Trong bối cảnh bảo vệ môi trường ngày càng quan trọng hiện nay, oxit lưu huỳnh (SO2) trong khí thải ống khói đã trở thành trọng tâm của việc giám sát. Để giảm lượng khí thải độc hại này, nhiều quốc gia đã bắt đầu áp dụng nhiều công nghệ khử lưu huỳnh khác nhau, trong đó công nghệ khử lưu huỳnh bằng nước biển đặc biệt đáng chú ý. Công nghệ này sử dụng đặc tính kiềm tự nhiên trong nước biển không chỉ loại bỏ SO2 một cách hiệu quả mà còn giải quyết được vấn đề tái sử dụng tài nguyên nước ở một mức độ nhất định.
Bản thân nước biển là một chất khử lưu huỳnh tuyệt vời. Nó có thể phản ứng với SO2 để cuối cùng tạo thành sunfat, làm giảm tác động đến môi trường một cách hiệu quả.
Nguyên lý hoạt động của quá trình khử lưu huỳnh trong nước biển chủ yếu dựa trên hai khía cạnh: một mặt, nước biển chứa một lượng lớn bicarbonate và sunfat. Khi SO2 đi vào nước biển, nó sẽ phản ứng hóa học với các chất này và chuyển hóa thành sunfat vô hại; mặt khác, oxy trong nước biển có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa SO2, nâng cao hơn nữa hiệu quả khử lưu huỳnh. Trong nhiều giải pháp xử lý khí thải mới nhất, nước biển đang dần thay thế các vật liệu kiềm truyền thống như đá vôi, cho thấy tiềm năng ứng dụng đáng kinh ngạc.
So với công nghệ khử lưu huỳnh truyền thống, quá trình khử lưu huỳnh trong nước biển không chỉ có thể đạt được tỷ lệ loại bỏ lưu huỳnh trên 90% mà còn có những ưu điểm đáng kể sau. Thứ nhất, nước biển là vô tận, có thể giảm chi phí nguyên liệu thô. Thứ hai, do sử dụng nước biển, gánh nặng môi trường của các chất khử lưu huỳnh khác có thể được giảm bớt, điều này phù hợp với quan điểm phát triển bền vững hiện nay. Cuối cùng, việc áp dụng công nghệ khử lưu huỳnh trong nước biển có thể thúc đẩy hơn nữa sự kết hợp giữa năng lượng xanh và công nghệ bảo vệ môi trường, đồng thời nâng cao nhận thức của xã hội về việc bảo vệ thiên nhiên.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng công nghệ khử lưu huỳnh trong nước biển có thể tiết kiệm hàng triệu đô la chi phí phát thải cho nhiều nhà máy điện mỗi năm, đồng thời gánh nặng cho môi trường cũng giảm đi đáng kể.
Nhìn lại lịch sử, ngay từ những năm 1920, với sự gia tăng xây dựng nguồn điện ở Anh, vấn đề SO2 trong khí thải dần nhận được sự quan tâm. Công nghệ khử lưu huỳnh ban đầu dựa vào việc sử dụng các vật liệu thông thường như đá vôi. Đối mặt với các quy định về môi trường ngày càng nghiêm ngặt, các công ty năng lượng không còn hài lòng với điều này và đã bắt đầu khám phá các giải pháp khử lưu huỳnh mới. Với sự phát triển của công nghệ khử lưu huỳnh trong nước biển, phương pháp cải tiến này dần dần được đưa vào các hoạt động kiểm soát khí thải, cho thấy triển vọng ứng dụng rộng rãi.
Về mặt kiểm soát khí thải tàu, Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO) cũng đã xây dựng các hướng dẫn tương ứng cho hệ thống khử lưu huỳnh trong nước biển. Điều này không chỉ nhằm bảo vệ hệ sinh thái biển mà còn là một phần quan trọng trong việc kiểm soát ô nhiễm biển trên phạm vi toàn cầu. Quá trình khử lưu huỳnh trong nước biển có thể được nhìn thấy trong hệ thống phát thải của hầu hết các tàu thương mại và điều này sẽ trở thành quy trình vận hành tiêu chuẩn trong tương lai.
Điều đáng chú ý là mặc dù công nghệ khử lưu huỳnh trong nước biển nâng cao nhận thức về môi trường nhưng nó cũng truyền tải đến xã hội một khái niệm mới về sự cùng tồn tại giữa kinh tế và môi trường.
Với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, các hệ thống khử lưu huỳnh trong nước biển trong tương lai sẽ không còn bị giới hạn ở một chế độ tuần hoàn nước biển duy nhất mà sẽ kết hợp quản lý thông minh để giúp quá trình khử lưu huỳnh hiệu quả và chính xác hơn. Trên con đường khám phá năng lượng sạch, công nghệ khử lưu huỳnh trong nước biển có thể trở thành một công cụ bảo vệ môi trường quan trọng. Trong trường hợp này, liệu việc kiểm soát khí thải công nghiệp trong tương lai có chỉ cần dựa vào hải sản?