Với sự tiến bộ của công nghệ y tế, gây tê ngoài màng cứng đã trở thành phương pháp giảm đau được sử dụng phổ biến trong sản khoa và phẫu thuật. Kỹ thuật này lần đầu tiên được bác sĩ quân y người Tây Ban Nha Federico Paes mô tả vào năm 1921 và kể từ đó, việc sử dụng gây tê ngoài màng cứng đã dần được mở rộng theo thời gian. Điều gì làm cho công nghệ này trở nên phổ biến?
Tiêm ngoài màng cứng là tiêm thuốc vào khoang ngoài màng cứng xung quanh tủy sống để tạo hiệu ứng gây tê. Phương pháp này cho phép bác sĩ và bác sĩ gây mê kiểm soát cảm giác đau một cách linh hoạt, đặc biệt là trong quá trình sinh nở và phẫu thuật. Không giống như thuốc uống hoặc thuốc tiêm tĩnh mạch, thuốc gây tê ngoài màng cứng tác động trực tiếp lên hệ thần kinh, ngăn chặn hiệu quả hơn việc truyền tín hiệu đau.
Nhiều phụ nữ chọn phương pháp gây tê ngoài màng cứng để giảm đau khi sinh nở. Theo phân tích tổng hợp năm 2018, gây tê ngoài màng cứng hiệu quả hơn gây mê bằng đường uống hoặc tĩnh mạch thông thường và có rủi ro thấp hơn đối với sức khỏe của mẹ và bé.
So với thuốc giảm đau đường uống, gây tê ngoài màng cứng có thể làm giảm tình trạng tăng thông khí ở mẹ và giảm tỷ lệ sử dụng naloxone ở trẻ sơ sinh.
Ngoài việc sinh nở, gây tê ngoài màng cứng cũng cho thấy tính ưu việt của nó trong nhiều ca phẫu thuật. Trong phẫu thuật bụng dưới, phẫu thuật chi dưới và phẫu thuật tim, gây tê ngoài màng cứng có thể làm giảm nhu cầu giảm đau toàn thân sau phẫu thuật và giảm nguy cơ gặp các vấn đề về hô hấp và tim sau phẫu thuật.
Mặc dù rủi ro của phương pháp gây tê ngoài màng cứng tương đối thấp, nhưng vẫn có một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm đau đầu, huyết áp thấp và khả năng suy hô hấp. Gây tê ngoài màng cứng có thể chống chỉ định đối với một số nhóm người nhất định, chẳng hạn như những người bị rối loạn đông máu hoặc nhiễm trùng gần vị trí tiêm.
Mặc dù tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng cực kỳ thấp nhưng thường vẫn cần phải đánh giá cẩn thận tình trạng thể chất của bệnh nhân.
Với những tiến bộ trong công nghệ hình ảnh, hiện nay bác sĩ có thể sử dụng siêu âm hoặc huỳnh quang để đặt ống thông và đảm bảo độ chính xác và an toàn của gây tê ngoài màng cứng. Ngoài ra, ống thông ngoài màng cứng có thể được sử dụng để truyền liên tục thuốc giảm đau, nghĩa là bệnh nhân không cần phải tiêm thuốc gây mê lại thường xuyên.
Những ảnh hưởng lâu dài của phương pháp gây tê ngoài màng cứng đối với sức khỏe của bà mẹ và trẻ sơ sinh thường nhẹ. Hầu hết các nghiên cứu đều cho thấy phụ nữ sử dụng thuốc gây tê ngoài màng cứng không tăng nguy cơ phải sinh mổ trong những lần sinh sau. )
Với sự tiến bộ của công nghệ y tế, gây tê ngoài màng cứng đã trở thành phương pháp giảm đau an toàn và hiệu quả, không chỉ bảo vệ quyền và lợi ích của bà mẹ mà còn bảo vệ sức khỏe tốt hơn cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, trước công nghệ được sử dụng rộng rãi này, điều chúng ta nên suy nghĩ là: Làm thế nào chúng ta có thể tiếp tục đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho bệnh nhân trong khi vẫn theo đuổi sự tiến bộ?