Trong lĩnh vực hóa học hiện đại, quang xúc tác đã tạo nên một làn sóng nghiên cứu mới, đặc biệt là trong lĩnh vực "truyền electron đơn". Quá trình này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học mà còn cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong khoa học môi trường và khoa học vật liệu. Bài viết này sẽ khám phá quá trình truyền electron từ kim loại sang phối tử trong quang hóa học và cách nó thay đổi hiểu biết của chúng ta về các phản ứng hóa học.
Chất xúc tác quang có thể sử dụng năng lượng của ánh sáng để chuyển electron từ kim loại sang phối tử. Quá trình này diễn ra như thế nào?
Cốt lõi của quá trình quang xúc tác nằm ở sự hấp thụ ánh sáng và truyền năng lượng của chất nhạy sáng. Khi chất quang xúc tác bị kích thích, các electron được chuyển từ orbital d của kim loại sang orbital π* của phối tử, do đó hình thành trạng thái kích thích. Quá trình này trải qua một loạt các bước chuyển electron và phân phối lại năng lượng phức tạp, cuối cùng cho phép chất xúc tác thúc đẩy nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
Theo lý thuyết của Marcus, tốc độ truyền electron ngoại vi phụ thuộc vào lợi thế nhiệt động lực học và mức độ rào cản nội tại của nó. Cụ thể, khi quá trình truyền electron có lợi về mặt năng lượng, tốc độ phản ứng sẽ nhanh hơn. Nếu hiểu theo thuật ngữ của các hệ thống phân tử cũ hơn, quá trình này tương tự như chuyển động của hạt nhân và sự biến đổi các bậc tự do.
Quá trình này thực chất liên quan đến việc truyền electron giữa chất xúc tác và chất nền thông qua hiệu ứng "đường hầm".
Trong chu trình xúc tác, quá trình tái sinh chất xúc tác cũng rất quan trọng. Các quá trình như vậy thường liên quan đến sự chuyển giao electron ngoại vi thứ hai, trong đó chất xúc tác bị ảnh hưởng bởi nhiều chất phụ gia phản ứng khác nhau, chẳng hạn như thí nghiệm Stern-Volmer để đo cường độ phát quang. Những thay đổi này giúp hiểu được hiệu quả của quá trình chuyển giao này.
Thế oxy hóa khử của chất xúc tác quang cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến các phản ứng hóa học. Mặc dù các phương pháp điện hóa thông thường có thể đo vị trí oxy đỏ ở trạng thái cơ bản một cách thuận tiện, nhưng lại khó có thể đo trực tiếp vị trí oxy đỏ ở trạng thái kích thích. Do đó, bằng cách so sánh tốc độ truyền của các chất phản ứng ở trạng thái cơ bản khác nhau, có thể suy ra gián tiếp thế năng của trạng thái kích thích.
Để đo thế oxy hóa khử của trạng thái kích thích, có thể sử dụng một kỹ thuật tiên tiến gọi là "phương pháp đo voltam điều chế pha".
Khi nghiên cứu chất xúc tác quang, sự khác biệt về độ âm điện giữa các phối tử không thể bị bỏ qua. Các phối tử có độ âm điện cao hơn có thể ổn định tốt hơn các electron mà chúng mang lại, do đó ảnh hưởng đến tính chất oxy hóa khử của toàn bộ phức chất xúc tác. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của nó mà còn làm tăng tiềm năng ứng dụng của nó trong hóa học tổng hợp.
Quang xúc tác có nhiều ứng dụng, từ khử halogen để tạo ra ion iminium đến oxy hóa tạo ra ion oxycarbonyl. Những chuyển đổi hóa học này không chỉ cải thiện hiệu quả tổng hợp mà còn mở ra nhiều chế độ phản ứng mới. Ví dụ, phản ứng khử liên kết cacbon-iodine được xúc tác bởi Ir(ppy)3 có hiệu suất cao và dễ vận hành.
Với việc khám phá sâu rộng công nghệ quang xúc tác, lĩnh vực này đang phải đối mặt với những thách thức và cơ hội chưa từng có. Chúng ta có thể sử dụng kiến thức này để thiết kế các chất xúc tác quang hiệu quả hơn nhằm giải quyết các vấn đề tổng hợp hóa học phức tạp hơn trong tương lai không?