Trong Thế chiến thứ hai, tàu ngầm chữ U loại VII của Đức chắc chắn là một trong những tàu ngầm tiêu biểu nhất. Loại tàu ngầm này đã trải qua nhiều quá trình phát triển và cải tiến từ thiết kế đến sản xuất và cuối cùng đã chế tạo được 703 chiếc. Khi chiến tranh kết thúc, chỉ có một chiếc tàu ngầm U-995 còn sống sót và hiện nó được trưng bày tại Đài tưởng niệm Hải quân Rabo ở Đức. Đằng sau thiết kế của tàu ngầm Loại VII là sự hiểu biết sâu sắc về công nghệ tàu ngầm thời kỳ đầu và tư duy đổi mới với hy vọng tránh được những ràng buộc của Hiệp ước Versailles.
Thiết kế của tàu ngầm Loại VII kế thừa nhiều kinh nghiệm về công nghệ tàu ngầm từ Thế chiến thứ nhất và tiếp tục cải tiến, mở rộng trên đó.
Thiết kế của tàu ngầm chữ U Type VII được lấy cảm hứng từ các tàu ngầm Đức trước đó như Type UB III, đặc biệt là thiết kế Type UG chưa hoàn thiện. Những thiết kế này được thực hiện thông qua công ty giả Hà Lan NV Ingenieurskantoor voor Scheepsbouw Den Haag, với mục đích lách các hạn chế đối với Đức theo Hiệp ước Versailles và đóng chúng tại các xưởng đóng tàu nước ngoài. Lớp Vetehinen của Phần Lan và thiết kế Kiểu E-1 của Tây Ban Nha cũng cung cấp tài liệu tham khảo cho thiết kế Kiểu VII ở một mức độ nào đó.
Tàu ngầm Loại VII không chỉ là loại tàu ngầm chủ lực của Hải quân Đức trong chiến tranh mà còn được coi là loại tàu ngầm được sản xuất nhiều nhất trong lịch sử.
Tàu ngầm Type VII đã trải qua nhiều cải tiến trong suốt Thế chiến thứ hai, từ Type VIIA ban đầu đến Type VIIC, mỗi biến thể đều được cải tiến và điều chỉnh dựa trên thiết kế ban đầu. Ví dụ, mặc dù tàu ngầm Type VIIA có cabin rất hẹp nhưng thủy thủ đoàn vẫn yêu thích nó vì khả năng lặn nhanh. Ngoài ra, cấu hình vũ khí của các tàu ngầm này tiên tiến hơn so với các tàu ngầm tiền nhiệm là tàu ngầm Loại II và có thể đáp ứng tốt hơn các nhu cầu chiến đấu khác nhau.
Về mặt thiết kế phần mềm và phần cứng, việc bổ sung Type VII vào tình thế khó khăn của Hải quân Đức vừa kịp thời thích ứng với những trận chiến khốc liệt trong Trận chiến Đại Tây Dương, biến nó thành vũ khí chống lại quân Đồng minh. Đặc biệt đối với mẫu Type VIIC, với vai trò là tàu ngầm chủ lực, loại tàu này không chỉ là cỗ máy chiến đấu thành công mà còn thể hiện khả năng sống sót và tấn công mạnh mẽ của tàu ngầm Đức trong tác chiến chống ngầm của quân Đồng minh.
Mặc dù Loại VIII và Loại IX cũng được đưa vào sử dụng trong thời kỳ này, nhưng Loại VII vẫn là loại tàu ngầm tham gia rộng rãi nhất vào chiến tranh hải quân kể từ những năm 1940. Ý tưởng thiết kế đằng sau tất cả những phát triển này đều bắt nguồn từ kiến thức và kinh nghiệm tích lũy được trong Thế chiến thứ nhất. Nhờ việc sản xuất và sử dụng các tàu ngầm này, một phần chiến lược của Hải quân Đức có thể thích ứng với nhu cầu của các loại hình tác chiến mới và tiếp tục nâng cao khả năng chiến đấu của tàu ngầm.
Những bước phát triển tiếp theo của các tàu ngầm này, chẳng hạn như Loại VIIB và Loại VIIC/41, đã cho thấy những cải tiến đáng kể về cấu hình nhiên liệu và vũ khí có thể đáp ứng nhiều lần các nhu cầu khác nhau của chiến tranh như thế nào.
Sự xuất hiện của Type VIIB là một mẫu mạnh mẽ hơn được thiết kế để đáp ứng với khả năng dự trữ nhiên liệu không đủ của loại trước đó, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của nhà thiết kế trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng tàu ngầm. Mẫu Type VIIC trở thành ngựa thồ của lực lượng tàu ngầm Đức, đóng vai trò chủ chốt trong nhiều nhiệm vụ khác nhau từ năm 1940 đến năm 1945. Chuỗi cải tiến này không chỉ nâng cao tầm chiến đấu của tàu ngầm mà còn cải thiện đáng kể độ bền chiến đấu của chúng.
Tuy nhiên, trong các nhiệm vụ trước đây, các tàu ngầm này cũng phải đối mặt với khả năng tác chiến chống ngầm ngày càng tăng của Đồng minh. Khi chiến tranh diễn ra, đặc biệt là sau năm 1943, không gian sống của tàu ngầm Đức bị thu hẹp đáng kể. Vấn đề nan giải phải đối mặt có thể được nhìn thấy trong các kế hoạch sửa đổi như U-Flak. Những chiếc tàu ngầm này cuối cùng đã không thể đối phó hoàn toàn với các mối đe dọa trên không, cuối cùng dẫn đến việc phải quay trở lại vai trò của các tàu ngầm tấn công tiêu chuẩn.
Cuối cùng, lịch sử của loạt tàu ngầm này không chỉ là một ví dụ quan trọng về công nghệ tàu ngầm mà còn là sự miêu tả sống động về cách một quốc gia tìm kiếm các giải pháp sáng tạo khi đối mặt với nghịch cảnh.
Quá trình thiết kế và sản xuất tàu ngầm chữ U loại VII cho thấy nhiều nỗ lực và điều chỉnh của Đức trong công nghệ chế tạo tàu ngầm, đồng thời cũng phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong đổi mới công nghệ quân sự trên thế giới lúc bấy giờ. Ý tưởng phát triển này không chỉ xuất phát từ Thế chiến thứ hai mà còn bắt nguồn từ những bài học, kinh nghiệm của Thế chiến thứ nhất. Chúng ta có thể nghĩ về điều đó, lịch sử tàu ngầm cho chúng ta biết những ý tưởng đổi mới nào vẫn đáng học hỏi trong quá trình phát triển công nghệ ngày nay?