Gneiss (đá phiến granit) là một loại đá biến chất khá phổ biến và phân bố rộng rãi, được biết đến với sự hình thành và màu sắc độc đáo.
Loại đá biến chất này được hình thành trong quá trình biến chất ở nhiệt độ cao và áp suất cao và thường là sản phẩm của quá trình hình thành đá mácma hoặc đá trầm tích trải qua quá trình biến chất. Các điều kiện để hình thành nó bao gồm phạm vi áp suất từ 2 đến 15 kbar, hoặc thậm chí cao hơn, và nhiệt độ vượt quá 300°C (572°F). Đá phiến sét gần như luôn có đặc điểm cấu trúc dạng dải, được hình thành bởi các dải sáng tối xen kẽ và không có vết nứt rõ rệt.
Gneiss là loại đá phổ biến trong các lớp cổ của vỏ lục địa. Một số loại đá lâu đời nhất trên Trái Đất, chẳng hạn như Acasta Gneiss, được xếp vào loại đá này.
Theo cách sử dụng truyền thống của tiếng Anh và Bắc Mỹ, Gneiss được định nghĩa là một loại đá biến chất hạt thô có cấu trúc dạng dải nhưng có sự phát triển phân hạch không rõ ràng. Nói tóm lại, đây là cấu trúc các hạt khoáng chất có thể nhìn thấy bằng mắt thường với các lớp thành phần riêng biệt nhưng chỉ có xu hướng tách ra nhẹ dọc theo các lớp. Ở Châu Âu, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ loại đá biến chất thô, thiếu mica chất lượng cao nào.
Đá gneiss có đặc điểm là có cấu trúc dạng dải, được hình thành do sự sắp xếp của các khoáng chất ở nhiệt độ cao.
Theo định nghĩa của Cục Khảo sát Địa chất Anh (BGS) và Liên đoàn Khoa học Địa chất Quốc tế (IUGS), Gneiss được coi là một phạm trù văn bản rộng đối với các loại đá biến chất có hạt trung bình đến thô, có cấu trúc giống như các mảng kém phát triển và có thành phần lớp dày hơn 5 mm (0,20 in). Danh pháp của Gneiss thường mô tả màu sắc và thành phần khoáng chất, chẳng hạn như "Gneiss màu garnet-mica" hoặc "Gneiss màu xám-hồng".
Các khoáng chất trong đá Gneiss được sắp xếp theo cấu trúc dạng dải, một hiện tượng được gọi là vệt Gneissic. Các dải màu tối hơn chứa nhiều khoáng chất như magiê và sắt, trong khi các dải màu sáng hơn chứa nhiều khoáng chất như natri, nhôm và kali. Cấu trúc dạng dải này được hình thành khi cường độ nén của đá lớn hơn các hướng khác và nhiệt độ cao sẽ sắp xếp lại các khoáng chất này.
Trong quá trình hình thành đá Gneiss, đá phải chịu lực cắt cực lớn làm kéo căng và làm phẳng vật liệu ban đầu.
Gneiss Augenlà một loại Gneiss biến chất từ đá granit, đặc trưng bởi sự bao gồm các hạt tròn hoặc hình thấu kính trong một ma trận các hạt nhỏ hơn. Đá gneiss Augen thể hiện nhiều đặc điểm biến chất quan trọng hơn so với đá gneiss thông thường.
Migmatitelà đá Gneis chứa nhiều hơn hai loại đá khác nhau, một số trong đó biểu hiện là đá Gneis thông thường và loại còn lại giống đá xâm nhập, chẳng hạn như đá granit. Loại đá này thường được cho là sản phẩm của quá trình tan chảy một phần và các thành phần của nó bao gồm "Leucosome" và "Melanosome" nổi tiếng.
Gneiss thường xuất hiện ở nơi mà sự suy thoái cục bộ diễn ra mạnh mẽ hơn, nơi mà mức độ suy thoái có thể lên tới 600°C (1.112°F), trong khi áp suất có thể đạt tới 2 đến 24 kbar. Nhiều loại đá có thể biến chất thành Gneiss, do đó các nhà địa chất thường thêm mô tả vào từng loại đá.
Ví dụ, đá phiến sét ở vùng Kraton cổ đại thường đi kèm với các vành đai đá xanh có lịch sử địa chất cực kỳ lâu đời.
Sự tồn tại của các phiến đá Gneiss này không chỉ là sự thể hiện của cấu trúc địa chất mà còn là nhân chứng cho quá trình thay đổi của Trái đất.
Acasta Gneiss là một mảnh vỡ vỏ trái đất cổ đại nằm ở vùng tây bắc Canada đã trải qua quá trình biến chất trong khoảng 3,58 đến 4,031 tỷ năm. Một ví dụ nổi tiếng khác là đá gneiss Lewisian ở Scotland, chủ yếu bao gồm đá núi lửa và đá trầm tích biến chất, trong khi đá gneiss Morton ở Hoa Kỳ được coi là khối vỏ lục địa nguyên vẹn lâu đời nhất ở quốc gia này.
Là một vật liệu xây dựng, đá Gneiss được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng và vẻ ngoài thẩm mỹ của nó khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến ở một số thành phố. Ngoài ra, đá Gneiss thường được sử dụng làm cốt liệu thô trong xây dựng.
Đá phiến sét không chỉ đóng vai trò quan trọng trong địa chất mà quá trình hình thành và phân bố đáng kinh ngạc của nó còn thôi thúc con người suy nghĩ sâu sắc về sự tiến hóa của Trái đất. Trước những hiện tượng này kết hợp với thiên nhiên, chúng ta không khỏi đặt câu hỏi: Liệu những loại đá biến chất khác của Trái đất cũng ẩn chứa những câu chuyện tương tự không?