Kể từ khi ra mắt lần đầu vào năm 1999, Windows Media Video (WMV) đã đóng vai trò không thể thiếu trong thế giới video kỹ thuật số. Là một loạt các bộ mã hóa video và các định dạng mã hóa video tương ứng do Microsoft phát triển, WMV được thiết kế cho các ứng dụng phát trực tuyến trên Internet và ban đầu được dự định để cạnh tranh với RealVideo. Trên thực tế, sự ra mắt của WMV đánh dấu một cuộc cách mạng lớn trong công nghệ nén video, cho phép truyền tải nội dung video chất lượng cao hiệu quả hơn qua Internet băng thông rộng.
Thông qua định dạng WMV, Microsoft không chỉ chứng kiến sự phát triển liên tục của công nghệ nén video của riêng mình mà còn dẫn đầu sự tiến bộ của toàn bộ phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
Theo thời gian, định dạng WMV tiếp tục phát triển. Phiên bản WMV 7 đầu tiên ra đời vào năm 1999 và dựa trên chuẩn MPEG-4 Phần 2 của Microsoft. Phiên bản WMV 9 tiếp theo được đề xuất vào năm 2003 và được chuẩn hóa thành SMPTE 421M, còn được gọi là VC-1, vào năm 2006, mở ra một chương mới trong quá trình trở thành một tiêu chuẩn mở. Điều này khiến WMV 9 trở thành một trong ba định dạng video chính dành cho đĩa Blu-ray, cùng tồn tại với H.262/MPEG-2 Phần 2 và H.264/MPEG-4 AVC.
Các tệp WMV thường sử dụng Định dạng hệ thống nâng cao (ASF) làm nơi chứa để đóng gói nội dung đa phương tiện được mã hóa. Mặc dù vùng chứa ASF có thể đóng gói các nội dung đa phương tiện được mã hóa khác, nhưng nếu không dựa trên chuẩn WMV, thì nên sử dụng phần mở rộng tệp .asf. Định dạng chứa cũng hỗ trợ quản lý quyền kỹ thuật số, sử dụng nhiều phương pháp mã hóa khác nhau để bảo vệ bản quyền nội dung.
WMV không chỉ là định dạng nén video mà còn bao gồm nhiều định dạng phụ, trong đó WMV Screen được sử dụng riêng cho nội dung ảnh chụp màn hình. Định dạng này có hiệu quả khi chụp ảnh tĩnh và bảng màu, đồng thời phù hợp với video trình bày trên máy tính. Trong khi đó, WMV Image chủ yếu được sử dụng cho trình chiếu video, có thể áp dụng hiệu ứng thời gian, xoay và chuyển tiếp cho chuỗi hình ảnh.
Thông qua các định dạng khác nhau này, WMV có thể thích ứng thành công với nhiều nhu cầu video khác nhau, do đó đáp ứng được nhu cầu sáng tạo nội dung đa dạng.
Khi nhu cầu của ngành công nghiệp thay đổi, Microsoft tiếp tục cập nhật công nghệ theo định dạng WMV. WMV 9 hỗ trợ tốc độ bit thay đổi (VBR), tốc độ bit trung bình (ABR) và tốc độ bit không đổi (CBR). Windows Media Video 9 Professional Edition được thiết kế riêng cho nội dung video có độ phân giải cao thông qua tính năng kích hoạt tự động, đảm bảo nén hiệu quả ngay cả ở độ phân giải 720p hoặc 1080p.
Với tỷ lệ nén cao và khả năng tương thích phát lại tốt, định dạng WMV được hỗ trợ trên nhiều nền tảng. Windows Media Player, RealPlayer và nhiều trình phát mã nguồn mở khác có thể phát được tệp WMV. Ngoài ra, các thiết bị như Microsoft Zune và Xbox 360 cũng hỗ trợ định dạng WMV, giúp việc truyền phát và phát lại phương tiện kỹ thuật số trở nên phổ biến hơn.
Mặc dù công nghệ WMV đã mang lại nhiều cải tiến trong nén video và phát lại đa phương tiện, nhưng hệ thống quản lý bản quyền kỹ thuật số của nó lại gây ra nhiều tranh cãi trong số người dùng. Nhiều người dùng đã bày tỏ sự không hài lòng với việc quản lý quyền kỹ thuật số liên quan đến các tệp WMV, đặc biệt là trong một số phiên bản của Windows Media Player, nơi không thể khôi phục giấy phép đã dẫn đến nhiều khiếu nại hơn.
Những lời phàn nàn này không chỉ thể hiện mong muốn về sự tiện lợi của người dùng mà còn phản ánh mối quan hệ tinh tế giữa việc cân bằng giữa đổi mới và trải nghiệm của người dùng trong quá trình phát triển công nghệ.
Với sự phổ biến của dịch vụ phát video trực tuyến, công nghệ âm thanh và video đang phải đối mặt với sự cạnh tranh chưa từng có và WMV cũng cần phải liên tục điều chỉnh vị thế của mình theo nhu cầu thị trường. Khi các codec mới nổi như H.264 và HEVC ngày càng trở nên phổ biến, WMV phải tiếp tục đổi mới để duy trì sự phù hợp trong ngành. Những người sáng tạo và chuyên gia kỹ thuật ngày nay đang tìm kiếm các phương pháp mã hóa hiệu quả hơn. WMV có thể tìm ra đột phá mới trong môi trường như vậy không?