Trong thời đại toàn cầu hóa ngày càng gia tăng này, đối thoại liên văn hóa ngày càng trở nên quan trọng. Chủ nghĩa liên văn hóa không chỉ là sự đa dạng văn hóa mà còn là phong trào tích cực thúc đẩy đối thoại và tương tác giữa các nền văn hóa khác nhau. Quan điểm này rất khác với chủ nghĩa đa văn hóa trước đây, thường chỉ dừng lại ở sự cùng tồn tại hời hợt của các nền văn hóa. Ngược lại, chủ nghĩa liên văn hóa khuyến khích trao đổi sâu sắc và thách thức xu hướng tự cô lập về mặt văn hóa.
Liên văn hóa là một phong trào chính trị thúc đẩy giao tiếp và hiểu biết giữa các nhóm người khác nhau, nhấn mạnh vào nhu cầu chung của con người và đối thoại mang tính phê phán.
Sự xuất hiện của chủ nghĩa liên văn hóa một phần là sự chỉ trích các chính sách đa văn hóa truyền thống, thường không thực sự thúc đẩy sự hội nhập của các nền văn hóa khác nhau và thay vào đó có thể dẫn đến sự gia tăng chia rẽ xã hội và cảm giác cô lập. Chủ nghĩa liên văn hóa ủng hộ ý tưởng thừa nhận những khác biệt văn hóa trong khi tìm kiếm điểm tương đồng.
Trong tác phẩm Cultivating Humanity, triết gia nổi tiếng Martha Nussbaum định nghĩa tính đa chiều của chủ nghĩa liên văn hóa và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận ra những nhu cầu chung của nhân loại. Nhà nhân chủng học Joann Rappaport đi xa hơn và chia nó thành ba thành phần chính: phương pháp như sự kết nối, triết lý chính trị nhằm tạo ra quyền công dân bản địa lý tưởng và thách thức đối với nhân chủng học truyền thống.
Chủ nghĩa liên văn hóa không chỉ là một chính sách văn hóa mà còn là một triết lý thúc đẩy sự chung sống giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
Ở Mỹ Latinh và Châu Âu, khái niệm liên văn hóa đã dần được đưa vào hiến pháp của nhiều quốc gia, chứng tỏ ảnh hưởng của nó trong chính sách toàn cầu. Năm 2005, UNESCO đã thông qua Công ước về Bảo vệ và Thúc đẩy Sự đa dạng của các Biểu đạt Văn hóa, nhấn mạnh thêm tầm quan trọng của chủ nghĩa liên văn hóa.
Sức khỏe xuyên văn hóa là khái niệm áp dụng chủ nghĩa liên văn hóa vào lĩnh vực y tế, với mục tiêu thúc đẩy sự hội nhập giữa các hệ thống y tế bản địa và các hệ thống y sinh. Mô hình này nhấn mạnh rằng định nghĩa về sức khỏe không nên chỉ giới hạn ở y sinh học mà còn bao gồm cả giá trị của y học cổ truyền.
Mục tiêu cuối cùng của sức khỏe liên văn hóa là thống nhất các kết quả sức khỏe và xem xét các hệ thống kiến thức y khoa khác nhau một cách bình đẳng.
Trong khuôn khổ của dự án, một số dự án y tế liên văn hóa đã được triển khai tại các quốc gia như Chile, Ecuador, Bolivia và Colombia. Sự thành công của các dự án này phụ thuộc vào sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau giữa tất cả các nền văn hóa tham gia.
Mặc dù chủ nghĩa liên văn hóa đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi ở một số khu vực, nhưng nó cũng gây ra khá nhiều tranh cãi. Một số học giả cho rằng chủ nghĩa liên văn hóa có thể quá nhị phân và không thể tiếp nhận đầy đủ các hoạt động văn hóa đa dạng hơn. Những người khác tin rằng chủ nghĩa liên văn hóa cung cấp một khuôn khổ hiệu quả để thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng giữa các nhóm dân tộc khác nhau.
Liên văn hóa là một quá trình năng động của sự đa dạng văn hóa, khuyến khích sự hòa nhập thay vì loại trừ.
Trong xã hội toàn cầu kết nối ngày nay, đối thoại liên văn hóa không chỉ quan trọng mà còn thiết yếu. Thách thức trong tương lai là làm sao tìm được tiếng nói chung trong sự đa dạng để mọi nền văn hóa có thể tồn tại trên thế giới này một cách đàng hoàng và cùng nhau giải quyết các vấn đề xã hội lớn hơn.
Cuối cùng, chúng ta có thể nghĩ về điều này: Trong làn sóng toàn cầu hóa, làm thế nào bạn có thể đóng góp vào việc thúc đẩy đối thoại liên văn hóa?