Sữa đặc, một sản phẩm từ sữa ngọt, đã phát triển qua nhiều năm từ một phương pháp bảo quản đơn giản thành một ngôi sao trong thế giới món tráng miệng toàn cầu. Ban đầu, sữa đặc được làm bằng cách loại bỏ nước khỏi sữa, một quá trình cho phép sữa để được lâu hơn và trở thành thành phần chính trong món tráng miệng ở nhiều quốc gia. Ngày nay, với sự giao thoa của nhiều nền văn hóa, sữa đặc không chỉ được dùng trong làm bánh, làm kẹo mà còn trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều loại đồ uống.
Lịch sử của sữa đặc có từ thế kỷ 13, khi Marco Polo ghi chép lại quá trình sản xuất sản phẩm từ sữa này trong chuyến đi của mình.
Trong những thế kỷ tiếp theo, phương pháp làm sữa đặc tiếp tục được cải tiến. Năm 1820, Nice Appert của Pháp đã sản xuất thành công sữa đặc lần đầu tiên, và vào năm 1835, kỹ sư người Anh William Newton đã thêm đường vào sữa đặc, giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sữa. Sự cải tiến này giúp sữa đặc có thể tươi lâu hơn mà không cần phải làm lạnh và trở thành nguyên liệu hoàn hảo cho nhiều món tráng miệng.
Sữa đặc ngọt cung cấp năng lượng tuyệt vời cho quân lính Liên bang trong Nội chiến Hoa Kỳ và trở thành nguồn thực phẩm dự trữ quan trọng vào thời điểm đó.
Gail Borden Jr. là một trong những người tiên phong trong ngành sữa đặc tại Hoa Kỳ. Sau khi chứng kiến cảnh trẻ em tử vong vì sữa kém chất lượng, ông đã thề sẽ thay đổi điều đó. Những nỗ lực của Borden không chỉ thay đổi cơ cấu thị trường các sản phẩm từ sữa mà còn khiến sữa đặc trở nên phổ biến trên khắp Hoa Kỳ. Với tính chất để được lâu và tiện lợi, sữa đặc nhanh chóng trở thành nguồn cung cấp vị ngọt không thể thiếu trong gia đình.
Quá trình sản xuất sữa đặc bao gồm nhiều bước, bắt đầu bằng việc làm trong và chuẩn hóa sữa thô, sau đó đun nóng đến 85 đến 90 độ C, một bước có tác dụng loại bỏ hiệu quả vi sinh vật và ức chế phản ứng oxy hóa. Sau đó, nước được loại bỏ bằng cách bốc hơi và thêm đường để tạo ra tỷ lệ đường và sữa là 9:11, không chỉ làm ngọt đồ uống mà còn kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm. Sữa đặc có đường được làm theo cách này thường trở thành linh hồn của nhiều món tráng miệng.
Hương vị độc đáo và thời hạn sử dụng dài của sữa đặc khiến nó trở thành sản phẩm bán chạy ở nhiều thị trường trên thế giới.
Sữa đặc có công dụng gần như phổ biến. Ở Brazil, sữa đặc là thành phần chính trong món tráng miệng truyền thống brigadeiro, và ở Hoa Kỳ, sữa đặc thường được dùng trong các công thức nấu ăn chính như bánh kem chanh. Ở Việt Nam, sữa đặc là thức uống đi kèm hoàn hảo với cà phê đá, mang đến cho nó hương vị địa phương độc đáo. Cho dù đó là một viên sô cô la tuyết béo ngậy hay một món tráng miệng trái cây tươi mát, việc thêm sữa đặc sẽ làm cho món ăn có hương vị đậm đà hơn.
Ở Hồng Kông, sữa đặc từ lâu đã trở thành một phần của văn hóa trà. Cho dù là trà hay cà phê, sữa đặc là một chất phụ gia không thể thiếu.
Tuy nhiên, sữa đặc không phải là lựa chọn duy nhất và đối với những người muốn tự làm sữa đặc thì cách làm sữa đặc bằng sữa đặc khá dễ. Chỉ cần đun nóng một phần sữa đặc với 1,25 phần đường trong chảo và khuấy cho đến khi đường tan hoàn toàn, sau đó để nguội. Ngoài ra, có thể làm sữa đặc bằng cách đun sôi sữa thường và đường cho đến khi hàm lượng nước giảm đi 60%.
Cùng với sự thay đổi về văn hóa và sự tiến bộ của toàn cầu hóa, ảnh hưởng của sữa đặc cũng ngày càng mở rộng. Từ Nam Mỹ đến Châu Á, sữa đặc đã có mặt trên khắp các châu lục và trở thành một trong những lựa chọn cho vô số món tráng miệng. Với hương vị độc đáo và tính tiện dụng, sữa đặc không chỉ thay đổi thói quen ăn uống của con người mà còn định hình lại văn hóa tráng miệng của nhiều quốc gia.
Nhìn chung, lịch sử của sữa đặc là một bản thu nhỏ của sự phát triển liên tục của công nghệ sản xuất sữa. Nó không chỉ thể hiện sự đổi mới trong việc bảo quản và vận chuyển vật liệu mà còn chứng minh tính đa dạng và toàn diện của văn hóa ẩm thực. Khi tốc độ toàn cầu hóa tăng tốc, việc sử dụng sữa đặc sẽ phát triển như thế nào ở nhiều quốc gia? Đây là một câu hỏi đáng để suy ngẫm.