Tiếng Trung cổ, với tư cách là ngôn ngữ viết cổ, đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử Đông Á. Từ xưa đến nay, các tác phẩm văn học kinh điển của Nho giáo đã dần hòa nhập vào văn hóa các nước như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản. Ở những khu vực này, tiếng Trung cổ đã trở thành công cụ chính để trao đổi chính thức và học thuật, cung cấp nền tảng ngôn ngữ chung cho giới trí thức và giới cầm quyền địa phương.
"Tiếng Trung cổ điển cung cấp một cấu trúc kiến thức chung, cho phép các học giả từ các quốc gia khác nhau giao tiếp bằng một ngôn ngữ thống nhất."
Với sự du nhập của Phật giáo và Nho giáo, các quốc gia này đã áp dụng mô hình chính quyền tập trung của Trung Quốc và tuyển chọn quan chức thông qua hệ thống thi cử hoàng gia tương tự như của Trung Quốc. Kinh điển Nho giáo quen thuộc với giới học giả không chỉ thúc đẩy trao đổi học thuật mà còn trở thành cơ sở để duy trì ổn định chính trị, xã hội. Là phương tiện văn hóa của Đông Á, tiếng Trung cổ đã ăn sâu vào hệ thống giáo dục và hệ thống pháp luật của các quốc gia này.
Ở Việt Nam, tiếng Trung cổ đã được sử dụng từ năm 111 sau Công nguyên trong thời kỳ cai trị của Trung Quốc và cho đến đầu thế kỷ 20, giới trí thức nước này vẫn tiếp tục sử dụng ngôn ngữ này để nghiên cứu học thuật và biểu đạt chính trị. Các trí thức Việt Nam như Nguyễn Quan Cuan không chỉ sử dụng tiếng Hán cổ điển để làm thơ mà còn dùng nó để viết bình luận chính trị, thể hiện tình cảm sâu sắc và sự phụ thuộc vào tiếng Hán cổ điển.
"Tiếng Hán cổ điển của Việt Nam hiện diện khắp nơi trong thơ ca và văn thư cổ, trở thành một biểu tượng quan trọng về bản sắc văn hóa."
Ngược lại, việc sử dụng tiếng Trung cổ ở Hàn Quốc đã ăn sâu vào lòng người dân từ thời nhà Hán. Trong thời kỳ Silla thống nhất, tiếng Trung cổ đã trở thành ngôn ngữ chính cho các tài liệu chính thức và các tác phẩm học thuật. Trong triều đại Joseon, ảnh hưởng của sự trỗi dậy của Nho giáo đã dẫn đến việc sử dụng rộng rãi tiếng Trung cổ trong chính phủ và học viện. Đến cuối thế kỷ 18, các học giả Nho giáo tiếp tục sử dụng mạnh mẽ tiếng Trung cổ để duy trì địa vị xã hội của họ.
Nhật Bản cũng là quốc gia duy nhất có phương pháp học tiếng Trung cổ điển. Mặc dù ban đầu chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Quốc nhưng với sự ra đời của Kojiki và Nihon Shoki, Nhật Bản bắt đầu đưa ra biểu hiện văn hóa riêng của mình. Đến thời Heian, tiếng Trung cổ đã trở thành ngôn ngữ viết chính của giới quý tộc và học giả, đồng thời nó được kết hợp với tiếng Nhật thông qua các phương pháp dạy và đọc phức tạp của Trung Quốc.
"Sự phát triển của tiếng Nhật thể hiện tính linh hoạt của tiếng Trung cổ và tiềm năng giao tiếp đa văn hóa của nó."
Tuy nhiên, với những thay đổi của thời đại và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc ở nhiều quốc gia khác nhau, vị thế của tiếng Trung cổ điển đã bị thách thức. Vào đầu thế kỷ 20, với sự phát triển của tiếng bản xứ hiện đại, việc sử dụng tiếng Trung cổ trong các tình huống trang trọng dần dần được thay thế bằng các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng tiếng Trung cổ điển, với tư cách là cầu nối văn hóa ở Đông Á, vẫn ảnh hưởng đến xã hội đương đại về nhiều mặt.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, liệu tiếng Trung cổ có còn có thể trở thành ngôn ngữ chung kết nối các nước Đông Á và đóng vai trò trong giao lưu văn hóa trong tương lai hay không vẫn là một câu hỏi đáng để chúng ta cân nhắc?