Trong cấu trúc cơ bản của sự sống, dihydrofolate reductase (DHFR) đóng một vai trò không thể thiếu. Enzyme này chịu trách nhiệm chuyển đổi dihydrofolate thành tetrahydrofolate, ảnh hưởng đến khả năng phát triển và sinh sản của tế bào. Với những nghiên cứu chuyên sâu về loại enzyme này, các nhà khoa học đã dần khám phá ra tác động sâu sắc của nó đối với sự phát triển của tế bào.
"Dihydrofolate reductase được coi là điểm kiểm soát quan trọng trong quá trình trao đổi chất của tế bào."
DHFR tồn tại ở dạng cấu trúc tương tự ở người và các sinh vật khác nên nó trở thành trọng tâm nghiên cứu. Gen DHFR nằm trên nhiễm sắc thể số 5 chịu trách nhiệm sản xuất enzyme này và đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa tế bào. Chức năng chính của nó là chịu trách nhiệm tổng hợp tetrahydrofolate, chất cần thiết cho việc loại bỏ các purin, thymidylate mới được tổng hợp và một số axit amin nhất định.
Tetrahydrofolate và các dẫn xuất của nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tổng hợp axit nucleic trong tế bào. Điều này càng khẳng định sự cần thiết của DHFR đối với sự phát triển của tế bào khi các tế bào đột biến thiếu DHFR được phát hiện cần các thành phần khác như glycine và thymidine để tồn tại. Trong các nghiên cứu sâu hơn, enzyme này cũng được chứng minh là có vai trò trong việc thu hồi tetrahydrobiopterin từ dihydrobiopterin.
"Vị trí hoạt động của DHFR chứa cấu trúc trung tâm bao gồm 8 chuỗi β phản song song được kết nối bằng các chuỗi xoắn ốc cách đều nhau."
Về mặt cấu trúc, đặc điểm chính của DHFR là tám sợi β phản song song, mang lại sự hỗ trợ và tính linh hoạt cho chức năng của nó. Điều này cho phép DHFR nhanh chóng điều chỉnh hình dạng của nó để xúc tác hiệu quả hơn quá trình chuyển đổi dihydrofolate. Cơ chế xúc tác của nó liên quan đến việc chuyển hydro do NADPH cung cấp sang dihydrofolate và dipeptide Pro-Trp đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Chu trình xúc tác của DHFR phụ thuộc vào một số chất trung gian quan trọng và những thay đổi về hình dạng là rất quan trọng đối với quá trình xúc tác của nó. Trong quá trình xúc tác, việc mở và đóng vòng Met20 có thể ảnh hưởng đến sự liên kết của chất nền và giải phóng sản phẩm, tác động trực tiếp đến quá trình sinh sản và phát triển của tế bào.
"Đột biến DHFR có thể dẫn đến thiếu hụt dihydrofolate reductase, dẫn đến rối loạn chuyển hóa folate hiếm gặp."
Về mặt lâm sàng, đột biến DHFR có thể dẫn đến thiếu hụt dihydrofolate reductase, một rối loạn di truyền hiếm gặp có thể dẫn đến thiếu máu hồng cầu khổng lồ và các vấn đề sức khỏe khác. Những tình trạng này có thể được khắc phục bằng cách bổ sung các dạng axit folic giảm, chẳng hạn như axit amin folate.
Ứng dụng điều trị của DHFR cũng thu hút được sự chú ý rộng rãi. Do vai trò trung tâm của nó trong quá trình tổng hợp tiền chất DNA, nhiều loại thuốc như methotrexate và TRIMETHOPRIM được thiết kế để ức chế enzyme này, từ đó hạn chế sự phát triển của tế bào ung thư. Ngoài ra, việc ức chế DHFR cũng có thể nhắm mục tiêu hiệu quả các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, cho thấy tiềm năng của nó trong việc phát triển kháng sinh.
Trong điều trị ung thư, DHFR được coi là mục tiêu chính vì nó tác động trực tiếp đến nồng độ leucovorin. Nghiên cứu bắt mắt cho thấy một loạt các lựa chọn điều trị tập trung vào việc ức chế hoạt động DHFR để ngăn chặn sự mở rộng và phát triển của khối u.
"Các nghiên cứu ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng cho thấy sự kết hợp với 5-fluorouracil và doxorubicin có thể kéo dài thời gian sống sót."
Để điều trị nhiễm trùng, các chất ức chế DHFR đặc hiệu cho vi khuẩn như TRIMETHOPRIM đã được chứng minh là có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn Gram dương, nhưng tình trạng kháng thuốc đã xuất hiện theo thời gian, điều này nhắc nhở về tính mong manh và sự phát triển của các hệ thống thuốc.
Ngoài ra, BHDFR còn được coi là có tiềm năng ứng dụng trong điều trị bệnh than, khiến nó trở thành chủ đề nóng trong các nghiên cứu hiện nay. Với cấu trúc đặc biệt, enzyme ít nhạy cảm hơn với tình trạng kháng kháng sinh ở các loài khác và có hiệu quả xúc tác cao hơn.
Trong các nghiên cứu thực nghiệm, DHFR được sử dụng như một công cụ để phát hiện các tương tác protein. Việc sử dụng nó trong các tế bào CHO đã trở thành một phương pháp mới để sản xuất protein tái tổ hợp. Những tế bào này chỉ có thể phát triển trong môi trường thiếu thymidine, thúc đẩy hơn nữa việc ứng dụng và khám phá chúng của các nhà khoa học.
Nghiên cứu về dihydrofolate reductase không chỉ cho thấy vai trò chính của nó đối với sự phát triển của tế bào mà còn chứng tỏ tiềm năng ứng dụng đa dạng của nó trong điều trị y tế và nghiên cứu khoa học. Vậy liệu những tiến bộ y học trong tương lai có phụ thuộc vào nghiên cứu sâu hơn về loại enzyme này không?