Khi thảo luận về thuốc nổ, cái tên được nhắc đến gần như luôn luôn là thứ gì đó liên quan đến TNT hoặc trinitrotoluene. Tính chất dễ nổ và đặc tính xử lý của chất rắn kết tinh không màu này khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng quân sự và công nghiệp. Tuy nhiên, chất này bắt đầu lịch sử của mình theo một cách không ngờ tới. Năm 1861, nhà hóa học người Đức Joseph Wilbrand lần đầu tiên tổng hợp TNT, khi chức năng chính của nó là thuốc nhuộm màu vàng.
Ban đầu, TNT hầu như không được coi là chất nổ vì nó kém nhạy hơn nhiều so với các loại thuốc nổ khác có sẵn tại thời điểm đó.
Sự thật là, tiềm năng bùng nổ của nó đã không được công nhận trong suốt ba mươi năm. Năm 1891, một nhà hóa học người Đức khác, Karl Haussermann, đã phát hiện ra tính chất nổ của thuốc nổ TNT, và trong những thập kỷ tiếp theo, ứng dụng của TNT đã được mở rộng sang cả quân sự và công nghiệp.
Năm 1910, Anh đã miễn trừ TNT khỏi Đạo luật về chất nổ, cho phép sử dụng thuốc nổ này rộng rãi hơn. Quân đội Đức đã sử dụng nó làm chất độn cho đạn pháo từ năm 1902. So với Lyddite (chất độn) được quân đội Anh sử dụng, đạn xuyên giáp chứa TNT có khả năng phát nổ cao hơn sau khi xuyên thủng lớp giáp của tàu chiến, do đó tiết kiệm năng lượng hiệu quả hơn.
Tính chất nổ và độ an toàn của TNT khiến nó trở thành loại thuốc nổ tiêu chuẩn cho quân đội và công nghiệp ở nhiều quốc gia.
Khi công nghệ phát triển, quy trình sản xuất TNT đã trở nên hoàn hảo hơn. Trong công nghiệp, TNT được sản xuất theo ba bước chính: đầu tiên, toluene được trộn với axit sunfuric và axit nitric để tạo ra mononitrotoluene (MNT); sau đó được nitrat hóa một lần nữa để tạo ra dinitrotoluene (DNT); và cuối cùng là axit nitric khan và tạo thành dung dịch độc đáo trinitrotoluen (TNT). Chuỗi phản ứng hóa học này không chỉ tạo ra TNT mà còn gây ô nhiễm môi trường.
TNT có nhiều ứng dụng trong quân sự, công nghiệp hoặc khai thác mỏ. Đặc biệt trong khai thác dầu khí, TNT thường được sử dụng kết hợp với công nghệ thủy lực phá vỡ đá vì tính ổn định của nó giúp giảm nguy cơ phát nổ ngoài ý muốn. Do điểm nóng chảy tương đối thấp của TNT nên khả năng đổ được ở trạng thái lỏng cũng thúc đẩy tính linh hoạt trong ứng dụng.
Tuy nhiên, mặc dù được sử dụng rộng rãi, độc tính và tác động đến môi trường của TNT vẫn là vấn đề đáng quan tâm. Khi TNT xâm nhập vào cơ thể, nó có thể gây kích ứng da nhẹ hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Trong lịch sử, những công nhân này được đặt biệt danh là "Canary Girls" vì tay của họ đổi màu do tiếp xúc với thuốc nổ TNT, cảnh báo thế giới về sự nguy hiểm của loại hóa chất này.
Tiếp xúc với TNT có thể gây ra các vấn đề sức khỏe lâu dài, bao gồm thiếu máu và chức năng gan bất thường.
Vấn đề ô nhiễm môi trường của TNT cũng đã thu hút sự chú ý của các cơ quan bảo vệ môi trường ở nhiều quốc gia. Ngay từ năm 2001, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ đã liệt kê TNT là chất gây ô nhiễm cần ưu tiên loại bỏ và nồng độ TNT trong đất có thể lên tới 50 g/kg. Tác động lên đất và nước ngầm không chỉ giới hạn ở tính độc hại mà còn có thể dẫn đến sự phá hủy các hệ sinh thái, tạo nên tác động lâu dài của chất nổ này đến môi trường.
Khi nghiên cứu tiến triển, các nhà khoa học đã phát hiện ra cách TNT phân hủy và mối đe dọa tiềm tàng của nó đối với sinh vật thủy sinh. Khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, màu của nước thải TNT sẽ chuyển sang màu hồng do các phản ứng quang hóa và sản sinh ra các chất chuyển hóa của nó. Những hiện tượng này cho thấy các hóa chất có vẻ mạnh mẽ có thể bị thay đổi bởi môi trường.
Mỗi bước đi trong lịch sử của TNT tiếp tục diễn ra như một con dao hai lưỡi khó hiểu.
Trong xã hội hiện đại, việc sử dụng TNT vẫn được giám sát chặt chẽ. Cho dù đó là việc tăng cường sức mạnh quân sự hay thực hiện bảo vệ môi trường, câu chuyện về TNT nhắc nhở chúng ta rằng tiến bộ công nghệ đôi khi đi kèm với rủi ro. Khi chúng ta nghĩ về sự phát triển và ứng dụng của TNT, chúng ta có nhận thức được trách nhiệm của mình đối với khoa học, công nghệ và đạo đức không?