Thuốc đối kháng thụ thể NMDA là nhóm thuốc có tác dụng ức chế đặc hiệu chức năng của thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDAR), do đó chúng có vai trò quan trọng trong gây mê. Loại trạng thái gây mê do thuốc này được gọi là gây mê phân ly và được sử dụng rộng rãi trong gây mê cho người và động vật. Trong số nhiều loại thuốc gây mê tổng hợp, các thuốc gây mê tổng hợp như halothane và diazinon cũng có chức năng như chất đối kháng NMDAR, chứng tỏ tầm quan trọng của chúng trong lĩnh vực y tế.
Các chất đối kháng thụ thể này đặt ra một thách thức khác vì chúng không chỉ là một liệu pháp mà còn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ.
Thuốc đối kháng thụ thể NMDA có thể cải thiện tính an toàn của gây mê. Trạng thái gây mê phân ly mà chúng tạo ra được biết đến với những đặc điểm như cứng cơ, mất trí nhớ và giảm đau. Ví dụ, ketamine được sử dụng rộng rãi trong y học cấp cứu, đặc biệt là khi điều trị cho những bệnh nhân không rõ tiền sử bệnh lý, vì nó có tác dụng ức chế nhẹ hơn đối với hô hấp và tuần hoàn.
Ngoài ra, một số loại thuốc, chẳng hạn như chlorothiazide đã khử methyl và các chất chuyển hóa của ketamine, đã được chứng minh là chất đối kháng của thụ thể NMDA. Khi chúng ta hiểu sâu hơn về những loại thuốc này, ngày càng có nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự ức chế chức năng của thụ thể NMDA có liên quan chặt chẽ đến các bệnh thần kinh như suy giảm trí nhớ và bệnh tâm thần phân liệt ở người cao tuổi.
Một số nhà nghiên cứu tin rằng chức năng thụ thể NMDA suy giảm ở người lớn tuổi có thể là một phần nguyên nhân gây suy giảm trí nhớ, cho thấy những loại thuốc này có hai mặt.
Tổn thương Olney liên quan đến tình trạng mất không bào của khối tế bào thần kinh được quan sát thấy ở loài gặm nhấm. Mặc dù nhiều chuyên gia tin rằng điều này không áp dụng cho con người, việc sử dụng thuốc đối kháng thụ thể NMDA (như ketamine và PCP) thường xuyên và lâu dài có liên quan đến suy giảm nhận thức trong thời gian ngắn. Các nghiên cứu dài hạn quy mô lớn đã chỉ ra rằng những người sử dụng ketamine thường xuyên có thể gặp phải tình trạng suy giảm nhận thức nhẹ, nhưng những vấn đề này ít có khả năng xảy ra ở những người đã từng sử dụng hoặc sử dụng thỉnh thoảng.
Điều này đã làm dấy lên mối lo ngại trong cộng đồng chuyên môn rằng, ví dụ, các loại thuốc khác có thể được sử dụng để giảm nguy cơ độc tính thần kinh từ thuốc đối kháng thụ thể NMDA.
Các thụ thể NMDA là các thụ thể ionotropic truyền tín hiệu điện giữa các tế bào thần kinh. Để duy trì hoạt động của thụ thể, các phân tử glutamate và glycine phải liên kết với nó. Thuốc đối kháng NMDAR tác động lên thụ thể và có thể được chia thành bốn loại: thuốc đối kháng cạnh tranh, thuốc đối kháng glycine, thuốc đối kháng không cạnh tranh và thuốc chặn kênh không cạnh tranh.
Phần kết luậnVới việc nghiên cứu ngày càng sâu rộng, chúng ta hiểu rõ hơn về các loại thuốc đối kháng thụ thể NMDA khác nhau, điều này không chỉ thúc đẩy cải thiện phương pháp gây mê mà còn mở ra hướng tư duy mới cho cộng đồng y tế.
Trong cộng đồng y khoa, thuốc đối kháng thụ thể NMDA không chỉ thay đổi hiểu biết của chúng ta về gây mê mà còn gây ra nhiều cuộc thảo luận rộng rãi vì đặc tính điều tiết và tìm kiếm của những loại thuốc này. Khi chúng ta tiếp tục khai thác tiềm năng của những loại thuốc này, câu hỏi bắt đầu xuất hiện: Liệu những chất đối kháng thụ thể này có cung cấp thêm các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân trong tương lai hay không?