Trong sinh thái học, tính ổn định (hoặc cân bằng) của một hệ sinh thái được định nghĩa là khả năng của hệ thống trở lại trạng thái cân bằng sau khi bị xáo trộn, một khả năng được gọi là khả năng phục hồi. Mặc dù sự ổn định của cộng đồng và sự ổn định sinh thái đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng sự ổn định của cộng đồng chỉ đơn giản đề cập đến các đặc điểm của một cộng đồng. Trên thực tế, một hệ sinh thái hoặc cộng đồng có thể ổn định ở một số đặc tính nhưng lại không ổn định ở những đặc tính khác.
Các hệ sinh thái ổn định có mặt ở khắp nơi trong tự nhiên và được ghi chép đầy đủ trong các tài liệu khoa học.
Nghiên cứu khoa học chủ yếu mô tả tính ổn định của quần thể thực vật đồng cỏ và quần thể vi sinh vật. Tuy nhiên, không phải tất cả các cộng đồng hoặc hệ sinh thái tự nhiên đều ổn định và các chuyên gia chỉ ra một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như mối quan hệ giữa sói và nai sừng tấm trên Isola Royale. Tiếng ồn cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống sinh học và trong một số trường hợp có thể quyết định hoàn toàn động lực thời gian của chúng. Khái niệm ổn định sinh thái xuất hiện vào nửa đầu thế kỷ 20, và với sự phát triển của sinh thái học lý thuyết vào những năm 1970, việc sử dụng thuật ngữ này đã được mở rộng sang nhiều bối cảnh khác nhau.
Năm 1997, Grimm và Wissel đã tiến hành kiểm kê 167 định nghĩa và tìm ra 70 khái niệm khác nhau về tính ổn định.
Để làm rõ chủ đề, họ đề xuất thay thế tính ổn định sinh thái bằng các thuật ngữ cụ thể hơn như tính bất biến, khả năng phục hồi và tính bền vững. Để mô tả và hiểu đầy đủ một loại ổn định cụ thể, cần phải phân tích chi tiết hơn, nếu không, tuyên bố về tính ổn định sẽ thiếu độ tin cậy. Các hệ sinh thái dao động theo chu kỳ, chẳng hạn như hệ thống động vật ăn thịt-con mồi, nên được mô tả là bền bỉ và có khả năng phục hồi, nhưng không phải là bất biến. Tuy nhiên, một số học giả tin rằng sự đa dạng của các định nghĩa phản ánh sự đa dạng của thực tế và hệ thống toán học.
Khi sự phong phú của các loài trong một hệ sinh thái được coi là một tập hợp các phương trình vi phân, tính ổn định có thể được kiểm tra bằng cách tuyến tính hóa nó ở trạng thái cân bằng. Vào những năm 1970, Robert May đã sử dụng phương pháp phân tích tính ổn định này để nghiên cứu mối quan hệ giữa sự đa dạng loài và tính ổn định của hệ sinh thái bằng cách sử dụng ma trận Jacobian hoặc ma trận cộng đồng. Có thể áp dụng phân tích tính ổn định vào các hệ sinh thái lớn dựa trên lý thuyết ma trận ngẫu nhiên.
Tiêu chuẩn ổn định của May nêu rằng tính ổn định động phải tuân theo các ràng buộc về tính đa dạng và tính nghiêm ngặt của ràng buộc này liên quan đến biên độ dao động trong các tương tác.
Các nghiên cứu gần đây đã mở rộng ý tưởng của May bằng cách xây dựng sơ đồ pha cho các mô hình sinh thái, chẳng hạn như mô hình Lotka-Voltera tổng quát hoặc mô hình người tiêu dùng-tài nguyên, và bằng cách sử dụng lý thuyết ma trận ngẫu nhiên, phương pháp khoang và các phương pháp khác lấy cảm hứng từ vật lý kính spin. Mặc dù đặc điểm của bất kỳ hệ sinh thái nào cũng có thể thay đổi theo thời gian, nhưng một số vẫn không đổi, dao động, đạt đến điểm cố định hoặc thể hiện các hành vi khác có thể được mô tả là ổn định theo thời gian.
Mối quan hệ giữa tính đa dạng và tính ổn định đã được nghiên cứu sâu rộng. Ví dụ, sự đa dạng di truyền có thể tăng cường khả năng chống chịu của hệ sinh thái trước những biến động của môi trường. Ở cấp độ cộng đồng, cấu trúc của lưới thức ăn cũng ảnh hưởng đến sự ổn định. Sự đánh đổi giữa tính ổn định và tính đa dạng gần đây đã được quan sát thấy trong các cộng đồng vi khuẩn ở môi trường vật chủ là con người và bọt biển. Các nghiên cứu này chứng minh rằng trong các mạng lưới sinh thái lớn và không đồng nhất, tính ổn định có thể được mô hình hóa bằng các tập hợp Jacobian động, cho thấy quy mô và tính không đồng nhất có thể ổn định các trạng thái cụ thể của hệ thống trước những nhiễu loạn môi trường.
Phần kết luậnKhi nghiên cứu sinh thái tiếp tục được đào sâu, hiểu biết của chúng ta trở nên rõ ràng hơn, nhưng tính ổn định của hệ sinh thái vẫn còn nhiều điều bí ẩn. Các thông số khác nhau, sự tương tác giữa các loài và cấu trúc phức tạp của chúng khiến việc nghiên cứu tính ổn định trở thành một thách thức quan trọng trong sinh thái học. Hệ sinh thái của chúng ta sẽ ứng phó thế nào với những thách thức trong tương lai?