Với sự gia tăng số ca đột quỵ trên toàn thế giới, các nhà khoa học ngày càng chú ý hơn đến việc nghiên cứu bệnh thiếu máu não. Đột quỵ là một căn bệnh phức tạp mà sinh lý bệnh liên quan đến sự tương tác của nhiều tế bào và mô, bao gồm tế bào thần kinh, tế bào thần kinh đệm, tế bào nội mô và hệ thống miễn dịch. Các quá trình phức tạp này không thể được mô phỏng đầy đủ trong các thí nghiệm in vitro, khiến các nhà nghiên cứu phải chuyển sang mô hình động vật để khám phá các phương pháp điều trị tiềm năng và các quy trình cơ bản.
Trong nghiên cứu về đột quỵ, việc sử dụng mô hình động vật cho phép các nhà khoa học hiểu sâu hơn về cơ chế và tác động của thiếu máu não.
Trong nghiên cứu đột quỵ hiện nay, nhiều mô hình động vật đã được phát triển để mô phỏng tình trạng thiếu máu não. Trong số đó, mô hình thiếu máu cục bộ toàn cầu và mô hình thiếu máu cục bộ được đưa vào. Các mô hình thiếu máu cục bộ toàn cầu tương đối dễ thực hiện, nhưng các mô hình thiếu máu cục bộ cục bộ quan trọng hơn do chúng ít liên quan đến đột quỵ ở người.
Ví dụ, chuột Moorish không có vòng Willis và do đó có thể gây đột quỵ chỉ thông qua tắc động mạch cảnh, một đặc điểm khiến một số loài động vật được ưu tiên nghiên cứu.
Có nhiều phương pháp được sử dụng để gây ra đột quỵ do thiếu máu cục bộ ở mô hình động vật, bao gồm thiếu máu cục bộ toàn bộ, tắc động mạch cảnh và hạn chế dòng chảy ở cổ bên ngoài. Tính linh hoạt của các phương pháp này cho phép các nhà nghiên cứu lựa chọn các mô hình phù hợp dựa trên nhu cầu thực nghiệm.
Mô hình động vật không chỉ giúp chúng ta hiểu về quá trình đột quỵ mà còn giúp khám phá các phương pháp điều trị mới.
Các mô hình đột quỵ do thiếu máu cục bộ phổ biến bao gồm các mô hình tắc động mạch não giữa bao gồm thuyên tắc cục máu đông và các mô hình thiếu máu cục bộ quy mô nhỏ do các chất bám dính nội sinh gây ra. Những mô hình này thường được sử dụng để thử nghiệm các chiến lược điều trị mới và hiểu rõ hơn về quá trình chữa lành vết thương sau đột quỵ.
Nhiều nghiên cứu đã được tiến hành xung quanh các mô hình thiếu oxy-thiếu máu cục bộ ở chuột sơ sinh, mô hình này có thể mô phỏng hiệu quả tình trạng thiếu oxy của não trong quá trình phát triển. Những mô hình như vậy không chỉ giúp hiểu được tác động của tình trạng thiếu oxy đối với não đang phát triển mà còn có khả năng hướng dẫn phát triển các phương pháp điều trị mới.
Việc phát triển các mô hình động vật này không chỉ có giá trị khoa học mà còn có ý nghĩa rất lớn trong ứng dụng lâm sàng. Bằng cách thử nghiệm các phương pháp điều trị tiềm năng ở động vật, các nhà nghiên cứu hy vọng tìm ra các chiến lược điều trị hiệu quả hơn có thể giúp chăm sóc tốt hơn cho bệnh nhân đột quỵ.
Khả năng sử dụng mô hình động vật giúp cho việc nghiên cứu các bệnh phức tạp như đột quỵ trở nên hiệu quả hơn và có thể là chỉ số quan trọng cho các phương pháp điều trị trong tương lai.
Do đó, mô hình động vật là công cụ không thể thiếu trong việc nghiên cứu đột quỵ và cơ chế của nó. Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ nghiên cứu khoa học, các mô hình động vật chính xác và hiệu quả hơn có thể xuất hiện trong tương lai. Điều này sẽ không chỉ mở rộng ranh giới của nghiên cứu y học mà còn mở ra những chân trời mới cho việc điều trị đột quỵ. Với những nỗ lực này, chúng ta đã phát triển được những phương pháp nghiên cứu tốt nhất để hiểu được những bí ẩn của bệnh thiếu máu não chưa?