Ở vùng núi xa xôi phía Nam châu Âu, có một sinh vật bí ẩn - linh dương sinh sống. Loài linh dương nhỏ này không chỉ là thành viên quan trọng của hệ sinh thái núi cao mà còn là cư dân của vùng núi từ thời xa xưa. Từ dãy Pyrenees đến dãy Alps và thậm chí ở Đảo Nam của New Zealand, cấu trúc sinh lý và kiểu hành vi độc đáo của chúng cho phép chúng tồn tại trong môi trường núi cao hiểm trở. Làm thế nào loài linh dương bí ẩn thích nghi được với môi trường khó khăn như vậy?
Linh dương có tên khoa học là Rupicapra rupicapra, là loài động vật nhai lại nhỏ. Chiều cao của linh dương trưởng thành khoảng 70 đến 80 cm, tổng chiều dài là 107 đến 137 cm. Linh dương đực thường lớn hơn một chút so với con cái, với trọng lượng từ 30 đến 60 kg, trong khi con cái nặng từ 25 đến 45 kg.
Vào mùa hè, bộ lông của linh dương có màu nâu đậm, chuyển sang màu xám nhạt vào mùa đông. Chúng có những đặc điểm ngoại hình đặc biệt: mảng trắng ở hai bên đầu và vạch đen nổi bật dưới mắt.
Linh dương cái và đàn con của chúng thường tạo thành đàn từ 15 đến 30 con, trong khi những con đực trưởng thành hầu hết sống một mình. Trong mùa sinh sản, con đực tham gia vào những trận chiến khốc liệt để giành được sự ưu ái của con cái. Linh dương cái mang thai thường có thời gian mang thai là 170 ngày và sinh con vào tháng 5 hoặc tháng 6. Chó con được cai sữa khi được sáu tháng tuổi và trưởng thành trong vòng một năm, nhưng thường không trưởng thành về mặt sinh dục cho đến khi được ba đến bốn tuổi.
Chế độ ăn của linh dương bao gồm cỏ núi cao và các loại thảo mộc vào mùa hè, vỏ cây lá kim và lá kim vào mùa đông. Chúng chủ yếu hoạt động vào ban ngày và tích cực kiếm ăn dưới ánh trăng.
Phạm vi phân bố của linh dương bao gồm nhiều dãy núi ở miền nam và miền trung châu Âu, đồng thời có thể sinh tồn ở những vùng núi đá dốc với độ cao lên tới 3.600 mét. Chúng thường di cư đến những đồng cỏ núi cao phía trên hàng cây vào mùa hè và xuống rừng thông ở độ cao khoảng 800 mét vào mùa đông.
Năm 1907, linh dương được đưa tới New Zealand như một món quà của Hoàng đế Áo. Những con linh dương này đã sống sót tốt ở New Zealand và dần dần mở rộng sang các khu vực khác của Đảo Nam, tuy nhiên ở đây việc săn bắt linh dương gần như không bị hạn chế và được chính quyền địa phương hỗ trợ để kiểm soát tác động của linh dương đến thảm thực vật núi cao địa phương.
Thịt linh dương mềm khiến nó trở thành mục tiêu săn bắt phổ biến. Thói quen của chúng cho phép thợ săn săn mồi hiệu quả hơn. Ngoài ra, da linh dương còn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các công việc làm sạch và đánh bóng đòi hỏi bề mặt không bị trầy xước, khiến nó trở thành một chất liệu quý giá.
Da linh dương hiện đại có thể không còn được làm từ chính linh dương nữa mà được lấy nhiều hơn từ hươu, cừu hoặc lợn nhà, nhưng chúng vẫn được yêu thích vì chức năng và kết cấu.
Mặc dù linh dương đã thể hiện khả năng thích nghi đáng kinh ngạc trong môi trường núi cao nơi chúng sinh sống nhưng các hoạt động của con người và thiên tai vẫn là mối đe dọa đối với sự sinh tồn của chúng. Linh dương Alpine hiện phải đối mặt với thách thức kép là mất môi trường sống và bị săn bắt quá mức. Điều này khiến người ta băn khoăn: Liệu loài linh dương có thể tiếp tục sống sót và trở thành người bảo vệ núi rừng trước những biến đổi môi trường trong tương lai?