Thép được sử dụng ở mọi nơi trong ngành công nghiệp hiện đại, dù là trong xây dựng, ô tô hay hàng không vũ trụ. Hiệu suất của thép có liên quan chặt chẽ đến cấu trúc vi mô của nó. Đặc biệt trong quá trình cán, sự phân tầng của thép không thể bỏ qua. Hiện tượng này ảnh hưởng thế nào đến hiệu suất chung của vật liệu?
Khi thép được cán, cấu trúc vi mô bên trong của nó thay đổi để tạo thành cấu trúc nhiều lớp. Sự sắp xếp của các lớp này có thể ảnh hưởng đến độ bền và độ dẻo dai của thép. Ví dụ, trong quá trình cán, do biến dạng dẻo, các hạt vi mô trong thép sẽ bị kéo dài và định hướng, và cấu trúc phân lớp được hình thành theo cách này có thể dẫn đến hỏng giòn trong quá trình sử dụng sau này.
Trong quá trình cán thép, những thay đổi về cấu trúc vi mô có thể dẫn đến hiện tượng tách lớp, làm giảm đáng kể độ bền kéo của vật liệu.
Ngoài ra, nhiệt độ cao và áp suất cao trong quá trình cán khiến ứng suất phân bố không đều bên trong vật liệu, đặc biệt là giữa lớp bề mặt và lớp thép bên trong. Sự chênh lệch ứng suất như vậy có thể trở thành nguyên nhân gốc rễ của vết nứt mỏi trong tương lai. Dưới tải trọng mỏi, những vết nứt nhỏ này có thể dần mở rộng và cuối cùng dẫn đến hỏng vật liệu.
Khi thảo luận về sự phân tầng của thép, không thể bỏ qua các công nghệ phát hiện khác nhau. Thông thường, các kỹ sư sử dụng thử nghiệm không phá hủy (NDT) để đánh giá tính toàn vẹn của vật liệu. Ví dụ, kiểm tra siêu âm có hiệu quả trong việc tìm ra các khuyết tật bên trong thép, bao gồm cả vấn đề tách lớp.
Việc sử dụng công nghệ kiểm tra không phá hủy cho phép chúng tôi phát hiện những khiếm khuyết tiềm ẩn trong thép ngay từ giai đoạn đầu, do đó cải thiện tính an toàn của kết cấu.
Ngoài thử nghiệm siêu âm, một phương pháp thường được sử dụng khác là thử nghiệm bằng tia X, có thể cung cấp hình ảnh rõ nét về cấu trúc bên trong của thép và giúp kỹ sư xác định khả năng tách lớp. Những tiến bộ trong các phương pháp này đã cải thiện đáng kể độ tin cậy của kết cấu thép.
Tuy nhiên, sự tách lớp của thép không chỉ giới hạn ở quá trình cán. Các vấn đề tương tự cũng có thể xảy ra ở các phương pháp tạo hình khác, chẳng hạn như hàn và in 3D. Trong quá trình hàn, mối hàn có thể bị tách lớp do ứng suất nhiệt gây ra bởi nhiệt độ quá cao, trong khi trong in 3D, độ bám dính giữa các lớp không đủ cũng có thể khiến các bộ phận bị bong ra trong quá trình sử dụng.
Trong các ứng dụng thực tế, việc lựa chọn các biện pháp phát hiện và xử lý phù hợp dựa trên đặc điểm của các vật liệu khác nhau là rất quan trọng. Kết hợp với công nghệ phát hiện tiên tiến, các kỹ sư có thể phát hiện vấn đề sớm trong giai đoạn thiết kế và sản xuất, do đó giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn do hiện tượng tách lớp.
Các lớp thép nhắc nhở chúng ta rằng vật liệu có nhiều ý nghĩa hơn những gì chúng ta thấy; chỉ khi nhìn sâu hơn vào cấu trúc vi mô của nó, chúng ta mới có thể thực sự hiểu được các đặc tính của nó.
Trong quá trình phát triển trong tương lai, các nhà nghiên cứu cần khám phá sâu hơn những thay đổi ở cấp độ vi mô của thép trong quá trình cán để cải thiện hơn nữa hiệu suất của vật liệu. Khi công nghệ tiến bộ, nhiều vật liệu composite mới có thể khắc phục được những nhược điểm của thép truyền thống và giảm khả năng tách lớp. Cuối cùng, liệu nghiên cứu này có tạo ra được vật liệu bền chắc hơn và mở ra cánh cửa mới cho ứng dụng kết cấu thép hay không?