Trong vài thập kỷ qua, hiểu biết của cộng đồng khoa học về RNA đã thay đổi đáng kể. Trước đây, RNA chủ yếu được xem như một phân tử trung gian chịu trách nhiệm dịch các hướng dẫn DNA thành protein. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng không chỉ mRNA mã hóa protein mà nhiều RNA không mã hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong tế bào.
Sản phẩm gen thường đề cập đến các chất sinh hóa được tạo ra bởi sự biểu hiện gen, bao gồm RNA hoặc protein. Những phân tử này rất cần thiết cho hoạt động bình thường của sinh vật. Đối với hầu hết mọi người, vai trò của RNA là tạo ra protein, nhưng trên thực tế, nhiều phân tử RNA không mã hóa protein nhưng chúng vẫn có tác động tất yếu đến chức năng tế bào.
"RNA không chỉ là chất trung gian trong quá trình phiên mã mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình của tế bào."
RNA không mã hóa (ncRNA) bao gồm nhiều loại khác nhau đã tiến hóa cho nhiều chức năng sinh học khác nhau. Ví dụ, RNA chuyển (tRNA) và RNA ribosome (rRNA) chịu trách nhiệm hỗ trợ tổng hợp protein. Một số axit ribonucleic nhỏ (như microRNA và RNA can thiệp nhỏ) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa gen. Chúng ức chế sự biểu hiện gen bằng cách liên kết với RNA thông tin cụ thể (mRNA).
MicroRNA (miRNA) và RNA can thiệp nhỏ (siRNA) là những loại RNA điều hòa được biết đến nhiều nhất. miRNA ức chế sản xuất protein bằng cách liên kết với mRNA và ngăn chặn sự dịch mã của nó; trong khi siRNA ngăn chặn sự phiên mã của mRNA cụ thể thông qua cơ chế can thiệp RNA, ảnh hưởng hơn nữa đến sự biểu hiện gen.
"Những RNA không mã hóa này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tốt các gen."
Mặc dù tầm quan trọng của RNA không mã hóa, chính protein mới là yếu tố quyết định chức năng tế bào. Protein được tổng hợp sau dịch mã từ mRNA trưởng thành và có cấu trúc đa cấp, bao gồm cấu trúc bậc một, bậc hai, bậc ba và bậc bốn. Sự hình thành các cấu trúc này là cơ sở để protein có được các chức năng cụ thể của chúng.
Protein đóng nhiều vai trò khác nhau trong tế bào. Ví dụ, protein chaperone chịu trách nhiệm ổn định các protein mới được tổng hợp và đảm bảo rằng chúng gấp lại chính xác. Enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học bằng cách xúc tác cho các phản ứng sinh hóa, trong khi protein vận động sẽ di chuyển các phân tử đến nơi cần thiết trong tế bào.
Năm 1941, các nhà khoa học George Bede và Edward Tatum đề xuất giả thuyết “một gen, một enzyme”, trong đó xác định tác dụng kiểm soát của gen đối với các phản ứng sinh hóa. Kể từ đó, với sự đi sâu nghiên cứu khoa học, khái niệm này dần được đẩy lên khái niệm trình tự gen quyết định cấu trúc protein. Tuy nhiên, các nghiên cứu về ncRNA đã chỉ ra rằng vai trò của gen không chỉ là sự liên kết tuyến tính duy nhất của các cấu trúc mã hóa mà là một hệ thống tích hợp cao.
"Gen không chỉ ảnh hưởng đến việc sản xuất protein mà còn điều chỉnh tế bào thông qua RNA không mã hóa."
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ gen, sự hiểu biết của chúng ta về RNA sẽ tiếp tục được nâng cao. Dự kiến trong tương lai sẽ có nhiều nghiên cứu tập trung vào tính đa dạng và chức năng của các RNA không mã hóa và tiết lộ vai trò cụ thể của chúng trong sinh lý tế bào và bệnh lý. Những phát hiện này không chỉ giúp chúng ta xác định lại khái niệm về gen mà còn có thể cung cấp các mục tiêu mới để điều trị các bệnh khác nhau.
Ngày nay, chúng ta không còn chỉ tập trung vào việc mã hóa các protein tương ứng với mRNA mà cần hiểu sâu hơn về tính đa dạng và tầm ảnh hưởng của tất cả các RNA. Khi khoa học tiến bộ, bạn có muốn biết vai trò bí ẩn nào của RNA sẽ được khám phá trong tương lai không?