn thảm kịch không thể đảo ngược hay không?