Với sự tiến bộ của khoa học công nghệ, máy đo tọa độ ba chiều (CMM) đã trở thành một công cụ quan trọng trong đo lường sản xuất và kỹ thuật. Thiết bị này có thể đo hình dạng của vật thể với độ chính xác ở mức micron, thu thập dữ liệu bằng cách cảm nhận các điểm riêng biệt trên bề mặt vật thể. Bài viết này sẽ tìm hiểu nguyên lý hoạt động, các thành phần chính và ứng dụng của CMM trong công nghiệp hiện đại.
Nguyên lý hoạt động của CMM dựa trên chuyển động chính xác của đầu dò trong không gian ba chiều (trục XYZ). Đầu dò có thể được vận hành thủ công hoặc điều khiển bằng máy tính, giúp kết quả đo đáng tin cậy hơn. Thông thường, cấu trúc chính của CMM là thiết kế “cầu nối”, cho phép đầu dò di chuyển tự do trên ba trục trực giao.
Bất cứ khi nào đầu dò chạm vào một điểm trên bề mặt vật thể, máy sẽ lấy mẫu cảm biến vị trí của từng trục để thu được tọa độ ba chiều của điểm.
Sau khi thu thập dữ liệu từ nhiều điểm, CMM sẽ tạo ra một "đám mây điểm", có thể mô tả các đặc điểm bề mặt của đối tượng. Cho dù đó là vận hành thủ công, điều khiển máy tính tự động hay thông qua các chương trình viết sẵn, CMM đều có thể hoàn thành các phép đo này một cách hiệu quả.
CMM thường bao gồm 3 phần chính: thân máy, hệ thống đầu dò và hệ thống thu thập dữ liệu. CMM hiện đại hầu hết được làm bằng vật liệu như hợp kim nhôm, gốm sứ hoặc đá granit đen để cải thiện độ cứng của cấu trúc và giảm sai sót trong quá trình đo. Độ chính xác của CMM được định nghĩa là hệ số không chắc chắn, thường ở mức micron.
CMM được trang bị đầu dò tiếp xúc có thể thực hiện các phép đo lặp lại với độ chính xác từ một micron trở xuống.
Nghiên cứu cho thấy với sự phát triển của công nghệ, các kịch bản ứng dụng của CMM dần được mở rộng sang các lĩnh vực đa dạng hơn, như thiết bị y tế, hàng không vũ trụ và sản xuất ô tô.
CMM sử dụng nhiều loại đầu dò để đo lường, phổ biến nhất là đầu dò kích hoạt cơ học và đầu dò laser. Các đầu dò cơ học ban đầu thường được làm từ một quả cầu cứng được hàn vào một thanh dài, một thiết kế cho phép chúng đo các bề mặt phẳng và tròn. Với sự tiến bộ của công nghệ, đầu dò kích hoạt điện tử đã dần thay thế chúng, có thể tự động ghi lại tọa độ ba chiều khi đầu dò tiếp xúc với vật thể.
Sự xuất hiện của đầu dò quang học và đầu dò laser không chỉ giúp cải thiện độ chính xác của phép đo mà còn tăng tốc độ đo vì chúng có thể đo mà không cần chạm vào vật thể.
Hệ thống đầu dò quét mới có thể trượt trên bề mặt của vật thể trong khi lấy điểm ở những khoảng thời gian xác định, một phương pháp được coi là chính xác hơn các phép đo đầu dò tiếp xúc truyền thống.
Hầu hết các CMM truyền thống đều cố định, trong khi CMM di động sử dụng hệ thống quét có cánh tay có khớp nối hoặc không có cánh tay để có thể di chuyển ngẫu nhiên và được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau. CMM di động, thường nặng dưới 20 pound, nhẹ và dễ vận hành, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các ứng dụng không lặp lại như kỹ thuật đảo ngược và tạo mẫu nhanh.
Có các tiêu chuẩn đặc biệt thuộc dòng ISO 10360 để xác minh hiệu suất CMM. Các tiêu chuẩn này xác định các đặc tính và sai số đo của hệ thống đầu dò và đảm bảo độ tin cậy của phép đo. Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ đo lường tự động, CMM có thể sẽ được kết hợp với các công nghệ đo lường khác để trở thành thiết bị đo đa cảm biến.
Nhìn chung, CMM không chỉ là công nghệ cơ bản trong lĩnh vực sản xuất mà còn đi đầu trong việc phát triển đo lường kỹ thuật hiện đại. Nó đã cho thấy giá trị không thể thay thế trong các ngành khác nhau. CMM sẽ đáp ứng những thách thức và cơ hội mới như thế nào trong tương lai cũng như tiếp tục thúc đẩy đổi mới công nghệ đo lường?