Trong hóa học hữu cơ, phản ứng Witi nổi tiếng với cách chuyển đổi aldehyt hoặc xeton thành anken độc đáo. Phản ứng này không chỉ được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm mà còn đóng vai trò quan trọng trong hóa học tổng hợp. Trọng tâm của phản ứng Witi là triphenyl phosphonium ylide được gọi là thuốc thử Witi, phản ứng với các hợp chất gốc cacbon như aldehyd hoặc xeton để tạo ra các hợp chất anken mới.
Ứng dụng phổ biến nhất của phản ứng Witty là sử dụng methylenetriphenylphosphorane (Ph3P=CH2) để tạo ra các nhóm metyl.
Điều này cho phép ngay cả những xeton bị cản trở về mặt không gian như long não cũng được chuyển đổi thành các dẫn xuất anken tương ứng của chúng. Cơ chế của phản ứng Witi rất phức tạp và hấp dẫn, nhiều chuyên gia nghiên cứu đã khám phá quy trình chi tiết của nó. Trong phản ứng Witi không chứa lithium, kết quả cho thấy phản ứng có thể trực tiếp tạo thành oxaphosphetan thông qua phản ứng khử hoạt tính của cation phosphine và các hợp chất gốc carbon.
Quá trình phản ứng này có thể được mô tả là phản ứng cộng vòng [2+2] và đôi khi được coi là có đặc tính cấu trúc của [π2s+π2a].
Tương tự, trong điều kiện phản ứng không có lithium, các đặc tính hóa học lập thể của sản phẩm được kiểm soát bởi sự chuyển động của các cation. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu chuyên sâu về trạng thái cân bằng của các chất trung gian trong phản ứng Witty và nhận thấy rằng quá trình này có thể liên quan đến cái gọi là "sự trôi dạt hóa học lập thể". Sự có mặt của nhiều nhóm như rượu, este và aldehyd không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng mà còn quyết định cấu trúc hóa học lập thể của sản phẩm cuối cùng.
Phản ứng Witti không chỉ có phạm vi ứng dụng rộng rãi mà còn có một số hạn chế cần được xem xét. Đầu tiên, thuốc thử của Viti cho thấy khả năng chịu đựng tốt khi xử lý các nhóm chức khác nhau (chẳng hạn như nhóm hydroxyl, nhóm ether, nitrobenzen, v.v.), thậm chí có thể xử lý và ổn định aldehyd, xeton và nitriles. Tuy nhiên, đối với các xeton bị cản trở về mặt không gian, tốc độ phản ứng có thể chậm hơn và hiệu suất thường thấp, trong trường hợp đó, phản ứng Horner-Wadsworth-Emmons (HWE) có thể được chọn thay thế.
Tính ổn định của aldehyd cũng có thể là một vấn đề trong một số trường hợp vì chúng dễ bị oxy hóa, trùng hợp hoặc phân hủy trong quá trình phản ứng.
Trong các phản ứng với aldehyd, hình dạng của liên kết đôi thường có thể được dự đoán dựa trên bản chất của cation. Khi sử dụng các cation không ổn định, sản phẩm cuối cùng thường là (Z)-alkene. Việc sử dụng các cation ổn định dẫn đến sự hình thành (E)-alken. Mặc dù một số phản ứng có thể tạo ra độ chọn lọc dưới mức tối ưu (E/Z), việc cải tiến Schlosser có thể được sử dụng để cải thiện độ tinh khiết quang học của sản phẩm cuối cùng trong các trường hợp khác nhau.
Phản ứng Wittig được báo cáo lần đầu tiên vào năm 1954 và được phát hiện bởi nhà hóa học nổi tiếng Georg Wittig và đồng nghiệp Ulrich Schöllkopf. Witty đã đoạt giải Nobel Hóa học năm 1979 cho đóng góp này, điều này cũng khiến phản ứng Witty trở thành một công cụ quan trọng trong tổng hợp hữu cơ.
Khám phá khoa học này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của hóa học hữu cơ mà còn để lại tác động sâu sắc đến các lĩnh vực khoa học khác. Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, việc ứng dụng phản ứng Viti sẽ ngày càng trở nên phổ biến và có thể dẫn đến việc chúng ta tạo ra những con đường tổng hợp mới. Bạn đã bao giờ nghĩ về những cải tiến mới mà phản ứng hóa học cổ điển này có thể mang lại chưa?