Phản ứng oxy hóa Oppenhall là một phương pháp nhẹ được thiết kế để oxy hóa chọn lọc các rượu bậc hai thành xeton. Người phát hiện ra phản ứng này là Rupert Victor Oppenhall. Hóa chất này được đặc trưng bởi tính chọn lọc cao và không oxy hóa các nhóm chức nhạy cảm khác như amin và sunfua. Mặc dù rượu bậc một có thể bị oxy hóa trong điều kiện Oppenhall nhưng điều này rất hiếm do phản ứng ngưng tụ cạnh tranh của các sản phẩm anđehit. Phản ứng oxy hóa Oppenhall có nhiều ứng dụng và được nhiều nhà hóa học và nhà công nghiệp quan tâm.
Bản chất chọn lọc của phản ứng oxy hóa Oppenhall làm cho nó trở nên không thể thiếu trong nhiều quy trình công nghiệp.
Cơ chế oxy hóa Oppenhall tương đối đơn giản và hiệu quả. Ở bước đầu tiên, rượu (1) tạo thành phức chất (3) với nhôm. Tiếp theo, chất trung gian alkoxy (5) được tạo ra bằng cách khử proton của ion bazơ. Ở bước thứ ba, chất oxy hóa acetone (7) và chất nền alcohol đồng thời liên kết với nhôm, và acetone kích hoạt nó để tạo điều kiện cho quá trình chuyển hydro. Toàn bộ quá trình diễn ra thông qua trạng thái chuyển tiếp sáu thành phần (8) và cuối cùng tạo ra xeton mong muốn (9).
Phản ứng oxy hóa Oppenhall độc đáo ở chỗ nó chỉ xảy ra với các loại rượu bậc hai, khiến phản ứng này cực kỳ hiệu quả.
Một trong những ưu điểm chính của phản ứng oxy hóa Oppenhall là nó sử dụng thuốc thử không độc hại và rẻ tiền. Phản ứng được thực hiện trong điều kiện nhẹ nhàng, thường là đun nóng trong hỗn hợp axeton/benzen. So với các phương pháp oxy hóa khác, quá trình oxy hóa Oppenhall oxy hóa các rượu bậc hai nhanh hơn và do đó đạt được tính chọn lọc hóa học cao hơn. Hơn nữa, phản ứng này không oxy hóa quá mức anđehit thành axit cacboxylic.
Nhiều sửa đổi khác nhau của phản ứng oxy hóa Oppenhall đã được đề xuất. Năm 1945, Wettstein phát hiện ra phản ứng Wettstein-Oppenhall, có thể oxy hóa Δ5–3β-hydroxysteroid thành Δ4,6-3-ketosteroid. Phản ứng này cung cấp kỹ thuật tổng hợp một bước cho Δ4,6-3-ketosteroid. Một cải tiến khác là sửa đổi Woodward, trong đó Woodward thay thế nhôm alkoxide bằng kali tert-butyl alkoxide, hữu ích khi một số loại rượu không thể bị oxy hóa trong điều kiện phản ứng tiêu chuẩn. Đặc biệt hiệu quả.
Nhiều học giả và nhà nghiên cứu tiếp tục khám phá khả năng cải thiện phản ứng oxy hóa Oppenhall, điều này có thể dẫn đến các phương pháp tổng hợp hiệu quả hơn trong tương lai.
Phản ứng oxy hóa Oppenhall được sử dụng rộng rãi trong tổng hợp dược phẩm, đặc biệt là thuốc giảm đau như morphin và codein. Ví dụ, quá trình oxy hóa morphin có thể tạo ra codeinone thông qua phản ứng Oppenhall. Ngoài ra, phản ứng này cũng đặc biệt quan trọng trong quá trình tổng hợp hormone. Progesterone được tổng hợp bằng phản ứng oxy hóa Oppenhall của pregnenol. Các biến thể khác nhau của phản ứng này có thể được sử dụng để tổng hợp các dẫn xuất steroid, chứng tỏ tiềm năng tổng hợp rộng rãi của nó.
Một phản ứng phụ phổ biến của quá trình oxy hóa Oppenhall là phản ứng ngưng tụ anđehit do gốc tự do xúc tác, đặc biệt là các sản phẩm anđehit có chứa α-hydro. Ngoài ra, khi sản phẩm anđehit không có α-hydro, phản ứng Tischenko sẽ xảy ra, nhưng có thể tránh được bằng cách sử dụng dung môi khan. Trong quá trình oxy hóa các chất nền ancol allylic, phản ứng di chuyển liên kết đôi cũng có thể xảy ra.
Tóm lại, phản ứng oxy hóa Oppenhall đã thu hút được sự chú ý rộng rãi do điều kiện phản ứng nhẹ nhàng và tính chọn lọc cao. Phản ứng này đang mở rộng ảnh hưởng của nó cả trong phòng thí nghiệm và trong các ứng dụng công nghiệp. Vậy, liệu các phương pháp phản ứng oxy hóa có được phát triển trong tương lai để phù hợp hơn với nhu cầu hiện nay không?